Tìm theo từ khóa "Ân"

Ana
84,940
Tên "Ana" có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là từ tiếng Do Thái, nơi nó được coi là một biến thể của tên "Hannah". Trong tiếng Do Thái, "Hannah" có nghĩa là "ân sủng" hoặc "sự ban phước". Ngoài ra, tên Ana cũng phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau, như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, nơi nó thường được sử dụng như một tên riêng cho phụ nữ. Tên này thường được liên kết với những phẩm chất tích cực như sự dịu dàng và lòng tốt.

Kim Ánh
84,928
"Kim" là vật quý, là tiền, vàng. Đặt tên "Kim Anh" không chỉ là người con gái đẹp mà con là điều quý giá ngàn vàng của bố mẹ

Thái Ngân
84,880
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Kieu Ngan
84,857
- "Kiều" thường mang ý nghĩa là đẹp, duyên dáng, thanh tú. Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự duyên dáng, thanh lịch. - "Ngân" có thể mang nghĩa là bạc (như kim loại quý) hoặc âm thanh ngân vang, trong trẻo. Kết hợp lại, tên "Kiều Ngân" có thể được hiểu là một người con gái có vẻ đẹp duyên dáng, thanh tú và quý phái như bạc, hoặc có giọng nói trong trẻo, êm tai. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người có sức hút và phẩm chất đáng quý.

Trìu Ngân
84,793
- "Trìu" thường được hiểu là nhẹ nhàng, dịu dàng, thể hiện sự ấm áp, gần gũi. - "Ngân" có thể liên quan đến âm thanh, tiếng ngân, hoặc có thể liên tưởng đến vẻ đẹp, sự quý giá như bạc (ngân). Khi kết hợp lại, "Trìu Ngân" có thể hiểu là một người có tính cách dịu dàng, ấm áp, nhưng cũng có vẻ đẹp quý giá, thanh thoát.

Hằng Thư
84,761
- "Hằng": Thường có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, bền vững. Trong văn hóa Việt Nam, "Hằng" cũng có thể liên quan đến chị Hằng, nhân vật trong truyền thuyết về mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng và thanh khiết. - "Thư": Có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như sách vở, thư từ, hoặc sự nhẹ nhàng, thư thái.

Chấn Hùng
84,739
"Chấn" theo nghĩa Hán Việt là rung động, hàm nghĩa sự oai phong, mạnh mẽ. Đặt tên con là Chấn Hùng nghĩa là mong con oai phong, hùng dũng trở thành một nam nhi ai cũng mơ ước

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Chí Nhân
84,614
- Chí: Từ này có thể hiểu là "ý chí", "quyết tâm" hoặc "mục tiêu". Nó thể hiện sự kiên định, nỗ lực và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nhân: Từ này thường liên quan đến "nhân cách", "con người" hoặc "nhân đức". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm hạnh tốt, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Khi kết hợp lại, "Chí Nhân" có thể được hiểu là một người có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm và đồng thời cũng có nhân cách tốt đẹp, biết sống vì người khác. Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị đạo đức và tinh thần.

Chi Anna
84,607
Chi: Nguồn gốc: Trong tiếng Hán Việt, "Chi" mang ý nghĩa là cành, nhánh của cây. Ý nghĩa biểu tượng: Thường gợi lên hình ảnh sự sống, sự phát triển, và sự kết nối (giữa các cành cây với thân cây). Ngoài ra, "Chi" còn có thể liên tưởng đến sự duyên dáng, mềm mại và uyển chuyển. Anna: Nguồn gốc: Anna là một tên phổ biến có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái), là dạng rút gọn của "Hannah". Ý nghĩa biểu tượng: "Hannah" có nghĩa là "ân sủng" hoặc "duyên dáng". Do đó, Anna thường được hiểu là người con gái duyên dáng, thanh lịch và được yêu mến. Tổng kết: Tên "Chi Anna" là sự kết hợp giữa nét đẹp Á Đông và phương Tây. "Chi" mang đến hình ảnh về sự sống, sự kết nối và vẻ đẹp mềm mại, trong khi "Anna" nhấn mạnh sự duyên dáng, thanh lịch và ân sủng. Tổng thể, tên này gợi ý về một người con gái vừa có vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi, vừa có nét thanh tú, quý phái và được mọi người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc