Tìm theo từ khóa "Nhí"

Bình Nhi
65,359
Bình: Nghĩa đen: Thường được hiểu là sự yên bình, an lành, không có sóng gió. Nó gợi lên một cảm giác ổn định, tĩnh lặng và hòa hợp. Nghĩa bóng: Trong tên người, "Bình" thường mang ý nghĩa mong muốn một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, tránh xa những khó khăn và thử thách. Nó cũng có thể thể hiện ước vọng về một tính cách điềm đạm, ôn hòa và dễ chịu. Nhi: Nghĩa đen: "Nhi" thường được dùng để chỉ những điều nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nó mang đến cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế và dễ thương. Nghĩa bóng: Trong tên người, "Nhi" thường được sử dụng để tăng thêm sự nữ tính, duyên dáng và đáng yêu. Nó cũng có thể thể hiện sự trân trọng, yêu mến đối với người mang tên đó, như một viên ngọc nhỏ cần được bảo vệ và nâng niu. Tổng kết: Tên "Bình Nhi" là sự kết hợp hài hòa giữa sự yên bình, ổn định và nét nhỏ nhắn, đáng yêu. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống êm đềm, hạnh phúc, đồng thời thể hiện một vẻ đẹp nhẹ nhàng, duyên dáng và được mọi người yêu mến. Tên này thường được đặt cho con gái với mong muốn con sẽ có một cuộc đời an lành, hạnh phúc và luôn giữ được sự tươi tắn, đáng yêu.

Hiếu Nhi
65,014
Phân tích ý nghĩa tên Hiếu Nhi: Hiếu: Trong đạo đức truyền thống Á Đông, "hiếu" thể hiện lòng kính trọng, yêu thương, biết ơn và trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ, tổ tiên. "Hiếu" còn bao hàm việc chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già, giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình. Nhi: "Nhi" mang ý nghĩa là trẻ con, nhỏ bé, thường dùng để chỉ những người có tuổi đời còn ít. "Nhi" cũng gợi lên sự ngây thơ, trong sáng và đáng yêu của trẻ thơ. Tổng kết: Tên "Hiếu Nhi" có thể hiểu là "người con hiếu thảo còn nhỏ tuổi" hoặc "đứa trẻ có lòng hiếu thảo". Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một đứa con ngoan ngoãn, biết kính trọng, yêu thương ông bà, cha mẹ và có trách nhiệm với gia đình. Đồng thời, cái tên cũng gợi lên hình ảnh một đứa trẻ trong sáng, đáng yêu, mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp ngay từ khi còn nhỏ.

Nhi Tô
64,289
Nhi: Trong tiếng Hán Việt, "Nhi" thường mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, hoặc liên quan đến trẻ con. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "thứ hai" (trong thứ bậc anh chị em). Ngoài ra, "Nhi" còn có thể gợi đến sự dịu dàng, mềm mại, và thuần khiết. Tô: "Tô" có thể gợi đến nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán: Tô (苏): Nếu là chữ "Tô" này, nó thường gợi đến sự hồi sinh, sống lại, tỉnh lại (ví dụ: "tô tỉnh"). Nó cũng có thể liên quan đến cây tía tô, một loại cây có nhiều công dụng. Trong địa danh, "Tô" thường liên quan đến tỉnh Giang Tô của Trung Quốc, một vùng đất nổi tiếng về văn hóa và vẻ đẹp. Tô (酥): Nếu là chữ "Tô" này, nó gợi đến sự mềm mại, mịn màng, xốp (ví dụ: bánh酥). Ngoài ra, còn có một số chữ "Tô" ít phổ biến hơn mang các ý nghĩa khác. Tên "Nhi Tô" là một sự kết hợp khá thú vị. Ý nghĩa tổng thể của tên sẽ phụ thuộc nhiều vào chữ "Tô" được sử dụng. Tuy nhiên, nhìn chung, tên gợi lên một hình ảnh về một người: Nhỏ nhắn, xinh xắn và đáng yêu (từ "Nhi"). Có thể mang vẻ đẹp dịu dàng, mềm mại và thuần khiết (từ "Nhi"). Liên kết với sự hồi sinh, sức sống mới, hoặc vẻ đẹp văn hóa (nếu "Tô" là 苏). Hoặc gợi đến sự mềm mại, mịn màng và dễ chịu (nếu "Tô" là 酥).

Xuân Nhiên
63,658
Tên Xuân Nhiên mong con ấm áp, xinh tươi như mùa xuân, sống an nhiên, lạc quan vui vẻ

Trang Nhi
63,031
- "Trang": Trong tiếng Việt, "Trang" có thể hiểu là sự thanh lịch, trang nhã, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Tên này thường được dùng để thể hiện sự quý phái, duyên dáng của người con gái. - "Nhi": Từ "Nhi" thường được dùng để chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương, hoặc có thể mang ý nghĩa như một từ chỉ tuổi trẻ, sự tinh nghịch, ngây thơ. Khi kết hợp lại, "Trang Nhi" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, duyên dáng và dễ thương". Đây là một cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và mang lại cảm giác dễ chịu cho người nghe.

Kim Nhi
62,560
Kim Nhi: Con là "cục vàng" của ba mẹ, gia đình luôn yêu thương con.

Stoney Nhien
62,382
1. Stoney: Từ này trong tiếng Anh có nghĩa là "đá" hoặc "gai góc". Trong ngữ cảnh tên người, "Stoney" có thể được sử dụng như một biệt danh thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường hoặc có thể liên quan đến một kỷ niệm nào đó với đá hoặc thiên nhiên. 2. Nhien: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát hoặc có thể là "nhẹ nhàng" trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào chữ Hán có thể được sử dụng để viết, ý nghĩa có thể thay đổi. Khi kết hợp lại, "Stoney Nhien" có thể được hiểu là một cái tên hoặc biệt danh thể hiện sự mạnh mẽ nhưng vẫn có sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó có thể phản ánh tính cách của một người hoặc một phong cách sống nào đó.

Hiền Nhi
61,936
Đứa con ngoan hiền của cha mẹ

Bảo Nhi
61,795
"Bảo" có nghĩa là bảo vệ, che chở, gìn giữ. "Nhi" có nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu. Tên "Bảo Nhi" có nghĩa là người bé nhỏ được bảo vệ, che chở, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ luôn được yêu thương, bảo bọc, và sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc.

Thục Nhi
61,520
Thục Nhi nghĩa là con hiền thục, xinh xắn

Tìm thêm tên

hoặc