Tìm theo từ khóa "E"

Hồng Thiệp
85,481
- "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, tốt lành và hạnh phúc. Trong một số ngữ cảnh, "Hồng" cũng có thể gợi lên sự nhiệt huyết, năng động và mạnh mẽ. - "Thiệp" có thể mang ý nghĩa là sự thanh lịch, nhã nhặn và tinh tế. Từ này cũng có thể liên quan đến những tấm thiệp, biểu tượng cho sự giao tiếp và kết nối. Kết hợp lại, tên "Hồng Thiệp" có thể được hiểu là một người mang lại sự may mắn, tốt lành và có phong cách thanh lịch, nhã nhặn.

Su Kem
85,460
Mong con trở thành người dịu dàng, đáng yêu và rộng lượng

Kim Diệu
85,452
Tên đệm Kim "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Diệu "Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Tên "Diệu" mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn cuốn hút, ấn tượng nên thường phù hợp để đặt tên cho các bé gái.

Lương Quế
85,448
Tên Lương mang ý nghĩa chỉ những điều tốt lành, may mắn, đem lại niềm vui, sự bình an cho mọi người xung quanh. "Quế" chính là tên gọi của một loại cây quý, được sử dụng trong việc làm thuốc và có giá trị đáng kinh ngạc. Ý nghĩa này tượng trưng cho sự quý giá và hiếm có. Khi đặt tên cho bé là "Quế", ý nghĩa của tên này thể hiện mong muốn con người có thực tài và giá trị trong cuộc sống.

Myn Hee
85,424
"Myn" (hoặc "Min") có thể là một phần của tên, và "Hee" thường có nghĩa là "hạnh phúc", "vui vẻ" hoặc "thông minh" trong tiếng Hàn.

Hiếu
85,422
Tên Hiếu thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn ghi nhớ, biết ơn những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. “Hiếu” là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Cũng như bao cái tên khác, danh xưng Hiếu mang nhiều ý nghĩa cao đẹp.

Lệ Trang
85,417
Lệ: Trong từ điển Hán Việt, "Lệ" mang nhiều ý nghĩa, phổ biến nhất là: Xinh đẹp, diễm lệ: Thể hiện vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng và thu hút. Quy tắc, khuôn phép: Gợi ý về sự nề nếp, chuẩn mực và có kỷ luật. Giọt nước mắt: Liên tưởng đến sự mềm mại, yếu đuối nhưng cũng có thể là sự cảm thông, thấu hiểu. Trang: "Trang" thường được hiểu là: Trang điểm, làm đẹp: Nhấn mạnh vẻ ngoài chỉn chu, thanh lịch và biết chăm sóc bản thân. Trang trọng, nghiêm trang: Gợi ý về sự trang nghiêm, lịch sự và có phẩm chất đạo đức tốt. Trang sách, trang giấy: Liên hệ đến sự thông minh, tri thức và ham học hỏi. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Lệ Trang" là một cái tên mang ý nghĩa đẹp đẽ, kết hợp giữa vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất bên trong. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, nết na, biết cách cư xử và có tri thức. Tên này cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn và thành công cho con gái mình.

Heo
85,416
Tên một loài động vật quen thuộc, gợi vẻ đáng yêu, gần gũi, dễ thương của bé

Tiếp
85,357
Trong tiếng Hán, "tiếp" (接) có nghĩa là "kế tiếp, nối tiếp", "tiếp tục, nối liền". Tên Tiếp có thể hiểu là "kế tiếp những thành công của cha ông", "kế tục những truyền thống tốt đẹp của gia đình", "kế nối những điều tốt đẹp của cuộc sống". Cha mẹ đặt tên Tiếp cho con với mong muốn con sẽ có một cuộc sống tươi sáng, luôn được tiếp nối những điều tốt đẹp.

Khóc Nhè
85,335
"Khóc Nhè" có thể là một biệt danh dùng để chỉ một người có tính cách nhạy cảm, hay khóc hoặc dễ xúc động. Biệt danh này thường được đặt với ý nghĩa thân mật, hài hước hoặc thể hiện sự quan tâm.

Tìm thêm tên

hoặc