Tìm theo từ khóa "Nhí"

Bích Nhi
69,881
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Nhi: "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Thu Nhi
68,620
"Thu" biểu thị cho mùa thu, một mùa có ý nghĩa tượng trưng cho sự chín muồi, sự tĩnh lặng và vẻ đẹp nhẹ nhàng. "Nhi" thường được dùng để chỉ sự nhỏ bé, dễ thương, hoặc cũng có thể hiểu là "con" trong một số ngữ cảnh.

Hấu Nhí
67,031

Hương Nhi
66,216
Hương là hương thơm. Nhi là đứa con gái xinh xắn bé nhỏ. Hương Nhi nghĩa là con là đứa con xinh xắn ngoan hiền của cha mẹ biết sống tốt tỏa hương thơm cho đời

Trúc Nhi
65,560
- "Trúc" thường gắn liền với cây trúc, một loài cây biểu tượng cho sự thanh cao, mạnh mẽ và kiên cường. Cây trúc cũng thường được coi là biểu tượng của sự chính trực và phẩm giá. - "Nhi" thường được dùng để chỉ các bé gái, với ý nghĩa là nhỏ nhắn, dễ thương và đáng yêu.

Khang Nhi
65,490
1. Khang: Trong tiếng Việt, "Khang" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự khỏe mạnh, an khang, thịnh vượng. Nó có thể biểu thị cho sức khỏe tốt, sự bình an và hạnh phúc. 2. Nhi: Từ "Nhi" thường được sử dụng trong tên gọi của trẻ em, có thể mang ý nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu hoặc thể hiện sự dịu dàng, nữ tính. Khi kết hợp lại, "Khang Nhi" có thể hiểu là "cô bé khỏe mạnh" hoặc "cô bé bình an và thịnh vượng".

Nhi Tô
64,289
Nhi: Trong tiếng Hán Việt, "Nhi" thường mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, hoặc liên quan đến trẻ con. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "thứ hai" (trong thứ bậc anh chị em). Ngoài ra, "Nhi" còn có thể gợi đến sự dịu dàng, mềm mại, và thuần khiết. Tô: "Tô" có thể gợi đến nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán: Tô (苏): Nếu là chữ "Tô" này, nó thường gợi đến sự hồi sinh, sống lại, tỉnh lại (ví dụ: "tô tỉnh"). Nó cũng có thể liên quan đến cây tía tô, một loại cây có nhiều công dụng. Trong địa danh, "Tô" thường liên quan đến tỉnh Giang Tô của Trung Quốc, một vùng đất nổi tiếng về văn hóa và vẻ đẹp. Tô (酥): Nếu là chữ "Tô" này, nó gợi đến sự mềm mại, mịn màng, xốp (ví dụ: bánh酥). Ngoài ra, còn có một số chữ "Tô" ít phổ biến hơn mang các ý nghĩa khác. Tên "Nhi Tô" là một sự kết hợp khá thú vị. Ý nghĩa tổng thể của tên sẽ phụ thuộc nhiều vào chữ "Tô" được sử dụng. Tuy nhiên, nhìn chung, tên gợi lên một hình ảnh về một người: Nhỏ nhắn, xinh xắn và đáng yêu (từ "Nhi"). Có thể mang vẻ đẹp dịu dàng, mềm mại và thuần khiết (từ "Nhi"). Liên kết với sự hồi sinh, sức sống mới, hoặc vẻ đẹp văn hóa (nếu "Tô" là 苏). Hoặc gợi đến sự mềm mại, mịn màng và dễ chịu (nếu "Tô" là 酥).

Xuân Nhiên
63,658
Tên Xuân Nhiên mong con ấm áp, xinh tươi như mùa xuân, sống an nhiên, lạc quan vui vẻ

Trang Nhi
63,031
- "Trang": Trong tiếng Việt, "Trang" có thể hiểu là sự thanh lịch, trang nhã, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Tên này thường được dùng để thể hiện sự quý phái, duyên dáng của người con gái. - "Nhi": Từ "Nhi" thường được dùng để chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương, hoặc có thể mang ý nghĩa như một từ chỉ tuổi trẻ, sự tinh nghịch, ngây thơ. Khi kết hợp lại, "Trang Nhi" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, duyên dáng và dễ thương". Đây là một cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và mang lại cảm giác dễ chịu cho người nghe.

Kim Nhi
62,560
Kim Nhi: Con là "cục vàng" của ba mẹ, gia đình luôn yêu thương con.

Tìm thêm tên

hoặc