Tìm theo từ khóa "Hi"

Đông Nhi
104,766
"Đông" Biểu tượng cho mùa đông, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách. "Nhi" Có nghĩa là "nhiều", thể hiện mong muốn con cái sung túc, đầy đủ, an khang. "Đông Nhi" Mang ý nghĩa về một cô gái mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn giữ được nét dịu dàng, nữ tính. Cha mẹ mong muốn con gái sẽ có cuộc sống sung túc, viên mãn, luôn hạnh phúc và thành công.

Ngọc Chiến
104,449
1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Tên này thường được dùng để thể hiện sự trân trọng và yêu quý. 2. Chiến: Từ "Chiến" thường liên quan đến chiến đấu, chiến thắng, hoặc sự quyết tâm. Nó thể hiện sức mạnh, ý chí và khả năng vượt qua khó khăn.

Chim
104,445
Danh từ động vật có xương sống, đẻ trứng, đầu có mỏ, thân phủ lông vũ, có cánh để bay

Phú Hiệp
104,386
"Phú" nghĩa là được cho, được ban phát, là phú quý. Đặt tên Phú Hiệp mong muốn con sẽ hiệp nghĩa, bản lĩnh và có cuộc sống phú quý

Đức Thiết
104,373
Tên "Đức Thiết" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Đức" và "Thiết". - Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh, hoặc sự tốt đẹp trong nhân cách. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn của cha mẹ về việc con cái sẽ có đức hạnh, nhân cách tốt. - Thiết: Từ "Thiết" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó thường liên quan đến sự bền vững, kiên định, hoặc có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự mạnh mẽ và cứng cáp. Khi kết hợp lại, "Đức Thiết" có thể hiểu là "người có đức hạnh kiên định" hoặc "người có phẩm hạnh mạnh mẽ".

Thiên Ly
104,316

Hồng Thịnh
104,315
Đặt con tên "Hồng Thịnh" là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc, giàu sang, ấm no, hồng phát, tài lộc

Chính Thuận
104,013
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Kết hợp với, "Chính" ý chỉ hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Chính Thuận" được dùng để đặt tên cho con hàm ý con là người ngay thẳng, khuôn phép, lòng dạ thẳng ngay, không mưu đồ mờ ám

Chin
103,779

Nhi Đoàn
103,667
Nhi: Trong từ Hán Việt, "Nhi" mang ý nghĩa là trẻ con, nhỏ bé. Nó gợi lên hình ảnh của sự non nớt, ngây thơ, trong sáng và đầy tiềm năng phát triển. "Nhi" còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu, một mầm non đang vươn lên, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt và khát vọng học hỏi, khám phá thế giới xung quanh. Đoàn: "Đoàn" thể hiện sự tập hợp, gắn kết của nhiều cá nhân lại với nhau, tạo thành một khối thống nhất, có chung mục tiêu và lý tưởng. "Đoàn" mang ý nghĩa về sức mạnh tập thể, sự đoàn kết, tương trợ, cùng nhau vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được thành công. "Đoàn" còn thể hiện tính tổ chức, kỷ luật, có sự phân công trách nhiệm rõ ràng để hoạt động một cách hiệu quả. Tổng kết: Tên gọi "Nhi Đoàn" mang ý nghĩa về một tập thể gồm những thành viên trẻ tuổi, tràn đầy nhiệt huyết và sức sống, cùng nhau đoàn kết, học hỏi, rèn luyện để phát triển toàn diện. Nó thể hiện mong muốn xây dựng một môi trường nơi các em được yêu thương, chăm sóc, phát huy tối đa tiềm năng của bản thân, trở thành những công dân có ích cho xã hội. "Nhi Đoàn" tượng trưng cho sự khởi đầu tốt đẹp, hứa hẹn một tương lai tươi sáng cho thế hệ trẻ.

Tìm thêm tên

hoặc