Tìm theo từ khóa "Uy"

Khánh Huyền
53,611
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Cái tên "Khánh Huyền" ý chỉ con người luôn vui tươi, khoẻ khoắn, có vẻ đẹp thuỳ mị, nết na.

Tuyết Băng
53,561
"Tuyết" là người con gái hoà nhã, đa tài, xinh đẹp. "Tuyết Băng" là người con gái xinh đẹp, nết na, thuỳ nhị

Quý
53,508
Tên Quý tượng trưng cho sự phú quý, thịnh vượng và sung túc. Tên Quý còn là biểu tượng của những giá trị quý giá, những điều tốt đẹp, lớn lao mà người ta luôn trân trọng và khát khao.

Thúy Phượng
53,440
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thúy" là màu xanh, "Phượng" là một loài chim quý của hoàng gia. Tên "Thúy Phượng" dùng để nói đến người quyền quý, cao sang. "Thúy Phượng" là cái tên được cha mẹ gửi gắm mong muốn con mình sẽ có được cuộc sống sung túc, phú quý, luôn có được niềm vui và hạnh phúc

Lan Tuyết
53,438
- Lan: Là tên một loài hoa, hoa lan thường được coi là biểu tượng của sự thanh cao, quý phái và tinh tế. Trong văn hóa Việt Nam, hoa lan còn tượng trưng cho sự thanh nhã và vẻ đẹp. - Tuyết: Thường gợi lên hình ảnh của tuyết trắng, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và dịu dàng. Tuyết cũng có thể mang lại cảm giác mát mẻ, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, "Lan Tuyết" có thể được hiểu là một người con gái thanh tú, dịu dàng và tinh khiết như hoa lan và tuyết trắng. Tên này thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự duyên dáng và thanh lịch. Nó cũng có thể được sử dụng như một biệt danh để thể hiện sự yêu mến và trân trọng.

Huyền Đào
53,410
1. Huyền: Trong tiếng Việt, "Huyền" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là huyền bí, sâu sắc, hoặc có chiều sâu về mặt tinh thần. Nó cũng có thể liên quan đến sự thanh thoát, nhẹ nhàng. 2. Đào: "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân và sự tươi mới. Hoa đào cũng thường gắn liền với sự may mắn, hạnh phúc trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Huyền Đào" có thể được hiểu là "sự thanh thoát, huyền bí của hoa đào", mang lại cảm giác về sự nhẹ nhàng, tươi mới và sâu sắc.

Thuyên
53,242
Thuyên có nghĩa chân lý, là những điều đúng đắn. Chân lý chỉ những tri thức có nội dung phù hợp với thực tế khách quan, sự phù hợp đó đã được kiểm tra và chứng minh bởi thực tiễn.

Quốc Duy
53,217
Tên "Quốc Duy" là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho con trai. Để hiểu rõ ý nghĩa của tên này, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên. 1. Quốc: Từ "Quốc" thường có nghĩa là "đất nước", "quốc gia". Đây là một từ mang ý nghĩa lớn lao, thể hiện lòng yêu nước, trách nhiệm và sự gắn bó với quê hương, tổ quốc. 2. Duy: Từ "Duy" có nghĩa là "duy nhất", "chỉ", hoặc "bền vững". Nó thể hiện sự kiên định, độc nhất vô nhị và có thể mang ý nghĩa về sự phát triển bền vững, trường tồn. Khi kết hợp lại, tên "Quốc Duy" có thể được hiểu là "người duy nhất của đất nước", hoặc "sự kiên định với quê hương". Tên này thể hiện niềm tự hào về tổ quốc và mong muốn cống hiến cho đất nước.

Huy Hùng
53,155
Huy Hùng: Hy vọng con trở thành nhà lãnh đạo mạnh mẽ, anh dũng.

Đào Duyên
53,137
- "Đào" thường gợi nhớ đến hoa đào, một loài hoa đẹp biểu tượng cho mùa xuân, sự tươi mới và sự may mắn. Hoa đào cũng thường được liên kết với sự duyên dáng và nữ tính. - "Duyên" là một từ mang nhiều ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự duyên dáng, dễ mến, và có sức hút. "Duyên" cũng có thể ám chỉ đến sự kết nối, mối lương duyên trong các mối quan hệ. Kết hợp lại, "Đào Duyên" có thể được hiểu là một cái tên biểu thị sự duyên dáng, tươi mới và có sức hút, giống như vẻ đẹp của hoa đào.

Tìm thêm tên

hoặc