Tìm theo từ khóa "On"

Hồng Quang
69,613
Hồng Quang được hiểu là người hiền lành thay thế cho ánh sáng, luôn rực rỡ mang lại điều tốt cho người khác

Mộng Kiều
69,486
Tên đệm Mộng: Theo nghĩa Hán - Việt, "mộng" có nghĩa là giấc mơ. Đệm "Mọng" mang ý nghĩa là giấc mơ, là khát vọng, là ước mơ của cha mẹ dành cho con. Cha mẹ mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên chính Kiều: Kiều có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là "kiều diễm, xinh đẹp, duyên dáng". Trong văn học Việt Nam, tên Kiều thường được gắn liền với những người phụ nữ có vẻ đẹp tuyệt trần, tài năng và phẩm hạnh cao quý. Ví dụ như nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du.

Erong
69,454

Nam Sơn
69,443
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Sơn là mong con luôn mạnh khỏe, kiên cường, bản lĩnh, giỏi giang hơn người

Mon Chip
69,380
1. Biệt danh thân thiện: "Chip" thường được dùng để gọi những người có tính cách vui vẻ, dễ gần. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người bạn thân thiết. 2. Liên quan đến công nghệ: Trong một số trường hợp, "Chip" có thể liên quan đến công nghệ, như trong "chip máy tính". Điều này có thể ám chỉ đến một người có sở thích về công nghệ hoặc làm việc trong lĩnh vực này. 3. Nguồn gốc từ tên khác: "Chip" có thể là một dạng viết tắt hoặc biến thể của các tên như Charles hoặc Christopher. Trong trường hợp này, nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến tên gốc.

Nha Phong
69,325
Tên "Nha Phong" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Nha" thường có nghĩa là nhà cửa hoặc nơi cư trú, trong khi "Phong" có thể mang ý nghĩa là gió, phong cảnh, phong cách, hoặc thậm chí là sự thịnh vượng. Do đó, "Nha Phong" có thể được hiểu là "ngôi nhà của gió" hoặc "ngôi nhà thịnh vượng"

Bông Cải
69,289
Tên "Bông Cải" mang ý nghĩa gắn liền với hình ảnh một loại rau quen thuộc, gần gũi trong đời sống hàng ngày. Chúng ta có thể phân tích ý nghĩa của từng thành phần như sau: "Bông": Từ này gợi liên tưởng đến những cụm hoa nhỏ li ti, tập hợp thành một khối tròn trịa, mềm mại. Nó mang đến cảm giác về sự tươi tắn, xinh xắn và có phần đáng yêu. "Cải": Đây là từ chỉ chung cho các loại rau thuộc họ cải, thường được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao và sự phổ biến trong các bữa ăn gia đình. Nó mang ý nghĩa về sự khỏe mạnh, tươi tốt và sự nuôi dưỡng. Tổng kết lại, tên "Bông Cải" là một cách gọi thân mật, dễ thương, mang đến cảm giác gần gũi, giản dị. Nó gợi lên hình ảnh về một người nhỏ nhắn, xinh xắn, khỏe mạnh và mang đến niềm vui, sự tươi mới như chính loại rau này.

Quốc Cường
69,233
Ý chỉ quốc gia, dân tộc, mong muốn con trở thành người tài năng, đức độ giúp đất nước ngày càng hùng mạnh, cường thịnh.

Phương Vi
69,215
Phương ý chỉ sự thanh cao trong tâm hồn, đức hạnh trong nội tại và kiên định trong suy nghĩ. Còn từ Vi có nghĩa là bé bỏng, nhỏ nhắn nhưng lại vô cùng lanh lẹ, hoạt bát.

Móm Buôn
69,181
Trong tiếng Việt, "móm" thường chỉ tình trạng hàm răng không đều hoặc thiếu răng, khiến cho khuôn mặt có vẻ hóp lại. "Buôn" có thể có nhiều nghĩa, chẳng hạn như "buôn bán" (hoạt động kinh doanh) hoặc "buôn làng" (một cộng đồng dân cư nhỏ, thường gặp ở vùng cao nguyên và miền núi Việt Nam).

Tìm thêm tên

hoặc