Tìm theo từ khóa "Hạ"

Hari
74,711
"Hari" viết theo Hanja (chữ Hán) là 賀利 (Hạ Lợi), với ý nghĩa cầu chúc một cuộc sống may mắn, hạnh phúc.

Hạnh Trâm
74,542
- Hạnh: Tên "Hạnh" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm hạnh, biểu thị sự tốt lành, hiền hậu và đức tính tốt đẹp. Nó cũng có thể liên quan đến hạnh phúc, niềm vui và sự may mắn. - Trâm: Tên "Trâm" thường được liên tưởng đến vật trang sức cài tóc, biểu tượng cho sự quý phái, thanh lịch và duyên dáng. Nó cũng có thể thể hiện sự quý giá và sang trọng. Kết hợp lại, "Hạnh Trâm" có thể được hiểu là một người con gái có đức hạnh tốt đẹp, sống hiền hòa và mang vẻ đẹp thanh lịch quý phái. Tên này thường gợi lên hình ảnh một người phụ nữ dịu dàng, có phẩm chất tốt và được mọi người yêu mến.

Mạnh Hải
74,414
1. Ý nghĩa từng phần: - "Mạnh": Thường mang nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, có sức mạnh. Đây là một từ có ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vững vàng và quyết đoán. - "Hải": Có nghĩa là biển, đại dương. Từ này thường liên quan đến sự rộng lớn, bao la và tự do. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Mạnh Hải" có thể được hiểu là "mạnh mẽ như biển" hoặc "sức mạnh của biển". Tên này có thể thể hiện tính cách của người mang tên, như sự kiên cường, vững chãi và có khả năng vượt qua khó khăn, giống như biển cả bao la.

Kha
74,321
Trong tiếng Hán-Việt, "Kha" được định nghĩa là cây rìu quý, đó là một loại cây cổ thụ có giá trị đặc biệt. Từ này đem lại ý nghĩa về sự kiên định, bền bỉ và tôn trọng các giá trị cổ xưa. Như cây rìu quý, tên Kha thể hiện một phẩm chất đáng trân trọng và đáng quý giá trong cuộc sống. Kha còn mang theo ý nghĩa về những con người kiên nhẫn và quyết tâm vượt qua những khó khăn, gian khổ, khắc phục mọi thử thách để đạt được thành công trong cuộc sống. Những người mang tên này thường là những người có ý chí mạnh mẽ, sức bền vượt trội, và quyết tâm không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

Hiển Châm
74,240
- "Hiển" thường có nghĩa là rõ ràng, nổi bật, hoặc có thể chỉ sự vinh quang, danh tiếng. Nó thể hiện sự rõ ràng trong tính cách hoặc sự nổi bật trong cuộc sống. - "Châm" có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường có thể hiểu là kim châm, hoặc trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến sự sắc bén, tinh tế.

Bắp Thanh
74,188
- "Bắp" có thể liên quan đến hình ảnh của bắp ngô, biểu tượng của sự no đủ, ấm no trong văn hóa nông nghiệp. - "Thanh" thường có nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, sức sống.

Thanh Thiên
74,177
Thiên là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Thanh Thiên là con sẽ rộng lượng và có tâm hồn đẹp như trời xanh bao la

Nhanh
74,149
Mong con luôn nhanh nhẹn, hoàn thành xuất sắc mọi việc trong đời.

Thanh Hảo
74,109
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hảo" ý mong con sau này trở thànhcon người có tâm hồn thanh tao,có phẩm chất cao quý như những viên ngọc sáng lấp lánh

Bảo Hà
74,037
"Bảo" là quốc bảo, là sự quý báu. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Cái tên "Bảo Hà" ý chỉ sự người con gái xinh đẹp, dịu dàng là viên ngọc quý giá của gia đình.

Tìm thêm tên

hoặc