Tìm theo từ khóa "Hi"

Thi Thanh
101,960
1. Ý nghĩa của từng phần: - "Thi": Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có nghĩa là "thì" trong ngữ cảnh ngữ pháp. Nó cũng có thể được hiểu là sự thanh nhã, nhẹ nhàng. - "Thanh": Từ này thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến âm thanh trong trẻo, dễ chịu. 2. Kết hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thi Thanh" có thể hiểu là "thơ ca trong sáng", "nghệ thuật nhẹ nhàng", hoặc "sự thanh khiết của thơ ca". Điều này làm cho tên này thường được gắn liền với những người có tính cách dịu dàng, nhạy cảm và yêu thích nghệ thuật.

Chiêm
101,915
Nghĩa Hán Việt là quẻ bói, đoán trước, hàm nghĩa người có tài năng tiên liệu mọi việc.

Thanh Phi
101,855
"Thanh" là màu xanh của tuổi trẻ, tuổi đầy sức mạnh và niềm tin yêu vào cuộc sống. "Phi" là nhanh như bay. Tên "Thanh Phi" dùng để nói đến người nhanh nhẹn, tinh anh, tràn đầy sức sống, yêu người, yêu đời

Chi Chi
101,840
Chi Chi là tên nhân vật hoạt hình đáng yêu, dễ thương, gọi con với tên Chi Chi mong con dịu dàng, nữ tính và tháo vát

Hi Hi
101,765
"Hi" có thể là một phần của tên thật, thường là tên dành cho nữ giới. "Hi Hi" có thể là cách gọi dễ thương, thân mật, hoặc là tên lót. "Hi Hi" có thể được dùng như một biệt danh thể hiện sự vui vẻ, hoạt bát, hoặc thân thiện. Nó có thể được sử dụng để thể hiện tính cách của người đó, hoặc đơn giản là một cách gọi gần gũi. Cách phát âm của "Hi Hi" có âm điệu vui tươi, dễ thương, thường được sử dụng để tạo cảm giác thân thiện, gần gũi. Trong tiếng Việt, "hi" có thể hiểu là "cười" hoặc "vui vẻ", vì vậy "Hi Hi" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự hạnh phúc hoặc niềm vui. Tóm lại, "Hi Hi" có thể được hiểu là một tên gọi thể hiện sự vui vẻ, thân thiện, và gần gũi.

Phí Vân
101,715
Tên chính Vân tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó.

Thu Chiêm
101,705
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu trưng cho sự chín muồi, trầm lắng và yên bình. - "Chiêm" có thể hiểu là chiêm nghiệm, suy ngẫm, hoặc có nghĩa là chiêm tinh, liên quan đến các hiện tượng thiên văn. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thu Chiêm" có thể được hiểu là một người có tính cách trầm tĩnh, sâu sắc, biết suy nghĩ và chiêm nghiệm về cuộc sống. Tên này cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nhạy cảm, yêu thích sự lắng đọng và tĩnh lặng của mùa thu.

Giang Thiên
101,683
Dòng sông trên trời. Con rất thuần khiết và quý giá

Diệp Chi
101,477
"Diệp" có ý là con nhà cành vàng lá ngọc, "Chi" là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu trong nhà. "Diệp Chi" có nghĩa là bố mẹ mong con giàu sang, phú quý

Khánh Phi
101,305
Khánh Phi nghĩa là mong con may mắn, luôn mới mẻ, ôn hòa, cả đời vui vẻ, hạnh phúc

Tìm thêm tên

hoặc