Tìm theo từ khóa "Hiển"

Thiên Quang
73,983
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Thiên Phú
73,470
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thiên" nghĩa là trời, "Phú" nghĩa là được cho, được ban phát. "Thiên Phú" là được trời ban cho, những tư chất vốn có ngay từ lúc sinh ra như được trời phú cho. Tên "Thiên Phú" dùng để nói đến những người thiên tài, được trời phú cho sự thông minh, nhạy bén, và tài năng

Thiên Lan
72,432
"Lan" là hoa lan thanh cao xinh đẹp, "Thiên" nghĩa là trời. Đặt tên Thiên Lan mong con luôn được phù hộ,

Chiên
72,075
Nghĩa Hán Việt là dệt bằng lông quý, ngụ ý người tài hoa, tinh xảo, giá trị, hữu ích.

Mộc Thiên
72,002
"Mộc Thiên" mang ý nghĩa mong muốn con có cuộc sống an nhàn, bình dị, tâm tính hiền hòa, hồn hậu, mộc mạc gần gũi , có tầm nhìn cao rộng, không ganh đua, bon chen.

Thiện Nhân
71,332
"Thiện Nhân" - Con sẽ là người nhân hậu, hiền lành, tốt bụng

Hồng Chiên
71,313
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể chỉ sự cao quý, sang trọng. - "Chiên" thường ít gặp hơn trong tên gọi và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo cách dùng. Trong một số trường hợp, "Chiên" có thể liên quan đến sự chăm chỉ, kiên trì, hoặc có thể là một từ chỉ nghề nghiệp hay hoạt động cụ thể. Kết hợp lại, tên "Hồng Chiên" có thể mang ý nghĩa của một người mang lại may mắn và thịnh vượng, hoặc một người có phẩm chất cao quý và kiên trì.

Thiện Khiêm
71,249
Có sự kiên định vững vàng, khôi ngô tuấn tú

Hiền Loan
71,092
Ý nghĩa tên Loan mang trong mình một thông điệp đặc biệt về sự cao quý, phú quý và quyền lực. Tên Loan xuất phát từ Hán Việt, mang ý nghĩa "sự cao sang, phú quý hơn người". Người mang tên này được cho là sinh ra đã có vạch đích đặc biệt, có khả năng và tiềm năng để vượt lên trên đám đông và trở thành người có tiếng nói quan trọng trong xã hội. Ngoài ra, tên Loan còn gợi lên hình ảnh của sự thanh nhã, uyển chuyển và đẹp đẽ. Những người mang tên này thường có vẻ ngoài duyên dáng và thu hút, đồng thời cũng có cái nhìn tinh tế về cái đẹp và nghệ thuật. Họ có thể truyền cảm hứng và tạo ra sự động lực cho người khác bằng cách thể hiện sự thanh lịch và sự tự tin trong cách ăn mặc và ứng xử. Đệm "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh.

Quốc Chiến
70,709
Tên đệm Quốc: Là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt đệm cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Tìm thêm tên

hoặc