Tìm theo từ khóa "A"

Quỳnh Giang
100,238
"Quỳnh" là viên ngọc đẹp và thanh tú. Tên "Quỳnh Giang" bố mẹ mong con lớn lên xinh đẹp và sống có ước mơ, biết vươn lên mọi hoàn cảnh để thực hiện mục tiêu của mình

Thành Châu
100,213
Thành Châu ý nghĩa mong con mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công và tỏa sáng

Nhật Cường
100,209
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Cường: Với hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục.

Trầm Vy
100,208
Theo từ điển Hán – Việt, “Vy” có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những cô bé có tên Vy thường có ngoại hình ưa nhìn, đáng yêu và thích bay nhảy.

Thân Thơ
100,200
- "Thân" có thể chỉ về bản thân, cơ thể hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là gần gũi, thân thiết. - "Thơ" thường liên quan đến văn chương, nghệ thuật, sự bay bổng và lãng mạn. Do đó, "Thân Thơ" có thể được hiểu như là một sự kết hợp giữa sự gần gũi, thân thiết với nghệ thuật, hoặc có thể là một cái tên gợi lên cảm giác lãng mạn, bay bổng.

Kim Thảo
100,189
"Kim" là trân quý, "Thảo" là cây xanh. "Kim Thảo" chỉ loài cây trân quý, ý chỉ con như báu vật được gia đình yêu thương trân trọng

Trọng Đạt
100,158
Tên đệm Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người đệm "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa. Tên chính Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Anh Đài
100,144
"Anh" thường có thể hiểu là "anh" (người lớn hơn) hoặc "tình yêu", trong khi "Đài" có thể mang nghĩa là "đài" (bệ, nền) hoặc "đài" (đài phát thanh, truyền hình)

Thoại Nhàn
100,130
Tên "Thoại Nhàn" có thể được phân tích từ hai phần: "Thoại" và "Nhàn". - "Thoại" thường có nghĩa là nói chuyện, giao tiếp, hoặc có thể hiểu là sự thoải mái, dễ chịu trong giao tiếp. - "Nhàn" có nghĩa là thanh nhàn, an nhàn, không vướng bận, có cuộc sống bình yên, thoải mái. Khi kết hợp lại, tên "Thoại Nhàn" có thể hiểu là một người có cuộc sống an nhàn, dễ chịu, hoặc có khả năng giao tiếp tốt và sống trong sự thanh thản.

Andy Wang
100,126
Tên Andy là một dạng rút gọn phổ biến của Andrew, một cái tên có nguồn gốc từ Hy Lạp. Andrew (Andreas) có nghĩa là "nam tính", "dũng cảm", "mạnh mẽ" hoặc "chiến binh". Nó hàm ý những phẩm chất về sức mạnh thể chất và tinh thần, sự can đảm và khả năng lãnh đạo. Khi được sử dụng dưới dạng Andy, cái tên này thường mang lại cảm giác thân thiện, dễ gần và lạc quan hơn so với Andrew, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi về sự mạnh mẽ và đáng tin cậy. Wang (王) là một họ phổ biến của người Trung Quốc, mang ý nghĩa rất rõ ràng và quyền lực. Trong tiếng Hán, Wang có nghĩa là "Vua" hoặc "Hoàng tử". Đây là một trong những họ lâu đời và có uy tín nhất trong lịch sử Trung Quốc, thường gắn liền với tầng lớp quý tộc hoặc những người có địa vị cao. Việc mang họ Wang ngụ ý về dòng dõi cao quý, quyền lực, sự tôn trọng và đôi khi là tham vọng hoặc khả năng thống trị. Khi kết hợp lại, tên Andy Wang tạo nên một sự pha trộn thú vị giữa văn hóa phương Tây và phương Đông. Andy mang lại sự hiện đại, thân thiện và dễ tiếp cận, trong khi Wang mang lại sự uy quyền, truyền thống và trọng lượng lịch sử. Tổng thể, cái tên này gợi lên hình ảnh một người vừa mạnh mẽ, dũng cảm (Andy), lại vừa có địa vị, quyền lực và sự tôn trọng (Wang). Nó thể hiện một cá nhân có thể dễ dàng hòa nhập vào môi trường quốc tế nhưng vẫn giữ được gốc gác và sự tự tin về nguồn gốc của mình. Sự kết hợp này tạo ra một cái tên vừa dễ nhớ, vừa mang ý nghĩa sâu sắc về sức mạnh và địa vị.

Tìm thêm tên

hoặc