Tìm theo từ khóa "A"

Kiều Hoa
100,117
"Kiều" là vẻ đẹp như nàng Kiều trong "Truyện kiều" của Nguyễn Du. "Kiều Hoa" tức là mong con có vẻ đẹp yêu kiều, xinh đẹp, rạng ngời, có phẩm chất tốt.

Đan Linh
100,107
"Đan" có nghĩa là lẻ, chiếc, thể hiện sư đơn giản. "Linh" là thông minh, lanh lợi. "Đan Linh" mang ý nghĩa con là người sống đơn giản và thông minh, lanh lợi

Anh Kiên
100,043
- "Anh": Trong tiếng Việt, từ "Anh" có thể hiểu là người con trai lớn, thể hiện sự trưởng thành, mạnh mẽ, hoặc có thể mang ý nghĩa là "người anh" trong gia đình, tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ. - "Kiên": Từ này có nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững vàng. Người mang tên "Kiên" thường được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục trước khó khăn. Khi kết hợp lại, tên "Anh Kiên" có thể được hiểu là một người đàn ông trưởng thành, mạnh mẽ, kiên định và có khả năng vượt qua thử thách. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà nhiều bậc phụ huynh mong muốn cho con cái của mình.

Châu Lương
100,022
Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ. Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt tên này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả.

Thu Anh
100,021
"Thu" tức mùa thu, mùa có tiết trời dịu mát nhất trong năm. Chữ "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Tên "Thu Anh" gợi lên vẻ đẹp hiền hoà và dịu dàng giống mùa thu cùng với đức tính thông minh, tinh anh của con người.

Phước Ái
99,995
1. "Phước" (福): có nghĩa là phúc, may mắn, hạnh phúc. Từ này thường được dùng để biểu thị sự tốt lành, thịnh vượng và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. 2. "Ái" (愛): có nghĩa là tình yêu, sự yêu thương, quý mến. Từ này thường biểu thị tình cảm chân thành, lòng nhân ái và sự quan tâm. Kết hợp lại, tên "Phước Ái" có thể được hiểu là "tình yêu và hạnh phúc" hoặc "sự yêu thương mang lại phúc lành". Tên này thường được cha mẹ đặt với mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc và tràn đầy tình yêu thương.

Mạnh Quỳnh
99,995
Theo nghĩa gốc Hán, "Quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "Quỳnh" còn là tên một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên Mạnh Quỳnh nghĩa là mong con luôn mạnh mẽ, thanh tú, cao sang

Sen Đá
99,985
Tên "Sen Đá" có ý nghĩa khá thú vị. "Sen" là tên của một loại hoa phổ biến ở Việt Nam, biểu tượng cho sự thuần khiết và thanh cao. "Đá" chỉ sự cứng cáp, bền bỉ. Khi kết hợp lại, "Sen Đá" thường được hiểu là loài cây có vẻ đẹp giản dị nhưng mạnh mẽ, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi tốt trong môi trường khắc nghiệt. Sen Đá còn mang ý nghĩa về sự kiên trì và sức sống bền bỉ, thường được dùng để trang trí và làm quà tặng với mong muốn mang lại may mắn và sự bền lâu.

Bách Tùng
99,906
Tên hai loài cây có sức sống bền bỉ, chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, ý muốn mong con luôn mạnh mẽ và bản lĩnh trước mọi phong ba của cuộc đời.

Sơn Mai
99,866
Tên đệm Sơn: Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy đệm "sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn. Tên chính Mai: Tên "Mai" gợi nhắc đến hình ảnh hoa mai xinh đẹp, thanh tao, thường nở vào mùa xuân. Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc và niềm vui trong cuộc sống. Tên "Mai" còn mang ý nghĩa về một ngày mai tươi sáng, tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Tên "Mai" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với văn hóa Việt Nam. Cha mẹ có thể lựa chọn tên "Mai" để đặt cho con gái mình với mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, an yên và thành đạt trong tương lai.

Tìm thêm tên

hoặc