Tìm theo từ khóa "Rán"

Quỳnh Trân
73,413
- Quỳnh: Thường liên quan đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, tinh tế và thanh khiết. Hoa quỳnh cũng có thể biểu thị sự quý phái và sang trọng. - Trân: Có nghĩa là quý giá, đáng trân trọng. Tên "Trân" thường được dùng để chỉ những điều quý báu, đáng được giữ gìn và yêu thương. Kết hợp lại, "Quỳnh Trân" có thể được hiểu là một người con gái có vẻ đẹp thanh khiết, quý phái và là điều quý giá, đáng trân trọng trong cuộc sống.

Hồng Trang
73,082
"Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Viet Tran
72,115
Viet "Viet" trong tên Viet Tran có thể hiểu là Việt, mang ý nghĩa liên quan đến Việt Nam, dân tộc Việt hoặc văn hóa Việt. Nó thể hiện sự gắn bó, tình yêu quê hương đất nước hoặc niềm tự hào về nguồn gốc của người mang tên này. Tran "Tran" là một họ phổ biến ở Việt Nam, mang ý nghĩa về dòng dõi, gia tộc. Nó là một phần quan trọng trong việc xác định danh tính và nguồn gốc của một người. Tổng kết Tên Viet Tran là một cái tên Việt Nam, mang ý nghĩa về nguồn gốc, dân tộc và gia tộc. Nó có thể thể hiện niềm tự hào về văn hóa Việt Nam và sự gắn bó với quê hương. Tên này đơn giản, dễ nhớ và mang đậm bản sắc Việt.

Kim Trang
69,486
"Kim" là trân quý. "Kim Trang" mang ý nghĩa chỉ người con gái cao quý, trang nhã

Thuý Trân
67,411
Chữ Thúy trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng. Tên Thúy thể hiện sự trong trẻo, trong sáng và tinh khôi. Tên chính Trân Theo nghĩa Hán - Việt, "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Tên "Trân" dùng để nói đến người xinh đẹp, quý phái. Cha mẹ mong con sẽ có cuộc sống sung túc, giàu sang, được yêu thương, nuông chiều.

Brandan
66,218
Brandan có thể được hiểu là "hoàng tử thông thái", "thủ lĩnh mạnh mẽ" hoặc "người có tài năng nghệ thuật được bảo vệ". Nó gợi lên hình ảnh về một người lãnh đạo tài ba, thông minh, có khả năng bảo vệ và truyền cảm hứng cho người khác. Tên này mang một âm hưởng mạnh mẽ, quý tộc và giàu trí tuệ.

Minh Tranh
66,070
“Minh” là biểu tượng của sự sáng suốt: Hình ảnh của một chàng trai thông minh, khéo léo và có khả năng phân tích, đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống. Đối mặt với khó khăn, họ luôn tìm ra cách để vượt qua một cách mạnh mẽ. “Minh” còn tượng trưng cho sự ngay thẳng và chân thành: Đó là hình ảnh của một người trai chân thật, kiên định và không bao giờ làm điều gian trá. Mỗi lời nói và hành động của họ đều khiến người khác cảm thấy tin cậy và an tâm. Tranh: Nghĩa Hán Việt là giành, thể hiện con người có thái độ bản lĩnh, cương quyết, minh bạch.

Thảo Trang
65,937
Mong muốn con sau này hiếu thảo đoan trang

Trân
65,764
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Tên "Trân" dùng để nói đến người xinh đẹp, quý phái. Cha mẹ mong con sẽ có cuộc sống sung túc, giàu sang, được yêu thương, nuông chiều.

Gà Rán
65,472
"Gà": Đây là thành phần cốt lõi, chỉ món ăn chính mà thương hiệu này cung cấp, đó là thịt gà. Nó cho biết sản phẩm chủ lực của họ là các món ăn chế biến từ gà. "Rán": Từ này mô tả phương pháp chế biến chính của món gà, đó là rán (chiên). Nó gợi ý đến lớp vỏ ngoài giòn tan, béo ngậy đặc trưng của gà rán. Tên "Gà Rán" ngắn gọn, dễ hiểu và trực tiếp. Nó ngay lập tức cho khách hàng biết món ăn chính mà thương hiệu này bán là gì: gà được chế biến bằng phương pháp rán. Tên gọi này tập trung vào sự đơn giản và quen thuộc, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và ghi nhớ.

Tìm thêm tên

hoặc