Tìm theo từ khóa "E"

Thiên Vân
108,057
- Thiên có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu trưng cho sự rộng lớn, tự do và cao cả. - Vân có nghĩa là "mây", thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thiên Vân" có thể hiểu là "mây trời", tượng trưng cho sự tự do, thanh thoát và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Uyên Chương
107,958
1. Uyên: Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thông minh, hiểu biết, và có thể liên quan đến sự thanh lịch, dịu dàng. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nhạy cảm và sâu sắc. 2. Chương: Từ này có thể mang nghĩa là chương (trong sách), biểu thị sự rõ ràng, có cấu trúc, hoặc có thể liên quan đến âm nhạc (chương trình, giai điệu). Nó cũng có thể biểu thị sự nổi bật, ấn tượng.

Nhật Huyền
107,898
Ý nghĩa: “Nhật” là mặt trời, “Huyền” là dây đàn. “Nhật Huyền” là ánh mặt trời huyền bí. Đặc điểm: Con gái mang tên này thường ấm áp, tràn đầy năng lượng và mang lại niềm vui cho người xung quanh.

Nhật Yến
107,888
Nhật Yến: Chỉ một cô bé luôn tỏa sáng như ánh mặt trời, luôn thanh cao và trong sạch

Thạch Sen
107,878
"Sen" có nghĩa là hoa sen, Thạch là đá. Thạch Sen là hoa sen đá biểu tượng tấm lòng son sắt trong tình bạn và tình yêu. Mang ý nghĩa con sẽ có tấm lòng biết yêu thương & chung thủy.

Avery Rose
107,875
Tên "Avery Rose" là một tên gọi phổ biến, và ý nghĩa của nó có thể được phân tích từ hai phần: "Avery" và "Rose". 1. Avery: Tên Avery có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "quản lý" hoặc "người trị vì". Nó cũng có thể được liên kết với từ "Averi", có nghĩa là "cá tính" hoặc "người dũng cảm". Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được sử dụng cho cả nam và nữ. 2. Rose: Tên Rose có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rosa", có nghĩa là "hoa hồng". Hoa hồng thường tượng trưng cho tình yêu, sắc đẹp và sự tinh khiết. Tên Rose thường được coi là một biểu tượng của sự nữ tính và quyến rũ. Khi kết hợp lại, "Avery Rose" có thể được hiểu là "người quản lý xinh đẹp" hoặc "người trị vì với vẻ đẹp" tùy thuộc vào cách diễn giải cá nhân.

Mễ Mễ
107,860
Mễ Mễ – có nghĩa là “gạo” theo âm Hán Việt với thông điệp “lành, chất” như mỗi hạt gạo quê hương - chắt chiu từng chút từng chút dinh dưỡng, để nuôi lớn bé yêu nên người.

Hiếu Khanh
107,823
"Khanh" trong nghĩa Hán - Việt là mĩ từ để chỉ người làm quan. Tên "Khanh" thường để chỉ những người có tài, biết cách hành xử & thông minh. Tên "Hiếu Khanh" còn được đặt với mong muốn con có một tương lai sáng lạng, tốt đẹp, sung túc, sang giàu, là người con có hiếu, tài đức vẹn toàn

Kiều Thủy
107,773
Đệm Kiều: Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều. Tên chính Thủy: Nước, sông ngòi, khe suối

Liên
107,714
Tên Liên nghĩa là bông sen, một vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính

Tìm thêm tên

hoặc