Tìm theo từ khóa "Ha"

Bình Khang
63,820
Tên đệm Bình "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn. Tên chính Khang Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Thành Điệp
63,817
Thành: Nghĩa gốc: "Thành" thường chỉ thành trì, thành lũy, mang ý nghĩa về sự bảo vệ, vững chắc, kiên cố. Ý nghĩa mở rộng: Thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, hoàn thành một việc gì đó một cách trọn vẹn. "Thành" còn gợi ý về sự trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ và hành động. Điệp: Nghĩa gốc: "Điệp" có nghĩa là lặp lại, trùng điệp, nhiều lần. Nó gợi hình ảnh về sự liên tục, không ngừng nghỉ. Ý nghĩa mở rộng: Thường được hiểu là vẻ đẹp nhiều lớp, sự duyên dáng, mềm mại như cánh bướm (cũng gọi là "điệp"). "Điệp" còn mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Tên "Thành Điệp" là sự kết hợp giữa sự vững chãi, thành công và vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng. Nó có thể mang ý nghĩa về một người có ý chí kiên cường, luôn nỗ lực để đạt được thành công, đồng thời sở hữu một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và một vẻ đẹp thanh thoát. Tên này cũng có thể gợi ý về một cuộc sống hài hòa, cân bằng giữa sự nghiệp và tâm hồn.

Thái Hà
63,810
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt tên "Thái Hà" là bố mẹ mong con sinh ra có cuộc sống bình yên, an nhiên, tận hưởng được trọn vẹn những khoảnh khắc của cuộc sống này.

Ngo Thao
63,807
1. Ngô: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Ngô" có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình hoặc dòng dõi. 2. Thảo: Từ "Thảo" thường được hiểu là cỏ, thực vật, hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, hiền hòa. Trong tên, "Thảo" thường gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, nhẹ nhàng và gần gũi với thiên nhiên.

Hải Ðường
63,748
"Hải" là biển, chỉ sự rộng lớn, "đường" chỉ sự oai vệ. "Hải đường" có nghĩa là mong con lớn lên có vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng luôn biết cảm thông, biết lắng nghe tất cả mọi người

Phan Trang
63,662
Trang là tên được đặt cho bé gái rất phổ biến tại Việt Nam bởi ý nghĩa tên Trang hay, ẩn ý nhiều hy vọng, tình yêu các bậc cha mẹ thường mong cầu cho con gái.

Vin Phát
63,657
Trong tiếng Việt, tên "Vin" có thể được coi là một phần của tên riêng, và "Phát" thường mang ý nghĩa phát triển, thành công hoặc phát triển mạnh mẽ. - Vin: Có thể là viết tắt của "VinGroup" - một tập đoàn lớn tại Việt Nam, hoặc cũng có thể chỉ đơn giản là một tên riêng. - Phát: Thường biểu thị sự phát triển, thịnh vượng, hoặc có thể liên quan đến việc "phát triển" trong công việc, sự nghiệp. Vin Phát cũng có thể là cách nói lái của VinFast, một thương hiệu ô tô của Việt Nam.

Lệ Thắm
63,656
Lệ: Chữ "Lệ" thường gợi đến vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, có thể liên tưởng đến giọt sương mai, giọt nước mắt trong veo, hoặc sự duyên dáng, mềm mại của người con gái. Thắm: Chữ "Thắm" mang ý nghĩa về màu sắc tươi tắn, đậm đà (ví dụ như đỏ thắm), thể hiện sự rực rỡ, quyến rũ và sức sống. Ngoài ra, "Thắm" còn gợi sự sâu sắc, đậm tình, thể hiện tình cảm nồng nàn, thắm thiết. Tên "Lệ Thắm" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và sự rực rỡ, quyến rũ. Nó có thể mang những ý nghĩa sau: Vẻ đẹp kết hợp: Người con gái vừa có nét dịu dàng, thanh tú lại vừa có sức hút rực rỡ, quyến rũ. Tâm hồn sâu sắc: Thể hiện một người có tâm hồn nhạy cảm, giàu tình cảm và luôn trân trọng những mối quan hệ sâu sắc. Sức sống và niềm vui: Gợi sự tươi tắn, yêu đời và luôn mang đến niềm vui cho những người xung quanh. Tóm lại, tên "Lệ Thắm" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành và phù hợp để đặt cho con gái. Nó thể hiện mong muốn con lớn lên xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn sâu sắc và một cuộc sống tươi vui, hạnh phúc.

Hoàng Khang
63,601
Mong con tài giỏi, phú quý và có cuộc sống an khang, tốt lành

Hai Nhỏ
63,589
1. Tên riêng: Có thể là tên gọi của một người, thường là biệt danh hoặc tên thân mật trong gia đình hay trong nhóm bạn bè. 2. Biểu thị thứ hạng hoặc thứ tự: "Hai Nhỏ" có thể dùng để chỉ một người hoặc vật đứng thứ hai trong một nhóm nhưng có kích thước hoặc tuổi tác nhỏ hơn. 3. Văn hóa và truyền thống: Trong một số vùng miền, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, người ta thường đặt tên hoặc biệt danh kèm với từ "Nhỏ" để thể hiện sự thân mật hoặc yêu thương.

Tìm thêm tên

hoặc