Tìm theo từ khóa "Minh"

Viên Minh
82,715
Viên: Nghĩa gốc: Viên mang nghĩa là tròn đầy, trọn vẹn, không thiếu sót. Nó gợi lên hình ảnh của sự hoàn hảo, sự viên mãn, và sự sung túc. Ý nghĩa tượng trưng: Trong văn hóa phương Đông, "viên" còn tượng trưng cho sự hài hòa, cân bằng, và sự kết nối giữa con người với vũ trụ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự giác ngộ, sự thấu hiểu sâu sắc về cuộc sống. Minh: Nghĩa gốc: Minh có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, thông minh. Nó gợi lên hình ảnh của ánh sáng, của sự thông tuệ, và của khả năng nhìn nhận thấu đáo mọi việc. Ý nghĩa tượng trưng: "Minh" tượng trưng cho trí tuệ, sự sáng suốt, và khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự công bằng, chính trực, và lòng dũng cảm. Tổng kết: Tên "Viên Minh" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó gợi lên hình ảnh của một người vừa có trí tuệ, vừa có sự hoàn thiện về nhân cách. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống viên mãn, hạnh phúc, và đóng góp tích cực cho xã hội. Tên này thể hiện mong muốn con người đạt đến sự hoàn hảo về cả trí tuệ lẫn tâm hồn, sống một cuộc đời trọn vẹn và ý nghĩa.

Minhee
81,660

Tuyết Minh
81,340
Theo nghĩa Hán - Việt, "Minh" có nghĩa là rõ ràng, sáng suốt, thông minh, "Tuyết" là tinh thể băng nhỏ và trắng kết tinh thành khối xốp, nhẹ, rơi ở vùng có khí hậu lạnh. Tên "Tuyết Minh" gợi đến hình ảnh người con gái xinh đẹp, trong trắng, tinh khôi, thông minh, sắc sảo và tài giỏi hơn người.

Quốc Minh
81,044
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Quốc là đất nước, nghĩa là cao cả, to lớn. Quốc Minh là sự thông minh của 1 đất nước, với tên này cha mẹ mong con sau này dùng tài trí thông minh của mình làm nên việc lớn cho nước nhà

Minh Vy
80,436
"Minh" là sáng tỏ, ánh sáng. Tên này mang ý nghĩa mong cho con gái xinh xắn, đáng yêu, có một tương lai sáng lạng

Minh Đức
80,244
Tên Minh, với nghĩa là sáng suốt, ám chỉ đến sự thông minh, trí tuệ và khả năng nhận thức rõ ràng. Đức thường được cho là những người có phẩm chất cao, tuân thủ các quy tắc và giá trị đạo đức trong cuộc sống. Tên Minh Đức cũng thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với các giá trị đạo đức và tinh thần cao đẹp. Nó đề cao sự quyết tâm và khát khao để trở thành một người có đức hạnh và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Đào Minh
80,024
Trong tiếng Việt, từ "Đào" có nghĩa là hoa đào, một loài hoa đẹp, mong manh và trong sáng. Hoa đào là biểu tượng cho sự tươi mới, sự khởi đầu mới và hy vọng trong cuộc sống. Tên chính Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Tên Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, tên Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Minh Toàn
79,521
Theo nghĩa Hán -Việt, "Minh" có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt, "Toàn" có nghĩa là trọn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót. Tên "Minh Toàn" thể hiện mong muốn cho con có được một trí tuệ, trí thông minh hoàn hảo, không khiếm khuyết

An Minh
79,391
Tên "An Minh" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa tích cực. "An" có nghĩa là bình an, yên ổn, trong khi "Minh" có nghĩa là sáng suốt, thông minh, hoặc ánh sáng. Kết hợp lại, "An Minh" có thể hiểu là "sự bình an và sáng suốt", thể hiện mong muốn về một cuộc sống yên ổn và trí tuệ sáng suốt.

Minh Khiêm
76,928
- "Minh" thường được hiểu là sáng, rõ ràng, thông minh, hoặc có trí tuệ. Nó thể hiện sự sáng suốt, thông minh và khả năng hiểu biết. - "Khiêm" có nghĩa là khiêm tốn, nhã nhặn, không kiêu ngạo. Tên này thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng người khác. Khi kết hợp lại, "Minh Khiêm" có thể hiểu là "người sáng suốt và khiêm tốn", một phẩm chất rất được coi trọng trong văn hóa Việt Nam.

Tìm thêm tên

hoặc