Tìm theo từ khóa "Hien"

Trí Thiện
80,097
"Trí" Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ, hiểu biết rộng rãi. "Thiện" Tốt đẹp, hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt. "Trí Thiện" thể hiện mong muốn của cha mẹ con mình sẽ là một người. Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ và hiểu biết rộng rãi. Hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Sống chan hòa, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Sử dụng trí tuệ của mình để làm những điều tốt đẹp cho bản thân, gia đình và xã hội.

Thiện Dũng
79,487
"Thiện" nghĩa là lương thiện, thiện lành, Cái tên Thiện Dũng mong con sau này lương thiện, dũng cảm và có cuộc sống an nhiên, trong sáng

Thiện Khang
79,024
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, hiền lành, lương thiện. Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, tốt đẹp của con người. 2. Khang: Từ "khang" có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thịnh vượng. Nó thường được dùng để chỉ sự bình yên, hạnh phúc và có cuộc sống đầy đủ.

Thiên Ân
78,622
Tên "Thiên Ân" ngụ ý ví con như món quà quý giá mà ông trời ban tặng cho gia đình. Ngoài ra, "Thiên Ân" còn là tên để chỉ những người có tấm lòng nồng hậu, chu đáo, biết yêu thương quan tâm đến người khác

Thi Hiền
77,874
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Thi" có thể có nghĩa là thơ ca, thể hiện sự lãng mạn và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán Việt mang ý nghĩa về sự thanh cao, quý phái. - "Hiền" thường mang ý nghĩa là hiền lành, tốt bụng, và đức hạnh. Đây là một đức tính được đề cao trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự dịu dàng và nhân hậu.

Hiền
77,060
Theo tiếng Hán - Việt, khi nói về người thì "Hiền" có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh.

Quang Chiến
76,893
- "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng. Nó cũng có thể biểu thị sự khai sáng, minh bạch hoặc vinh quang. - "Chiến" có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, hoặc sự đấu tranh. Nó cũng có thể biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường và quyết tâm.

Ánh Nhiên
76,878
- Ánh: từ này thường được liên kết với ánh sáng, sự rực rỡ, tươi sáng. Nó có thể tượng trưng cho hy vọng, niềm vui, hoặc sự tỏa sáng trong cuộc sống. - Nhiên: từ này có thể hiểu là tự nhiên, bình dị, hoặc sự thuần khiết. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tự do, không bị ràng buộc. Kết hợp lại, "Ánh Nhiên" có thể được hiểu là "ánh sáng tự nhiên" hoặc "sự rực rỡ và thuần khiết", thể hiện một con người sống tích cực, tỏa sáng và gần gũi với thiên nhiên

Hồ Hiền
76,576
- "Hồ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này có nguồn gốc từ Trung Quốc và có ý nghĩa liên quan đến nước, thường gợi nhớ đến hồ nước. - "Hiền" thường được hiểu là hiền lành, tốt bụng, và có đức hạnh. Tên "Hiền" thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ gần và tốt bụng. Kết hợp lại, tên "Hồ Hiền" có thể được hiểu là một người thuộc dòng họ Hồ, có tính cách hiền lành và tốt bụng.

Tạ Hiền
76,327
Theo tiếng Hán - Việt, khi nói về người thì "Hiền" có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. "Tạ" có nghĩa là lớn, mạnh. Tên " Tạ Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, hiền lành nội tâm mạnh mẽ, quyết đoán

Tìm thêm tên

hoặc