Tìm theo từ khóa "E"

Hiệp Hòa
89,977
"Hiệp" nghĩa là hiệp nghĩa, hào hiệp. Tên Hiệp Hòa mong con trượng nghĩa, hào hiệp và sống ôn hòa, hòa thuận

Hwang Seonah
89,976

Dễ Thương
89,936

Vy Morel
89,916
1. Vy: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Tên "Vy" thường được dùng cho nữ giới và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào chữ Hán được sử dụng để viết. Một số ý nghĩa phổ biến của tên "Vy" có thể là "nhỏ bé", "xinh đẹp" hay "tinh tế". Tên này thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng và dịu dàng. 2. Morel: Đây có thể là một họ hoặc một biệt danh. Trong ngữ cảnh văn hóa phương Tây, "Morel" có thể liên quan đến một số ý nghĩa như "đẹp" hoặc "ngọt ngào". Ngoài ra, "Morel" còn là tên của một loại nấm ăn ngon, được ưa chuộng trong ẩm thực.

Mí Dế
89,894

Hiểu Lợi
89,880
Theo từ điển Hán - Việt, Lợi có nghĩa là hữu ích, may mắn, hướng tới những điều tốt đẹp, thành quả như ý. Về tính cách, tên “Lợi” ngụ ý chỉ người nhạy bén, tinh anh, nhanh nhẹn và có thể nắm bắt được suy nghĩ của người khác. Như vậy, bố mẹ thường đặt tên Lợi cho con với mong muốn tốt lành. Cái tên này thể hiện cho con người thông minh, tài giỏi, luôn gặp may mắn trong cuộc sống và gặt hái thành công trong công việc.

Nguyên Hồng
89,875
Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. Cái tên "Nguyên Hồng" có ý nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có vẻ đẹp điềm đạm, vững vàng, không ngại khó khăn, gian khổ.

Mỹ Thiện
89,830
Tên đệm Mỹ Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Thiện Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên này là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.

Công Hiếu
89,817
Mong muốn con sống công minh, vô tư, chính trực, luôn kính trọng người lớn

Hiền Hồ
89,706
"Hiền" Ý nghĩa gốc: Thường chỉ người có đức hạnh tốt đẹp, hiền lành, hòa nhã, phẩm chất đạo đức được đánh giá cao. Trong xã hội xưa, "hiền" thường đi liền với những phẩm chất như nhân hậu, vị tha, luôn suy nghĩ cho người khác. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái lớn lên trở thành người có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng. Gợi ý về một tính cách ôn hòa, dễ gần và có lòng trắc ẩn. "Hồ" Ý nghĩa gốc: Hồ có nghĩa là mặt nước lớn, thường yên bình, tĩnh lặng. Hồ cũng có thể mang ý nghĩa về sự bao la, rộng lớn. Trong tên người: Gợi lên hình ảnh về một tâm hồn thanh khiết, trong sáng như mặt hồ. Có thể liên tưởng đến sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn, hoặc sự sâu sắc, bao dung. Tổng kết Tên "Hiền Hồ" mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiền lành, hòa nhã, kết hợp với một tâm hồn trong sáng, thanh khiết và bình yên. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người vừa có đức, vừa có tài, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Tìm thêm tên

hoặc