Tìm theo từ khóa "Hà"

Thắm
68,892
Thắm có nghĩa đậm đà, là sự đằm thắm, duyên dáng, nhẹ nhàng nhưng đậm tình cảm.

Minh Hân
68,807
- "Minh" thường có nghĩa là sáng suốt, thông minh, rõ ràng. Nó thể hiện sự sáng sủa, trí tuệ và khả năng hiểu biết. - "Hân" thường có nghĩa là vui vẻ, hân hoan, niềm vui. Nó thể hiện sự vui tươi, hạnh phúc và lạc quan. Kết hợp lại, tên "Minh Hân" có thể mang ý nghĩa là một người thông minh, sáng suốt và luôn vui vẻ, lạc quan.

Quốc Khánh
68,725
Con là niềm vinh dự niềm vui lớn của gia đình và quốc gia

Thanh Anh
68,682
Trong tiếng Hy Lạp, tên của hoa thanh anh còn có nghĩa là tình yêu dịu dàng. Vì thế nên ý nghĩa của hoa thanh anh được xem là biểu tượng cho những tình cảm cao thượng, tình yêu không toan tính và những cảm xúc chân thành nhất. Tên đệm Thanh: Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Thái Thảo
68,605
Thái: Trong Hán Việt, "Thái" mang ý nghĩa lớn lao, to lớn, vượt trội. Nó thường gợi lên sự thịnh vượng, thái bình, an khang. "Thái" còn có thể chỉ sự ung dung, thong thả, một tâm thế vững vàng, tự tin. Thảo: "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự tươi mát, xanh tốt, sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi cao. "Thảo" cũng mang nét đẹp nhẹ nhàng, bình dị, gần gũi với thiên nhiên. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Thái Thảo" mang ý nghĩa về một người có sự kết hợp hài hòa giữa sự lớn lao, mạnh mẽ và vẻ đẹp dịu dàng, tươi tắn. Nó gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn rộng mở, ý chí kiên cường, đồng thời vẫn giữ được nét đẹp thanh khiết, gần gũi. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người tài giỏi, thành đạt, nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp, hòa mình vào cuộc sống một cách tự nhiên và an yên.

Thế Thái
68,411
Tên "Thế Thái" trong tiếng Việt thường được hiểu là "thế giới" (Thế) và "thái bình" (Thái). Tên này có thể mang ý nghĩa về sự bình yên, hòa thuận trong cuộc sống và trong xã hội.

Diệu Hằng
68,400
"Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Cái tên "Diệu Hằng" có nghĩa là mong con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ. Con chính là món quà tuyệt diệu mà ông trời ban tặng cho bố mẹ.

Đông Châu
68,284
Đông Châu hàm nghĩa như viên ngọc quý đặt ở phía đông, góc độ những người hiền tài, tri thức.

Thanh Sơn
68,240
"Thanh Sơn" dùng để nói đến những ngọn núi bạt ngàn, hùng vĩ, xanh tươi, được bao phủ. Tên "Thanh Sơn" được đặt với ý nghĩa con luôn khỏe mạnh, kiên cường, bản lĩnh, và giỏi giang hơn người

Hạnh Cao
68,038
1. Hạnh: Từ "Hạnh" có thể mang nhiều ý nghĩa, bao gồm: - Đức hạnh, phẩm hạnh: chỉ tính cách tốt đẹp, đức tính tốt. - Niềm vui, hạnh phúc: chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc. 2. Cao: Từ "Cao" thường có nghĩa là: - Cao quý, cao thượng: chỉ sự tôn trọng, vị thế cao trong xã hội. - Cao lớn: chỉ chiều cao hoặc sự vượt trội về mặt nào đó.

Tìm thêm tên

hoặc