Tìm theo từ khóa "Hi"

Thi Linh
103,257
Thi: Chữ "Thi" thường gợi lên vẻ đẹp tao nhã, mang ý nghĩa về thơ ca, nghệ thuật và sự lãng mạn. Nó có thể liên tưởng đến những điều tinh tế, bay bổng trong cuộc sống. "Thi" còn mang ý nghĩa về sự thanh cao, trong sáng và thuần khiết. Linh: Chữ "Linh" thường được liên kết với sự thông minh, nhanh nhẹn và tinh anh. Nó gợi ý về một trí tuệ sắc sảo và khả năng nhận thức nhạy bén. "Linh" còn mang ý nghĩa về sự linh thiêng, huyền bí và có phần tâm linh. Nó có thể đại diện cho một sức mạnh tiềm ẩn, một khả năng đặc biệt hoặc một mối liên hệ với thế giới siêu nhiên. Tổng kết: Tên "Thi Linh" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp nghệ thuật, sự thanh cao và trí tuệ sắc sảo. Nó gợi ý về một người vừa có tâm hồn lãng mạn, yêu thích cái đẹp, vừa thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng đặc biệt. Tên này mang đến cảm giác về một người có phẩm chất cao quý, tinh tế và có sức hút đặc biệt.

Chinh Huyền
103,172
- "Chinh" thường có nghĩa là "chinh phục," "chiến thắng," hoặc "điều chỉnh," thể hiện sự mạnh mẽ, quyết tâm và khả năng vượt qua thử thách. - "Huyền" có thể hiểu là "huyền bí," "sâu sắc," hoặc "tuyệt đẹp," thường được dùng để chỉ những điều vượt lên trên sự bình thường, có chiều sâu hoặc mang tính chất nghệ thuật. Khi kết hợp lại, "Chinh Huyền" có thể được hiểu là "người phụ nữ mạnh mẽ, quyết tâm nhưng cũng đầy bí ẩn và sâu sắc."

Công Hiệp
102,982
Tên đệm Công: Ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che, cho nên lớn nhỏ không gì mà không chuyên chở. Tên chính Hiệp: "Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Thi Thi
102,923
Chữ "Thi" trong tiếng Việt có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là liên quan đến sự thanh thoát, nhẹ nhàng hoặc có thể liên quan đến thơ ca, nghệ thuật. Chữ "Thi" cũng có thể được sử dụng trong nhiều tên khác nhau, tạo ra những ý nghĩa phong phú khi kết hợp với các chữ khác.

Tâm Nhiên
102,563
- Tâm: Có thể hiểu là tâm hồn, tâm tư, trái tim, thể hiện sự nhạy cảm, tình cảm và sự sâu sắc trong suy nghĩ. - Nhiên: Thường được hiểu là tự nhiên, không giả tạo, thể hiện sự giản dị, thuần khiết và chân thật. Khi kết hợp lại, "Tâm Nhiên" có thể được hiểu là một người có tâm hồn tự nhiên, chân thật, sống theo cách của riêng mình mà không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài. Tên này thường được ưa chuộng vì nó gợi lên hình ảnh của một người có tính cách cởi mở, thân thiện và gần gũi.

Hino Saki
102,291

Chí Hưởng
102,150
1. Chí: Từ này thường mang nghĩa là "ý chí", "khát vọng", hoặc "mục đích". Nó thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực trong cuộc sống. 2. Hưởng: Từ này thường có nghĩa là "nhận", "thụ hưởng", hoặc "được". Nó có thể liên quan đến việc nhận được điều tốt đẹp, sự hưởng thụ từ những nỗ lực của bản thân hoặc từ cuộc sống.

Thi Lan
101,977
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được sử dụng như một phần của tên, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự thanh tao. Nó cũng có thể được hiểu là "thì" (thì, thời gian) trong một số ngữ cảnh khác. 2. Lan: "Lan" là một từ thường được dùng để chỉ loài hoa lan, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và quý phái. Hoa lan cũng thường được liên kết với sự duyên dáng và tinh tế.

Thi Thanh
101,960
1. Ý nghĩa của từng phần: - "Thi": Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có nghĩa là "thì" trong ngữ cảnh ngữ pháp. Nó cũng có thể được hiểu là sự thanh nhã, nhẹ nhàng. - "Thanh": Từ này thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến âm thanh trong trẻo, dễ chịu. 2. Kết hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thi Thanh" có thể hiểu là "thơ ca trong sáng", "nghệ thuật nhẹ nhàng", hoặc "sự thanh khiết của thơ ca". Điều này làm cho tên này thường được gắn liền với những người có tính cách dịu dàng, nhạy cảm và yêu thích nghệ thuật.

Chiêm
101,915
Nghĩa Hán Việt là quẻ bói, đoán trước, hàm nghĩa người có tài năng tiên liệu mọi việc.

Tìm thêm tên

hoặc