Tìm theo từ khóa "Khả"

Khánh Vinh
83,490
Khánh trong tên Khánh Vinh mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan, thường dùng để chỉ những sự kiện trọng đại, những dịp lễ lớn, hoặc niềm vui, phước lành mà người mang tên này mang đến cho gia đình và xã hội. Nó gợi lên hình ảnh một người luôn tràn đầy năng lượng tích cực, lạc quan và mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh. Vinh có nghĩa là vinh quang, thành đạt, danh tiếng tốt đẹp. Nó thể hiện mong ước về một cuộc đời thành công, được mọi người ngưỡng mộ và kính trọng. Vinh còn mang ý nghĩa về sự vẻ vang, rạng rỡ, là niềm tự hào của gia đình và dòng họ. Như vậy, tên Khánh Vinh mang ý nghĩa tổng hòa của niềm vui, sự may mắn, thành công và danh tiếng. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một đứa con có cuộc đời hạnh phúc, thành đạt, luôn mang đến niềm vui và tự hào cho gia đình, đồng thời có đóng góp tích cực cho xã hội. Người mang tên Khánh Vinh thường được kỳ vọng sẽ là người tài giỏi, đức độ, có phẩm chất tốt đẹp và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Khải Ân
82,977
Khải: Mang ý nghĩa mở ra, bắt đầu một điều gì đó mới mẻ, tốt đẹp. Gợi sự khai sáng, thông minh, sáng suốt, có khả năng dẫn dắt. Thể hiện sự khởi đầu thuận lợi, thành công. Ân: Thể hiện ân đức, ân huệ, những điều tốt lành được ban tặng. Gợi sự biết ơn, lòng trân trọng đối với những gì mình nhận được. Mang ý nghĩa phúc lành, may mắn. Tổng kết: Tên Khải Ân là sự kết hợp hài hòa giữa sự khởi đầu tốt đẹp, thông minh sáng suốt và ân đức, phúc lành. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc đời thuận lợi, được hưởng nhiều điều tốt đẹp và luôn biết trân trọng những ân huệ mình nhận được. Tên Khải Ân cũng gợi ý về một người có khả năng dẫn dắt, mang lại những điều tích cực cho mọi người xung quanh.

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Khắc Việt
82,659
Theo nghĩa Hán - Việt, "Việt" xuất phát từ tên của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt. "Khắc" để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi. "Khắc Việt" hàm ý mong muốn con thành công giỏi giang hơn mức bình thương, tài năng của con phải hơn người xuất chúng ưu việt

Khả Ngân
82,565
Khả là khả ái, đáng yêu. Ngân là giàu có, tiền của. Khả Ngân là cha mẹ mong con xinh đẹp, khả ái, đáng yêu & luôn giàu có sung túc.

Khải Tâm
82,471
Tâm hồn khai sáng. Con là người sáng suốt, quyết đoán

Khánh Mai
81,734
"Mai" là hoa mai. "Khánh Mai" mang ý nghĩa con xinh đẹp, luôn tươi vui, yêu đời, thông minh, tài năng

Khánh Trúc
80,454
Tên đệm Khánh: Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Trúc: Tên Trúc lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất.

Khắc Ninh
79,873
Giang thường chỉ sự mạnh mẽ, dài lâu. Khắc Giang chỉ ước vọng an bình dài lâu, thể hiện con người hạnh phúc an lạc cả đời

Khánh Hậu
79,255
1. Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường được hiểu là niềm vui, sự hạnh phúc, hoặc may mắn. Nó cũng có thể liên quan đến các giá trị tích cực, như sự thành công, thịnh vượng. 2. Hậu: Từ "Hậu" có thể mang nghĩa là phía sau, hoặc có thể hiểu là sự kế thừa, tiếp nối. Trong một số trường hợp, "Hậu" cũng có thể ám chỉ đến sự uy quyền, tôn quý.

Tìm thêm tên

hoặc