Tìm theo từ khóa "Su"

Mỹ Sương
65,289
Lấy hình ảnh giọt sương đẹp đẽ với ý nghĩa thể hiện sự tinh khôi, thuần khiết, trong trẻo.

Sún
65,071
Mong con lanh lợi, hoạt bát, hay ăn chóng lớn

Suti
64,796

Su Ri
64,143

Susan
64,117
Tên Susan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái cổ), thông qua tiếng Hy Lạp và Latin. Shushan (שׁוּשָׁן): Đây là gốc Hebrew của tên, có nghĩa là "hoa huệ" hoặc "hoa loa kèn". Hoa huệ thường được liên tưởng đến vẻ đẹp, sự thanh khiết và sự duyên dáng. Sousanna (Σουσάννα): Từ Shushan được Hy Lạp hóa thành Sousanna. Susanna: Dạng Latin của tên, Susanna, trở nên phổ biến trong thế giới nói tiếng Latin và sau đó lan rộng ra nhiều ngôn ngữ khác. Tóm lại, tên Susan mang ý nghĩa tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, sự duyên dáng và sự tinh khiết, xuất phát từ hình ảnh hoa huệ.

Su Na
63,996

Suri
63,025
Suri theo tiếng Ba Tư cổ, “Suri” nghĩa là “Nàng công chúa nhỏ”, còn trong ngôn ngữ Do Thái là “Đóa hồng đỏ”.

Sun
62,444
Gọi con với nickname Sun mong muốn con lớn lên và tỏa sáng như ánh mặt trời, luôn rạng rỡ và tràn ngập niềm vui

Bingsu
62,391
Tên "Bingsu" có nguồn gốc từ Hàn Quốc, thường được dùng để chỉ một món tráng miệng nổi tiếng làm từ đá bào, sữa đặc và các loại topping như trái cây, đậu đỏ, và siro. Trong ngữ cảnh tên người, "Bingsu" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương, thể hiện sự ngọt ngào, trẻ trung và vui tươi, giống như món tráng miệng này.

Nho Sữa
62,019
Tên "Nho Sữa" thường được dùng để chỉ một loại nho có vỏ màu xanh hoặc vàng nhạt, có vị ngọt và rất mọng nước. Tên gọi này xuất phát từ hình dáng và đặc điểm của trái nho, khi cắt ra, bên trong có màu trắng sữa, tạo cảm giác giống như sữa.

Tìm thêm tên

hoặc