Tìm theo từ khóa "Rá"

Minh Trâm
89,968
Tên "Minh Trâm" là một tên tiếng Việt, trong đó mỗi từ có ý nghĩa riêng: - "Minh" thường mang ý nghĩa là sáng suốt, thông minh, rõ ràng. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người có trí tuệ, sáng suốt và khả năng phân tích tốt. - "Trâm" là một từ thường chỉ cây trâm cài tóc, biểu tượng cho sự duyên dáng, thanh lịch và quý phái. Ngoài ra, "Trâm" cũng có thể được hiểu là một người con gái có phẩm chất tốt đẹp, tinh tế. Kết hợp lại, "Minh Trâm" có thể được hiểu là một người con gái thông minh, sáng suốt và duyên dáng. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên có cuộc sống tốt đẹp, thành công và được nhiều người yêu mến.

Tran Thao
89,880
- "Trần" là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trần có lịch sử lâu đời và gắn liền với nhiều nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. - "Thảo" thường mang ý nghĩa liên quan đến cỏ cây, thiên nhiên, và sự hiền lành. Trong văn hóa Việt Nam, "thảo" có thể biểu thị sự dịu dàng, hiền hậu, và thường được dùng để chỉ những người có tính cách tốt bụng, dễ gần.

Hải Trang
89,048
- "Hải" có nghĩa là biển. Tên này thường gợi lên hình ảnh của biển cả, sự rộng lớn, bao la và tự do. Nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, sâu sắc và khả năng vượt qua thử thách. - "Trang" có nghĩa là trang nhã, thanh lịch hoặc có thể hiểu là một chương, một trang sách. Tên này thường được liên tưởng đến sự tinh tế, duyên dáng và trí tuệ. Kết hợp lại, "Hải Trang" có thể mang ý nghĩa là một người có nét đẹp thanh lịch, trí tuệ và có tâm hồn rộng mở như biển cả.

Phương Trà
88,882
Chữ "Phương" theo nghĩa Hán - Việt nghĩa là hướng, vị trí, đạo lý. Tên "Phương" dùng để chỉ người biết đạo lý làm người, biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Thường là người sáng suốt, trí tuệ. Tên "Phương" là mong muốn của cha mẹ muốn con mình luôn làm những điều tốt, biết cách đối nhân xử thế, làm cha mẹ yên lòng

Rachel
88,772

Trang Thanh
88,767
"Thanh" có nghĩa là trong sáng, tinh khiết, thuần khiết, thanh cao, thanh lịch. "Trang" có nghĩa là xinh đẹp, thùy mị, nết na, đoan trang, thanh tao. Tên "Trang Thanh" mang ý nghĩa là một cô gái có vẻ đẹp trong sáng, tinh khiết, thanh cao, thùy mị, nết na, đoan trang. Đây là những đức tính tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn con gái của mình sẽ có được.

Lam Trà
88,697
"Lam" có nghĩa là màu xanh lam, tượng trưng cho sự thanh cao, tinh khiết, dịu dàng. "Trà" là một loại cây xanh, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, tinh tế. Tên "Lam Trà" mang ý nghĩa là cô gái có tâm hồn thanh cao, tinh khiết, dịu dàng, thanh tao, nhẹ nhàng, tinh tế.

Ngân Trang
87,919
Tên đệm Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Hoài Trang
87,820
"Hoài" có nghĩa là hoài niệm, hoài cổ. Tên "Hoài Trang" có nghĩa là mong muốn con sau này có nét đẹp hoài cổ, cổ xưa

Tran Huong
87,615
1. Trần: Đây là một họ rất phổ biến ở Việt Nam. Họ Trần có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã có mặt ở Việt Nam từ rất lâu đời. Họ này gắn liền với nhiều nhân vật lịch sử và triều đại nổi tiếng, như nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. 2. Hương: Tên "Hương" thường mang ý nghĩa liên quan đến mùi thơm, hương thơm. Nó có thể gợi nhớ đến sự dịu dàng, thanh thoát, và thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, dễ chịu. Kết hợp lại, tên "Trần Hương" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh cao, dịu dàng và quý phái, với một nền tảng gia đình hoặc dòng họ lâu đời.

Tìm thêm tên

hoặc