Tìm theo từ khóa "A"

Minh Lang
100,768
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lang Nghĩa Hán Việt là người con trai trưởng thành.

Xuân Phượng
100,739
"Xuân" là mùa xuân, mùa của đâm chồi, nảy lộc, may mắn. Tên Xuân Phượng mong con luôn may mắn, vui vẻ, thông minh, nhanh nhẹn, nhiều phú quý

Hà Đậu
100,733
Hà: Nghĩa đen: Sông. Thường chỉ các dòng sông lớn, mang ý nghĩa về nguồn nước, sự sống, sự trôi chảy, liên tục. Nghĩa bóng: Thể hiện sự rộng lớn, bao la, sự nuôi dưỡng, chở che. Gợi lên hình ảnh dòng chảy thời gian, lịch sử, văn hóa. Trong tên người, "Hà" thường được dùng để chỉ sự thanh khiết, dịu dàng, mềm mại như dòng nước. Nó cũng mang ý nghĩa về sự thông minh, linh hoạt, khả năng thích nghi và sự kết nối (giữa các dòng chảy, giữa quá khứ và hiện tại). Đậu: Nghĩa đen: Một loại cây lương thực, thường nhỏ bé, giản dị nhưng mang lại giá trị dinh dưỡng cao. Nghĩa bóng: Thể hiện sự khiêm tốn, giản dị, nhưng có nội lực, sức sống bền bỉ. Gợi lên hình ảnh sự trưởng thành, sinh sôi nảy nở, sự hữu ích, đóng góp. Trong tên người, "Đậu" có thể mang ý nghĩa về sự cần cù, chịu khó, đức tính tốt đẹp, sự may mắn, thành công (đậu đạt trong thi cử, công việc). Tổng kết: Tên "Hà Đậu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của dòng sông và sự giản dị, bền bỉ của cây đậu. Nó gợi lên một hình ảnh về một con người vừa có vẻ đẹp bên ngoài, vừa có nội lực bên trong. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người thông minh, linh hoạt, có khả năng thích nghi tốt, đồng thời cũng là người khiêm tốn, giản dị, cần cù và có ích cho xã hội. Tên này mang ý nghĩa về sự thanh bình, may mắn, và sự phát triển bền vững.

Cục Đất
100,717
Tên gọi Cục Đất là một danh xưng hành chính chỉ rõ cơ quan chuyên trách về lĩnh vực đất đai, thể hiện tính chuyên môn hóa và phạm vi quản lý của đơn vị này trong hệ thống tổ chức nhà nước. Việc phân tích ý nghĩa tên gọi cần tập trung vào hai thành phần cấu tạo chính là Cục và Đất. Thành phần Đất là từ khóa trung tâm, mang ý nghĩa là đất đai, thổ nhưỡng, và lãnh thổ. Trong ngữ cảnh quản lý nhà nước, Đất không chỉ là vật chất tự nhiên mà còn là tài nguyên quốc gia có giá trị kinh tế, xã hội và pháp lý đặc biệt. Phạm vi của từ Đất bao gồm mọi loại hình sử dụng đất như đất nông nghiệp, đất ở, đất sản xuất kinh doanh, đất chuyên dùng, và đất quốc phòng an ninh. Sự hiện diện của từ này xác định rõ đối tượng quản lý cốt lõi của cơ quan là toàn bộ quỹ đất và các vấn đề liên quan đến quyền sử dụng đất. Thành phần Cục là một thuật ngữ hành chính chỉ một đơn vị tổ chức chuyên môn cấp cao, thường trực thuộc một Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ. Cục hàm ý một cơ quan có thẩm quyền rộng, được giao nhiệm vụ quản lý, thực thi pháp luật, và tổ chức các hoạt động chuyên sâu trong phạm vi lĩnh vực được giao. Chức năng của Cục là điều hành, giám sát, và tham mưu chính sách. Sự hiện diện của từ Cục khẳng định đây là một cơ quan có tính hệ thống, có chức năng điều hành và giám sát trên phạm vi toàn quốc hoặc khu vực lớn, khác biệt với các phòng ban hoặc chi nhánh cấp thấp hơn. Tổng hợp lại, Cục Đất là cơ quan quản lý nhà nước chuyên trách về đất đai. Ý nghĩa của tên gọi này là xác định rõ chức năng cốt lõi của cơ quan: quản lý toàn diện tài nguyên đất đai. Điều này bao gồm việc lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, thực hiện các thủ tục giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, đăng ký quyền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận, và giải quyết các tranh chấp liên quan. Tên gọi ngắn gọn này thể hiện tính chuyên môn hóa cao và phạm vi trách nhiệm rõ ràng của cơ quan trong việc đảm bảo sử dụng đất hiệu quả và đúng pháp luật.

Khánh Hiệp
100,715
Tên đệm Khánh: Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Hiệp: "Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Chanh Su
100,701

Katherine
100,619
Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết

Minh Kha
100,601
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Kha: Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, tên "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Đào Hằng
100,601
- "Đào" thường có nghĩa là hoa đào, một loại hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới và hy vọng. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào còn mang ý nghĩa may mắn, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. - "Hằng" có thể hiểu là bền vững, mãi mãi hoặc liên quan đến ánh trăng (Hằng Nga - người phụ nữ trên cung trăng trong truyền thuyết).

Thuần Nhu
100,579
Thuần: Nghĩa Hán Việt là tinh tế, thuần túy, chỉ thái độ khoan hòa, con người nghiêm túc đơn giản, hành động chất phác chuẩn mực. "Nhu" có nghĩa là mềm dẻo trong cách cư xử, giao thiệp, biết cử xử ôn hòa, biết cảm thông, sống hòa đồng, không tranh đua, biết kiên nhẫn.

Tìm thêm tên

hoặc