Tìm theo từ khóa "N"

Thanh Thương
109,702
"Thanh" Mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng, nhẹ nhàng và tinh tế. "Thương" Mang ý nghĩa về tình yêu thương, sự quan tâm, chăm sóc và chia sẻ. "Thanh Thương" là một cái tên đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn về một người con gái Thanh tao, nhã nhặn, và thanh lịch trong cách cư xử. Mạnh mẽ, kiên cường, và không khuất phục trước khó khăn. Có một trái tim yêu thương, trân trọng và biết quan tâm đến mọi người. Sống một cuộc sống bình yên, an yên và hạnh phúc.

Hải Uyên
109,685
Con sẽ có kiến thức uyên bác và nhân cách cao cả tựa biển rộng mênh mông

Lưu Yến
109,669
Tên đệm Lưu Trong tiếng Hán - Việt, "Lưu" là từ để chỉ dòng nước trong vắt. Tựa theo hình ảnh trên đệm Lưu mang ý nghĩa người có dung mạo xinh đẹp, trong sáng, tâm thanh cao. Tên chính Yến "Yến" là con chim yến, loài chim nhỏ nhắn, duyên dáng, thường được ví với những người con gái xinh đẹp, thanh tú. Tên "Yến" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ luôn xinh đẹp, thanh tú, tự do, lạc quan, yêu đời, gặp nhiều điều tốt đẹp và có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.

Tuệ Đan
109,646
Sự thông minh và trí tuệ: Từ “Tuệ” liên quan đến sự thông minh, hiểu biết và trí tuệ. Tên “Tuệ Đan” có thể ám chỉ đến một người thông minh và có trí tuệ sắc bén. Sự tinh tế và tinh thông: “Đan” có thể liên kết đến sự tinh tế, tinh thông và khả năng sáng tạo.

Đàm Giang
109,624
Đàm có nghĩa là "sâu rộng", thường được dùng để mô tả những nơi như đầm, hồ, hay dinh thự.Đàm cũng có nghĩa là "mây chùm", "mây bủa", tạo cảm giác u buồn, tĩnh lặng. Gọi tên con là Đàm có thể thể hiện lòng thành kính, hướng thiện, mong muốn con cái có cuộc sống an yên, thanh tịnh. Tên Giang mang nghĩa là cây cầu, thể hiện kỹ năng liên kết và giao tiếp tốt. Giang còn mang nghĩa là sự mang vác, khi đặt tên cho con là Giang, ba mẹ mong muốn con là người có trách nhiệm cao, sự thành công trong cuộc sống và công việc.

Hoàng Như
109,614
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Ðức Nhân
109,606
Tên Đức Nhân mong con sau này sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt

Phượng Vy
109,599
"Phượng" là phượng hoàng. "Vy" ý là cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn. "Phượng Vy" là mong con lớn lên là cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn nhưng luôn mạnh mẽ toả sáng như phượng hoàng

Kim Chiến
109,592
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Cá Nhỏ
109,586
1. Biểu tượng của sự ngọt ngào và dễ thương: "Cá Nhỏ" có thể được dùng như một biệt danh cho những người có tính cách dịu dàng, dễ thương, gần gũi. Nó tạo cảm giác thân thiện và ấm áp. 2. Sự khiêm tốn: Tên này có thể thể hiện sự khiêm tốn, bởi "cá nhỏ" thường không phải là những sinh vật lớn mạnh trong đại dương, mà là những sinh vật nhỏ bé. Nó có thể gợi lên hình ảnh của sự giản dị và không kiêu ngạo. 3. Sự tự do và linh hoạt: Cá sống trong nước, có thể bơi lội tự do, điều này có thể tượng trưng cho một tinh thần tự do, thích khám phá và phiêu lưu. 4. Ý nghĩa trong văn hóa: Trong một số nền văn hóa, cá có thể mang ý nghĩa tích cực, như sự may mắn, tài lộc hoặc sự thịnh vượng. Tên "Cá Nhỏ" có thể được hiểu là một biểu tượng của những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc