Tìm theo từ khóa "Hà"

Thanh Dung
106,347
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Nhật Hào
106,239
Nhật: Ý nghĩa gốc: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng mặt trời. Biểu tượng: Mặt trời tượng trưng cho sự khởi đầu mới, năng lượng, sức sống, sự ấm áp, và trí tuệ. Trong tên: "Nhật" thường được dùng để chỉ người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, và thông minh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là người mang lại ánh sáng và niềm vui cho người khác. Hào: Ý nghĩa gốc: "Hào" có nhiều nghĩa, nhưng trong tên thường được hiểu là sự hào hiệp, phóng khoáng, hoặc cũng có thể chỉ sự xuất chúng, tài giỏi. Biểu tượng: Hào hiệp tượng trưng cho lòng tốt, sự rộng lượng, sẵn sàng giúp đỡ người khác. Xuất chúng tượng trưng cho tài năng, sự nổi bật và thành công. Trong tên: "Hào" thường được dùng để chỉ người có tính cách rộng lượng, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác, hoặc là người có tài năng, có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Tổng kết ý nghĩa tên Nhật Hào: Tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa về một người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, thông minh, đồng thời cũng là người hào hiệp, tốt bụng, hoặc có tài năng xuất chúng. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có năng lượng tích cực, vừa có tấm lòng cao đẹp, và có khả năng đạt được những thành công trong cuộc sống nhờ vào trí tuệ và sự tốt bụng của mình.

Kha Diễm
106,208
1. Kha: Từ "Kha" thường không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng nó có thể được hiểu là một tên riêng hoặc là một tên họ. Trong một số ngữ cảnh, "Kha" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh tao, nhẹ nhàng. 2. Diễm: Từ "Diễm" có nghĩa là đẹp, xinh xắn, quyến rũ. Tên này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có vẻ đẹp dịu dàng, thu hút. Khi kết hợp lại, "Kha Diễm" có thể hiểu là "một người phụ nữ xinh đẹp và thanh tao". Tên này có thể được sử dụng như một tên thật hoặc biệt danh, thể hiện sự ngưỡng mộ về vẻ đẹp và sự duyên dáng của người mang tên.

Hà Thu
106,158
Theo nghĩa Hán - Việt, "Hà" nghĩa là con sông, "Thu" là mùa thu. "Hà Thu" có nghĩa là con sông vào mùa thu, thời điểm mà các dòng sông thường bình yên, trong vắt và mát mẻ, gợi cảm giác thư thái và thoải mái. Tên "Hà Thu" dùng để chỉ người con gái dịu dàng, trong sáng. Cha mẹ mong con có cuộc sống nhẹ nhàng, bình yên và vui vẻ.

Lý Hà
106,129

Hoang Nhat
106,100
- "Hoàng" thường mang nghĩa là "vàng", "sáng chói", hoặc "quý phái", thể hiện sự cao quý, sang trọng. - "Nhật" có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày", tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và sự sống. Kết hợp lại, tên "Hoàng Nhật" có thể được hiểu là "mặt trời vàng", tượng trưng cho sự rực rỡ, mạnh mẽ và cao quý. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có một cuộc đời tươi sáng, thành công và được nhiều người yêu mến.

Quan Khải
106,090
- "Quan" (關): Thường có nghĩa là cửa ải, cổng, hoặc có thể hiểu là sự quan sát, sự chú ý. Trong một số trường hợp, "Quan" còn có thể được hiểu là chức vụ, vị trí trong chính quyền. - "Khải" (凱): Thường có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc sự mở đầu, sự khai sáng. Nó cũng có thể biểu thị niềm vui, sự hân hoan.

Thảo Nhiên
106,030
Thảo: Thường gợi lên hình ảnh của cây cỏ, hoa lá, thiên nhiên tươi mát và tràn đầy sức sống. Trong Hán Việt, "Thảo" còn mang ý nghĩa về sự thanh khiết, nhẹ nhàng, gần gũi và có phần mong manh. Tên "Thảo" thường được đặt cho con gái với mong muốn con có vẻ đẹp dịu dàng, tâm hồn trong sáng và cuộc sống an yên. Nhiên: Mang ý nghĩa về sự tự nhiên, không gò bó, không ép buộc, thuận theo lẽ trời đất. "Nhiên" còn thể hiện sự thanh thản, ung dung, tự tại, không vướng bận những điều tầm thường. Đặt tên con là "Nhiên", cha mẹ thường mong con có tính cách phóng khoáng, yêu tự do, sống một cuộc đời ý nghĩa và không bị ràng buộc bởi vật chất. Tổng kết: Tên "Thảo Nhiên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của thiên nhiên và sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn. Tên này thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, luôn giữ được sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và sống thuận theo tự nhiên. Tên Thảo Nhiên còn gửi gắm niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp cho người mang tên.

Hải Ninh
105,963
- "Hải" thường có nghĩa là biển, đại diện cho sự rộng lớn, tự do và bao la. - "Ninh" có thể hiểu là bình yên, an lành.

Hồng Thanh
105,960
Đệm Hồng: Hoa hồng, cây cảnh cỡ nhỏ, thân có gai, hoa gồm nhiều cánh màu trắng, hồng hoặc đỏ, có hương thơm; Chỉ đến màu hồng, màu đỏ. Tên Thanh: Trong trẻo, ví dụ nước trong vắt, bầu trời trong xanh. Sạch, không làm những điều không đáng làm, liêm khiết, thanh liêm, trong sạch

Tìm thêm tên

hoặc