Tìm theo từ khóa "Lu"

Luong Thuy
71,760
- "Lương" thường có nghĩa là tốt lành, hiền lành, hoặc có thể hiểu là lương thiện, tốt bụng. - "Thùy" thường có nghĩa là thùy mị, nết na, dịu dàng.

Holu
69,038

Mỹ Lụa
68,244
Mỹ: "Mỹ" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là vẻ đẹp, sự hoàn mỹ, tốt đẹp cả về hình thức lẫn nội dung. Nó gợi lên những điều tinh túy, cao quý và đáng trân trọng. Khi đặt trong tên, "Mỹ" thường được dùng để chỉ người con gái có nhan sắc xinh đẹp, phẩm chất tốt đẹp, tâm hồn trong sáng và đáng yêu. Lụa: "Lụa" là một loại vải cao cấp, mềm mại, óng ả, được dệt từ tơ tằm. Lụa tượng trưng cho sự quý phái, sang trọng, thanh lịch và dịu dàng. Hình ảnh lụa còn gợi lên sự uyển chuyển, mềm mại trong cử chỉ, dáng vẻ và tính cách của người con gái. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Mỹ Lụa" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh lịch, quý phái và có tâm hồn trong sáng như lụa. Tên gọi này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống hạnh phúc, sung túc và được mọi người yêu mến dành cho con gái. Đồng thời, nó cũng gửi gắm niềm tự hào về vẻ đẹp truyền thống và những giá trị tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam.

Lụa
67,926
Lụa có ý nghĩa dịu dàng. Là sự nết na, nói năng nhẹ nhàng, lịch sự. Tạo cảm giác gần gũi, dễ chịu cho những ai tiếp xúc.

Lương Hoàng
67,775
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Lương" thường có nghĩa là tốt, hiền lành, hoặc có phẩm hạnh. Nó cũng có thể liên quan đến sự nuôi dưỡng, chăm sóc. - "Hoàng" thường mang nghĩa là vàng, quý giá, hoặc có thể liên quan đến vua chúa, quyền lực. 2. Tổng hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Lương Hoàng" có thể được hiểu là "người tốt đẹp, quý giá" hoặc "người có phẩm hạnh cao quý". Tên này có thể thể hiện ước vọng của gia đình về một người con có nhân cách tốt và thành công trong cuộc sống.

Hoàng Lương
67,772
- "Hoàng" thường có nghĩa là màu vàng, hoàng gia, hoặc chỉ sự cao quý, quyền lực. Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường liên quan đến sự thịnh vượng và quý phái. - "Lương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách dùng, nhưng phổ biến nhất là chỉ sự tốt đẹp, hiền lành, lương thiện hoặc có thể là sự thịnh vượng. Kết hợp lại, tên "Hoàng Lương" có thể được hiểu là một người có phẩm chất cao quý, lương thiện hoặc có cuộc sống thịnh vượng

Duy Luận
67,402
Đặt tên con là Duy Luận nghĩa là mong con là người thông minh, tư duy tốt, thái độ cầu thị tốt đẹp

Lưu Luyến
67,035
"Lưu" có nghĩa là giữ lại, còn "Luyến" có nghĩa là nhớ nhung, quyến luyến. Khi kết hợp lại, "Lưu Luyến" có thể hiểu là sự nhớ nhung, tình cảm gắn bó, hoặc sự lưu giữ trong tâm trí về những kỷ niệm đẹp, những người thân yêu.

Hà Lương
66,910
Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Lương Nga
66,733
1. Lương: Trong tiếng Việt, "Lương" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, liên quan đến sự lương thiện, tốt bụng. Ngoài ra, "Lương" cũng có thể ám chỉ đến sự cân bằng, hài hòa. 2. Nga: Tên "Nga" thường được hiểu là người con gái xinh đẹp, dịu dàng. Trong văn hóa Việt Nam, "Nga" cũng có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những người phụ nữ thanh lịch và duyên dáng. Khi kết hợp lại, tên "Lương Nga" có thể được hiểu là "người con gái lương thiện, xinh đẹp" hoặc "người phụ nữ tốt bụng và dịu dàng".

Tìm thêm tên

hoặc