Tìm theo từ khóa "Hà"

Lý Hà
106,129

Hoang Nhat
106,100
- "Hoàng" thường mang nghĩa là "vàng", "sáng chói", hoặc "quý phái", thể hiện sự cao quý, sang trọng. - "Nhật" có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày", tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và sự sống. Kết hợp lại, tên "Hoàng Nhật" có thể được hiểu là "mặt trời vàng", tượng trưng cho sự rực rỡ, mạnh mẽ và cao quý. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có một cuộc đời tươi sáng, thành công và được nhiều người yêu mến.

Quan Khải
106,090
- "Quan" (關): Thường có nghĩa là cửa ải, cổng, hoặc có thể hiểu là sự quan sát, sự chú ý. Trong một số trường hợp, "Quan" còn có thể được hiểu là chức vụ, vị trí trong chính quyền. - "Khải" (凱): Thường có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc sự mở đầu, sự khai sáng. Nó cũng có thể biểu thị niềm vui, sự hân hoan.

Hải Ninh
105,963
- "Hải" thường có nghĩa là biển, đại diện cho sự rộng lớn, tự do và bao la. - "Ninh" có thể hiểu là bình yên, an lành.

Hồng Thanh
105,960
Đệm Hồng: Hoa hồng, cây cảnh cỡ nhỏ, thân có gai, hoa gồm nhiều cánh màu trắng, hồng hoặc đỏ, có hương thơm; Chỉ đến màu hồng, màu đỏ. Tên Thanh: Trong trẻo, ví dụ nước trong vắt, bầu trời trong xanh. Sạch, không làm những điều không đáng làm, liêm khiết, thanh liêm, trong sạch

Hue Chau
105,830
Huệ: Trong tiếng Hán Việt, "Huệ" thường gợi lên hình ảnh của hoa huệ, một loài hoa thanh khiết, thơm ngát. Nó mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh cao, tao nhã, phẩm chất tinh khiết và sự dịu dàng. "Huệ" còn có thể tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ và lòng nhân ái. Châu: "Châu" có nghĩa là ngọc trai, một vật quý giá, đẹp đẽ và được trân trọng. Nó biểu thị sự thanh khiết, hoàn mỹ, vẻ đẹp tiềm ẩn và giá trị cao quý. "Châu" còn có thể mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Huệ Châu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, tao nhã của hoa huệ và sự quý giá, hoàn mỹ của ngọc trai. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thông minh, thanh khiết và có phẩm chất cao quý. Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp sẽ đến với người sở hữu.

Thanh Phúc
105,689
"Phúc" là từ dùng để nói đến những điều tốt lành. "Thanh" là màu xanh, tuổi trẻ, là trong sạch, liêm khiết. Tên "Thanh Phúc" được đặt với mong muốn con sẽ có được sức khỏe, hy vọng, gặp nhiều may mắn, an lành trong cuộc sống.

Thanh Hà
105,633
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hà" ý mong con sau này trở thànhcon người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người, luôn xinh đẹp và rạng rỡ mọi lúc.

Thanh Ðạo
105,624
"Thanh" nghĩa thanh cao, thanh tịnh. Tên Thanh Đạo nghĩa là mong con sẽ bình an, thanh cao và tươi sáng

Hải Ðăng
105,612
Con là ngọn đèn sáng giữa biển đêm

Tìm thêm tên

hoặc