Tìm theo từ khóa "N"

Bin Còi
109,582
Từ "Bin" thường được sử dụng để gọi tắt cho danh hài nổi tiếng Mr Bean. Mr Bean là một nhân vật hài hước và lém lỉnh trên màn ảnh, đã trở thành một biểu tượng được yêu thích bởi nhiều cặp bố mẹ. Tính cách lém lỉnh của Mr Bean thể hiện sự sáng tạo và khả năng tìm ra giải pháp tích cực cho các vấn đề. Tên Bin có thể đại diện cho một con người trẻ trung, năng động, và luôn có cái nhìn lạc quan đối với cuộc sống. "Còi" nghĩa là gầy, ý chỉ sự nhỏ nhắn nhưng đáng yêu.

Jennie
109,569
Nghĩa của Jennie là: "màu mỡ". Jennie là tên dành cho nữ. Tên là một dạng của Jenny và bắt nguồn từ Anh.

Hà Phùng
109,565
- "Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Hà" có thể có nghĩa là "sông" hoặc "dòng sông". Ngoài ra, "Hà" cũng có thể là một từ dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát. - "Phùng" thường có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội ngộ". Trong văn hóa Việt Nam, "Phùng" có thể gợi lên hình ảnh của sự gặp gỡ, đoàn tụ hoặc những cuộc hội ngộ đáng nhớ.

Hồng Chuyên
109,539
"Hồng": Màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, tình yêu và lòng nhân ái. Hồng còn là biểu tượng của sắc đẹp, sự thanh tao, quý phái và hương thơm nồng nàn. "Chuyên": Chuyên môn, có kiến thức, kỹ năng và trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể. "Hồng Chuyên": Mang ý nghĩa mong muốn người con gái có nhan sắc, phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có chuyên môn cao và cống hiến cho xã hội.

Luis Tran
109,533
1. Luis: Đây là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các nước nói tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Tên "Luis" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "chiến binh vĩ đại" hoặc "người nổi bật trong chiến tranh". Tên này thường được liên kết với sự mạnh mẽ và dũng cảm. 2. Tran: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có thể mang ý nghĩa liên quan đến một dòng họ lịch sử, nổi bật với nhiều nhân vật quan trọng trong lịch sử Việt Nam, như vua Trần và các anh hùng dân tộc.

Ngọc Trân
109,515
Theo nghĩa Hán - Việt, "Ngọc" và "Trân" đều dùng để nói đến những viên ngọc quý, vật quý báu. Tên "Ngọc Trân" thể hiện niềm yêu thương, vui mừng của cha mẹ khi có con, mong con luôn xinh đẹp, kiều diễm, quyền quý, được mọi người nâng niu, chiều chuộng.

Thanh Hường
109,508
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hường" là cái tên bố mẹ mong con lớn lên dù làm bất cứ việc gì cũng luôn công minh, chính trực, con luôn là điều quý báu của ba mẹ.

Huệ An
109,486
"Huệ" là tên một loài hoa, chỉ sự thanh tao, nhã nhặn. "Huệ An" mong con luôn bình an, có tính khí nhã nhặn, giản dị

Quỳnh Tiên
109,475
"Quỳnh" là tên một loài hoa tao nhã khiêm nhường nở trong đêm, mang hương thơm ngạt ngào. Tên "Quỳnh Tiên" là để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp nhưng không kiêu kỳ, bản tính khiêm nhường, tâm hồn thanh tao, trong sáng, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường

Thiên Trúc
109,457
Tên gọi "Thiên Trúc" có ý nghĩa sâu sắc và nguồn gốc từ văn hóa Ấn Độ cổ đại, được sử dụng để chỉ Ấn Độ trong nhiều văn bản cổ của Việt Nam và các nước Đông Á. Thiên: Trong ngữ cảnh này, "Thiên" mang ý nghĩa "trời", "thuộc về trời" hoặc "cao quý", "thiêng liêng". Nó gợi lên sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với vùng đất được gọi tên. Trúc: "Trúc" có nghĩa là "cây trúc". Tuy nhiên, ở đây, "Trúc" không chỉ đơn thuần là một loài cây. Nó có thể tượng trưng cho sự ngay thẳng, thanh cao, và phẩm chất cao đẹp. Trong văn hóa phương Đông, cây trúc thường được liên kết với những đức tính tốt đẹp và sự kiên cường. Tổng kết: Như vậy, "Thiên Trúc" có thể hiểu là "vùng đất trúc thuộc về trời" hoặc "vùng đất cao quý của cây trúc". Tên gọi này thể hiện sự tôn kính, ngưỡng mộ và đánh giá cao đối với Ấn Độ, một vùng đất được coi là linh thiêng và chứa đựng những giá trị văn hóa, tinh thần cao đẹp. Tên gọi này cũng có thể ngụ ý về một vùng đất thanh cao, ngay thẳng, và kiên cường.

Tìm thêm tên

hoặc