Tìm theo từ khóa "Tu"

Tú Nhi
92,855
- "Tú" có thể mang ý nghĩa là tinh tú, ngôi sao, thể hiện sự sáng sủa, thông minh, và nổi bật. Nó cũng có thể biểu thị sự thanh tú, duyên dáng và xinh đẹp. - "Nhi" thường có nghĩa là đứa trẻ, con nhỏ, thể hiện sự đáng yêu, ngây thơ và trong sáng. Kết hợp lại, "Tú Nhi" có thể được hiểu là một cô bé thông minh, xinh đẹp, và đáng yêu

Thúy Tuyền
91,583
- Thúy: Thường được hiểu là "ngọc" hoặc "trong sáng", biểu trưng cho sự thuần khiết, tinh khiết và quý giá. Tên này thường gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, thanh tao. - Tuyền: Có thể hiểu là "dòng suối" hoặc "dòng nước", tượng trưng cho sự mềm mại, nhẹ nhàng và sự chảy trôi liên tục. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự sống động, tươi mới. Khi kết hợp lại, "Thúy Tuyền" có thể được hiểu là "dòng suối ngọc", thể hiện hình ảnh của một người phụ nữ vừa đẹp đẽ, thuần khiết, lại vừa dịu dàng, nhẹ nhàng. Tên này thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam vì nó mang lại cảm giác thanh thoát và dễ thương.

Việt Tuyến
91,554
1. Việt: Từ "Việt" thường được hiểu là liên quan đến đất nước Việt Nam, có thể mang ý nghĩa về văn hóa, lịch sử và con người Việt Nam. Trong một số trường hợp, "Việt" cũng có thể ám chỉ đến sự kiên cường, mạnh mẽ của dân tộc. 2. Tuyến: Từ "Tuyến" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là "đường đi", "hướng đi" hoặc "kênh". Trong ngữ cảnh tên người, "Tuyến" có thể biểu thị sự kết nối, dẫn dắt hoặc chỉ một con đường nào đó. Khi kết hợp lại, "Việt Tuyến" có thể hiểu là "con đường của người Việt" hoặc "hướng đi của dân tộc Việt". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện niềm tự hào về nguồn gốc dân tộc và khát vọng vươn lên, phát triển.

Hữu Tường
91,498
"Tường" là thấu suốt. "Hữu" là mãi. "Hữu Tường" được hiểu là người kiến thức uyên thâm, thông tri bác học

Tuệ Đức
91,475
Tên Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên đệm Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Khả Tú
91,251
"Khả" là khả ái, "Tú" là ngôi sao sáng. Cha mẹ mong con sau này sẽ là một người toả sáng, khả ái

Tuệ Sang
91,241
Tên "Tuệ Sang" trong tiếng Việt thường được hiểu là sự kết hợp của hai từ "Tuệ" và "Sang". - "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng suy nghĩ, phân tích và hiểu biết sâu sắc. - "Sang" có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ, hoặc có thể hiểu là thành công, nổi bật. Khi kết hợp lại, "Tuệ Sang" có thể được hiểu là "trí tuệ rạng ngời" hoặc "sự thông minh nổi bật". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có trí tuệ sáng suốt và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Anh Tuấn
90,530
Khôi ngô, thông minh, lịch lãm là những điều bạn đang mong ước ở bé

Xuân Tươi
90,453
Đệm Xuân: Mùa xuân. Tên chính Tươi: Nét mặt vui vẻ phấn khởi, ví dụ: tươi như hoa

Tư Duệ
90,428
"Tư" là nhớ. "Duệ" có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, trong đó nghĩa phổ biến nhất là "thông minh, sáng suốt, có tài trí". Tên "Duệ" thường được dùng để chỉ những người có tư chất thông minh, có khả năng học hỏi và sáng tạo tốt. Ngoài ra, "duệ" cũng có thể mang nghĩa là "thanh cao, nho nhã, có khí chất".

Tìm thêm tên

hoặc