Tìm theo từ khóa "Sá"

Tessa
67,056
Tên Tessa thường được coi là một dạng rút gọn của tên Teresa hoặc Theresa. Tessa có thể mang những ý nghĩa tích cực và đẹp đẽ. Tên này thường được liên kết với những phẩm chất như sự mạnh mẽ, lòng tốt, và sự thông minh.

Sa
66,775
"Sa" dùng để nói đến thứ lụa mỏng, mịn, tựa như tính chất của loại lụa ấy, tên "Sa" dùng để nói đến người duyên dáng, dịu dàng, ăn nói nhỏ nhẹ, nết na, mong manh rất đáng yêu, được mọi người nâng niu, yêu thương.

Sang
66,211
Tên Sang có ý nghĩa là tiền tài và danh vọng theo Hán Việt. Từ "tiền tài" biểu thị mong muốn sở hữu những tài sản và tài chính phong phú. Tên Sang cũng ám chỉ đến khát vọng về danh vọng, muốn được biết đến và được kính trọng trong cộng đồng. Tên Sang còn mang theo ý nghĩa cao quý.

Sa Mây
64,751
Tên "Sa Mây" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Việt, "Sa" có thể mang ý nghĩa là cát hoặc rơi xuống, còn "Mây" là những đám mây trên trời. Khi kết hợp lại, "Sa Mây" có thể gợi lên hình ảnh của mây trôi nhẹ nhàng, hoặc có thể là một tên mang tính thơ mộng, lãng mạn.

Susan
64,117
Tên Susan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái cổ), thông qua tiếng Hy Lạp và Latin. Shushan (שׁוּשָׁן): Đây là gốc Hebrew của tên, có nghĩa là "hoa huệ" hoặc "hoa loa kèn". Hoa huệ thường được liên tưởng đến vẻ đẹp, sự thanh khiết và sự duyên dáng. Sousanna (Σουσάννα): Từ Shushan được Hy Lạp hóa thành Sousanna. Susanna: Dạng Latin của tên, Susanna, trở nên phổ biến trong thế giới nói tiếng Latin và sau đó lan rộng ra nhiều ngôn ngữ khác. Tóm lại, tên Susan mang ý nghĩa tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, sự duyên dáng và sự tinh khiết, xuất phát từ hình ảnh hoa huệ.

Tường San
63,498
Giải thích theo từ điển Hán Việt thì chữ “Tường” mang ý nghĩa là may mắn, đem phước lành tới cho mọi người. Còn từ “San” là từ để chỉ loài thực vật San hô ở dưới biển như cành cây đẹp và có thể chế tác thành đồ trang sức hấp dẫn và đắt giá.

Châu Sa
63,345
"Châu" thường được dùng để chỉ ngọc trai hoặc châu báu, là biểu tượng của sự quý giá và đẹp đẽ. "Sa" có thể được liên tưởng đến cát, sa mạc, hoặc sự mềm mại, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, tên "Châu Sa" có thể mang ý nghĩa là một người con gái tinh tế, quý phái như ngọc trai cùng với vẻ đẹp nhẹ nhàng, mềm mại.

San San
63,154
Theo nghĩa gốc Hán, "San San" dùng để hình dung dáng đi thướt tha của người con gái, thật duyên dáng, uyển chuyển. "San San" là một cái tên đáng yêu cho con gái với ý nghĩa mong con xinh đẹp, dịu dàng, tâm hồn trong sáng, đức hạnh, đoan trang

Minh Sang
61,764
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. Tên Minh Sang được đặt ngụ ý mong muốn con có được trí tuệ sáng suốt, cuộc sống giàu sang, vinh hoa, phú quý.

Sầm Thiet
61,567
Tên "Sầm Thiệt" trong tiếng Việt có thể được phân tích như sau: 1. Sầm: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Tên họ này không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình, nhưng thường được dùng để chỉ một dòng họ hoặc gia tộc. 2. Thiệt: Trong tiếng Việt, "thiệt" có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "thật" hoặc "thực", chỉ sự chân thật hoặc đúng đắn. Tuy nhiên, khi được dùng như một tên riêng, nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một cái tên. Kết hợp lại, "Sầm Thiệt" có thể là một cái tên riêng mà không nhất thiết phải mang một ý nghĩa cụ thể, trừ khi có ngữ cảnh hoặc câu chuyện cụ thể liên quan đến tên này.

Tìm thêm tên

hoặc