Tìm theo từ khóa "An"

Chấn Hùng
84,739
"Chấn" theo nghĩa Hán Việt là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. Đặt tên con là Chấn Hùng nghĩa là mong con oai phong, hùng dũng trở thành một nam nhi ai cũng mơ ước

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Giang Luu
84,688
Giang: "Giang" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ dòng sông lớn. Hình ảnh dòng sông gợi lên sự rộng lớn, bao la, sự trôi chảy liên tục, không ngừng nghỉ. Nó cũng tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, bồi đắp phù sa, mang lại sự sống và thịnh vượng. Ngoài ra, "Giang" còn có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách giống như dòng sông luôn chảy xiết để đến được biển lớn. Lưu: "Lưu" mang ý nghĩa về sự lưu giữ, giữ gìn, bảo tồn những giá trị tốt đẹp. Nó cũng có thể hiểu là sự lan tỏa, truyền bá những điều hay, điều ý nghĩa đến mọi người xung quanh. "Lưu" còn gợi lên sự ghi nhớ, khắc ghi những kỷ niệm, những dấu ấn quan trọng trong cuộc đời. Tổng kết: Tên "Giang Lưu" mang ý nghĩa về một người có tâm hồn rộng lớn, mạnh mẽ, luôn hướng về phía trước. Đồng thời, người này cũng trân trọng những giá trị tốt đẹp, mong muốn lưu giữ và lan tỏa chúng đến mọi người. Tên này gợi lên hình ảnh một con người sống có ý nghĩa, không chỉ cho bản thân mà còn cho cộng đồng.

Chí Nhân
84,614
- Chí: Từ này có thể hiểu là "ý chí", "quyết tâm" hoặc "mục tiêu". Nó thể hiện sự kiên định, nỗ lực và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nhân: Từ này thường liên quan đến "nhân cách", "con người" hoặc "nhân đức". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm hạnh tốt, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Khi kết hợp lại, "Chí Nhân" có thể được hiểu là một người có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm và đồng thời cũng có nhân cách tốt đẹp, biết sống vì người khác. Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị đạo đức và tinh thần.

Chi Anna
84,607
Chi: Nguồn gốc: Trong tiếng Hán Việt, "Chi" mang ý nghĩa là cành, nhánh của cây. Ý nghĩa biểu tượng: Thường gợi lên hình ảnh sự sống, sự phát triển, và sự kết nối (giữa các cành cây với thân cây). Ngoài ra, "Chi" còn có thể liên tưởng đến sự duyên dáng, mềm mại và uyển chuyển. Anna: Nguồn gốc: Anna là một tên phổ biến có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái), là dạng rút gọn của "Hannah". Ý nghĩa biểu tượng: "Hannah" có nghĩa là "ân sủng" hoặc "duyên dáng". Do đó, Anna thường được hiểu là người con gái duyên dáng, thanh lịch và được yêu mến. Tổng kết: Tên "Chi Anna" là sự kết hợp giữa nét đẹp Á Đông và phương Tây. "Chi" mang đến hình ảnh về sự sống, sự kết nối và vẻ đẹp mềm mại, trong khi "Anna" nhấn mạnh sự duyên dáng, thanh lịch và ân sủng. Tổng thể, tên này gợi ý về một người con gái vừa có vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi, vừa có nét thanh tú, quý phái và được mọi người yêu mến.

Hằng Mỹ
84,577
Tên "Hằng Mỹ" là một cái tên tiếng Việt, trong đó: - "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, vĩnh cửu hoặc ánh sáng của mặt trăng. Nó cũng có thể biểu thị sự dịu dàng, thanh thoát. - "Mỹ" có nghĩa là đẹp, thường dùng để chỉ vẻ đẹp hình thức hoặc vẻ đẹp tâm hồn. Kết hợp lại, tên "Hằng Mỹ" có thể được hiểu là một vẻ đẹp bền vững, vĩnh cửu hoặc một vẻ đẹp dịu dàng và thanh thoát. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có những phẩm chất tốt đẹp và lâu dài.

Germany
84,565
Nghĩa là nước Đức trong tiếng Anh

Xuân Tiến
84,548
Xuân: "Xuân" gợi lên mùa xuân, mùa đầu tiên của năm, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự tươi mới, tràn đầy sức sống và hy vọng. Nó mang ý nghĩa của sự sinh sôi, nảy nở, phát triển và những điều tốt đẹp nhất. Trong văn hóa Việt Nam, mùa xuân còn gắn liền với Tết Nguyên Đán, lễ hội quan trọng nhất, tượng trưng cho sự sum vầy, đoàn tụ, may mắn và thịnh vượng. Tiến: "Tiến" mang ý nghĩa tiến lên phía trước, sự phát triển, thăng tiến trong sự nghiệp, học vấn và cuộc sống. Nó thể hiện tinh thần cầu tiến, không ngừng nỗ lực, vươn lên để đạt được những thành công và mục tiêu đã đề ra. "Tiến" còn có thể hiểu là sự tiến bộ, sự cải thiện, không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân để trở nên tốt đẹp hơn. Tổng kết: Tên "Xuân Tiến" mang ý nghĩa về một người luôn tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, có tinh thần cầu tiến, không ngừng nỗ lực vươn lên để đạt được những thành công trong cuộc sống. Nó cũng thể hiện mong muốn về một cuộc đời tươi đẹp, may mắn và thịnh vượng, giống như mùa xuân mang đến sự khởi đầu mới và những điều tốt lành.

Minh Tuấn
84,498
Theo nghĩa Hán Việt, " Minh " là trong sáng, hiểu biết, có trí tuệ. Chàng trai khôi ngô, tuấn tú, dung mạo sáng ngời, vừa thông minh vừa giỏi giang

Kim Thanh
84,463
Thanh có ý nghĩa là CAO QUÝ, là người có tâm hồn thanh cao, sống thánh thiện, đạo đức. Cha mẹ mong con sau này sẽ có cuộc sống sung túc, ấm no

Tìm thêm tên

hoặc