Tìm theo từ khóa "Ha"

Pháp
73,834

Hạnh Trinh
73,791
Theo Hán - Việt, "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Tên Trinh mang nghĩa là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Người mang tên này gợi lên sự dễ thương, có tâm hồn trong sáng, thanh cao, tinh khiết.

Xuân Hải
73,788
Xuân: "Xuân" thường gợi lên mùa xuân, mùa của sự khởi đầu, sự sống mới, và sự tươi trẻ. Nó mang ý nghĩa về sự sinh sôi, nảy nở, và tràn đầy năng lượng. Trong ngữ cảnh tên người, "Xuân" có thể biểu thị mong muốn về một cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, và luôn có những khởi đầu mới tốt lành. Nó cũng có thể thể hiện tính cách lạc quan, yêu đời, và tràn đầy nhiệt huyết. Hải: "Hải" có nghĩa là biển, đại dương. Biển cả tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la, và sự tự do. Nó cũng mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường, và khả năng vượt qua mọi khó khăn. Trong tên người, "Hải" thường được dùng để thể hiện sự mạnh mẽ, phóng khoáng, và có tầm nhìn xa. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự ổn định, vững chãi, và khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh. Ý nghĩa chung: Tên "Xuân Hải" kết hợp giữa sự tươi trẻ, sức sống của mùa xuân và sự mạnh mẽ, bao la của biển cả. Nó có thể mang ý nghĩa về một người có tính cách tươi vui, lạc quan, yêu đời, đồng thời cũng mạnh mẽ, kiên cường, và có tầm nhìn xa. Tên này có thể thể hiện mong muốn về một cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy năng lượng, và luôn có những thành công mới.

Phần Huyền
73,764
Từ "Huyền" có thể hiểu là "huyền bí", "huyền diệu", thể hiện sự tinh tế, sâu sắc và có phần bí ẩn. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự thanh thoát, nhẹ nhàng và quyến rũ. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Huyền" thường được sử dụng cho nữ giới và có thể mang ý nghĩa về sự duyên dáng, dịu dàng. Ngoài ra, "Huyền" cũng có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, như sự thông minh, khéo léo trong cuộc sống. Nếu "Huyền" là một biệt danh, nó có thể được dùng để thể hiện sự gần gũi, thân mật hoặc để chỉ một đặc điểm nào đó của người đó, như sự bí ẩn hoặc khả năng thu hút sự chú ý. Tóm lại, tên "Huyền" thường mang những ý nghĩa tích cực, thể hiện nét đẹp trong tâm hồn và tính cách của người mang tên.

Dưa Hấu
73,755
Tên ở nhà cho bé, mang tên một loại quả phổ biến.

Trường Thành
73,678
Tên Trường Thành mong con can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài

Tân Thành
73,668
Tên Tân Thành mong con luôn vui vẻ, mới mẻ, nỗ lực không ngừng để đạt được thành công

Hà Đông
73,553
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hà" thường có nghĩa là "sông", "dòng nước", tượng trưng cho sự mát mẻ, trong lành và sự sống. - "Đông" có thể hiểu là "phía đông", thường liên quan đến ánh sáng, sự khởi đầu, hoặc mùa đông, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, tĩnh lặng. Khi kết hợp lại, "Hà Đông" có thể hiểu là "dòng sông ở phía đông", mang ý nghĩa về sự tươi mát, yên bình và có thể biểu thị cho một nơi chốn cụ thể nào đó, hoặc đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Văn hóa và địa danh: - Hà Đông cũng là tên của một quận thuộc thành phố Hà Nội, Việt Nam. Do đó, tên này có thể gợi nhớ đến quê hương, nơi sống hoặc những kỷ niệm gắn bó với địa danh này.

Trọng Hà
73,413
"Trọng" nghĩa là coi trọng, trọng tình nghĩa, Tên Trọng Hà mong con luôn trọng nghĩa tình, tâm tính trong sáng

Tâm Thanh
73,408
Tên đệm Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Đệm "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Tìm thêm tên

hoặc