Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Minh Chu
105,867
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, sáng suốt hoặc rõ ràng. Tên này thường được dùng để chỉ người có trí tuệ, thông thái hoặc có tầm nhìn sáng suốt. - "Chu" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách viết chữ Hán và ngữ cảnh. Một số ý nghĩa phổ biến của "Chu" bao gồm: chu đáo, tỉ mỉ, hoặc có thể chỉ một họ phổ biến ở Việt Nam. Kết hợp lại, "Minh Chu" có thể được hiểu là người thông minh, sáng suốt và chu đáo

Gia Bình
105,834
Bố mẹ mong gia đình luôn bình an khi có con, con chính là là sự bình an của gia đình mình

Bình Thuận
105,763
Nguồn gốc tên gọi Bình Thuận được chúa Nguyễn đặt tên từ năm 1697. "Bình" là khai phá, bình định vùng đất; "Thuận" là thuận lợi, hòa thuận. Bình Thuận có ý nghĩa là vùng đất mới được khai phá với mong muốn con người sinh sống hòa thuận, thuận lợi.

Minh Đua
105,666
Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Trọng Chính
105,407
Đặt tên cho con là Trọng Chính, bố mẹ hi vọng con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Hơn nữa, đây là tên thường dùng cho người có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa

Quý Vĩnh
105,330
"Quý Vĩnh" được ghép từ hai chữ Quý và Vĩnh. Mang ý nghĩa là con người coi trọng sự nghiệp ổn định, tiến tới

Tuấn Linh
105,213
Theo tiếng Hán - Việt, "Tuấn" là để chỉ người giỏi, tài trí vượt bậc, dung mạo xinh đẹp. "Linh" có nghĩa là thông minh, lanh lợi. Tên "Tuấn Linh" mang ý nghĩa con làcó dung mạo xinh đẹp, sáng sủa, người thông minh, tài trí xuất chúng

Hải Tình
105,192
Tên Hải Tình là một cái tên đẹp, thường được đặt cho con gái, mang ý nghĩa sâu sắc về sự rộng lớn, bao la và cảm xúc chân thật, sâu sắc. Cái tên này gợi lên hình ảnh của biển cả mênh mông kết hợp với tình cảm con người, tạo nên một sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm hồn. Phân tích thành phần Tên Hải Thành phần "Hải" (海) có nghĩa là biển, đại dương. Biển cả là biểu tượng của sự rộng lớn, bao la, không giới hạn. Nó cũng đại diện cho sức mạnh tiềm tàng, sự sâu thẳm và bí ẩn. Người mang tên Hải thường được kỳ vọng sẽ có tấm lòng rộng mở, khoáng đạt, tầm nhìn xa trông rộng và ý chí mạnh mẽ, kiên cường như sóng biển. "Hải" còn mang ý nghĩa về sự giàu có, phong phú, vì biển là nguồn tài nguyên vô tận. Phân tích thành phần Tên Tình Thành phần "Tình" (情) có nghĩa là tình cảm, tình yêu, lòng yêu thương. Đây là yếu tố cốt lõi trong các mối quan hệ xã hội và đời sống tinh thần của con người. "Tình" đại diện cho sự nhân hậu, lòng trắc ẩn, sự gắn kết và những cảm xúc chân thành, sâu sắc. Người mang tên Tình thường được mong muốn sẽ là người giàu tình cảm, biết yêu thương, quan tâm đến mọi người xung quanh và có một đời sống nội tâm phong phú, sâu sắc. Tổng kết ý nghĩa Tên Hải Tình Khi kết hợp lại, Hải Tình mang ý nghĩa là Tình yêu rộng lớn như biển cả. Cái tên này gợi lên một tình cảm bao la, vô bờ bến, không giới hạn, luôn dạt dào và sâu sắc. Nó thể hiện mong muốn người con gái mang tên này sẽ có một tâm hồn rộng mở, một trái tim nhân hậu, biết yêu thương mọi người bằng một tình cảm chân thành, mãnh liệt và bền vững như đại dương. Hải Tình còn hàm ý về một vẻ đẹp lãng mạn, phóng khoáng, vừa mạnh mẽ, sâu sắc lại vừa dịu dàng, đằm thắm.

Sujin
105,190
Nữ tính và quyến rũ, như ánh trăng dịu dàng trong đêm

Su Shin
105,179
Từ "Shin" trong tiếng Nhật có thể được hiểu là sự yên tĩnh và thanh tịnh

Tìm thêm tên

hoặc