Tìm theo từ khóa "A"

Thi Khánh
109,418
- Thi: thường được hiểu là "thơ" hoặc "thi ca", biểu thị cho sự nhạy cảm, tinh tế, và khả năng sáng tạo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người yêu thích văn chương, nghệ thuật, hoặc có tâm hồn nhạy cảm. - Khánh: thường có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Tên này biểu thị cho sự lạc quan, niềm vui và sự thành công trong cuộc sống.

Cẩm Giang
109,395
Theo nghĩa Hán - Việt "Cẩm" là tiếng để khen ngợi, như lòng nghĩ khôn khéo gọi là cẩm tâm."Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy tên Giang đặt tên vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm."Cẩm Giang" con luôn là người khôn khéo, giỏi giang nên được mọi người thương yêu giúp đỡ, cuộc sống của con luôn yên bình hạnh phúc.

Okay
109,393
Là một tính từ, "OK" có nghĩa là "thích hợp", "chấp nhận được", "cũng ổn" thường trái ngược với "tốt" ("thức ăn là OK"); nó cũng có chức năng như một trạng từ trong ý nghĩa này. Như một thán từ, nó có thể biểu thị sự tuân thủ, hoặc thoả thuận. Khi là động từ và danh từ có nghĩa là "đồng ý".

Bảo Trọng
109,387
Tên "Bảo Trọng" trong tiếng Việt thường được phân tích theo hai phần: "Bảo" và "Trọng". 1. Bảo: Từ này thường có nghĩa là "bảo vệ", "giữ gìn", hoặc "quý giá". Nó cũng có thể liên quan đến việc bảo tồn những giá trị tốt đẹp, vật chất hoặc tinh thần. 2. Trọng: Từ này có nghĩa là "trọng đại", "quan trọng", hoặc "nặng nề". Nó thể hiện sự tôn trọng, giá trị cao và ý nghĩa sâu sắc. Khi kết hợp lại, "Bảo Trọng" có thể được hiểu là "giữ gìn những điều quan trọng" hoặc "quý giá và trọng đại". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trân trọng và bảo vệ những giá trị cốt lõi trong cuộc sống.

Gia Cơm
109,345
“Gia” có ý nghĩa chỉ nhà cửa, gia đình, cũng là từ chỉ người có dung mạo thanh tú, xinh đẹp Cơm: một món ăn hàng ngày quen thuộc của Việt Nam

Huệ Lâm
109,344
"Huệ" chỉ một loài hoa, mang mùi hương dịu nhẹ. Huệ Lâm nói lên một người luôn biết lắng nghe, cảm nhận sâu sắc, yêu cái đẹp

Thanh Tú
109,296
Tên con thể hiện nét dịu dàng, đáng yêu, hiền lành, chân chất

Thanh Toản
109,293
Thanh là trong xanh, tinh khiết. Thanh Toản là cơn sóng lớn mạnh mẽ, chính trực, công minh nhưng trong lành, hàm nghĩa người có hành vi cương liệt, mạnh mẽ nhưng tố chất lại tốt lành và quảng đại

Hải Hiệu
109,283
1. Hải: Từ này thường liên quan đến biển, đại dương. Nó có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tự do, hoặc sự gắn kết với thiên nhiên. 2. Hiệu: Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự biểu hiện, dấu hiệu, hoặc có thể là một cách để chỉ ra sự nổi bật, khác biệt. Khi ghép lại, "Hải Hiệu" có thể hiểu là "dấu hiệu từ biển" hoặc "biểu tượng của biển". Trong ngữ cảnh tên người, "Hải Hiệu" có thể mang ý nghĩa về một người có mối liên hệ chặt chẽ với biển, hoặc tượng trưng cho sự tự do, khám phá, và tinh thần phóng khoáng.

Hồng Nga
109,262
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Hồng là màu đỏ, chỉ sự vui tươi, may mắn. Hồng Nga mang ý nghĩa con xinh đẹp & luôn vui tươi, rực rỡ, tràn đầy sức sống mạnh mẽ

Tìm thêm tên

hoặc