Tìm theo từ khóa "A"

Đan Anh
100,928
"Đan" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là giản dị, không cầu kỳ phức tạp. "Đan Anh" thể hiện người con gái xinh đẹp, thanh cao, tâm tính bình dị, trong sáng, sống khiêm nhường không ganh đua.

Thuỳ Nhã
100,903
Tên Thuỳ Nhã là một cái tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tích cực trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là văn hóa Việt Nam. Ý nghĩa của tên này được xây dựng từ sự kết hợp hài hòa của hai thành tố chính: Thuỳ và Nhã. Thành phần Thuỳ Thuỳ (hoặc Thùy) là một từ Hán Việt có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất khi dùng trong tên người là chỉ sự dịu dàng, duyên dáng, và thướt tha. Thuỳ thường gợi lên hình ảnh của những vật mềm mại, rủ xuống một cách nhẹ nhàng, chẳng hạn như cành liễu rủ (liễu thùy) hay mái tóc dài mềm mại. Khi đặt tên, Thuỳ mang ý nghĩa mong muốn người con gái có vẻ ngoài đoan trang, cử chỉ nhẹ nhàng, nết na, và có một tâm hồn hiền hậu, dễ mến. Nó thể hiện sự nữ tính thuần khiết và vẻ đẹp kín đáo, thanh lịch. Thành phần Nhã Nhã là một từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc về mặt phẩm chất và phong thái. Nhã có nghĩa là thanh tao, tao nhã, lịch sự, và tinh tế. Nó không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bên ngoài mà còn nhấn mạnh đến sự cao quý trong tâm hồn và cách ứng xử. Người mang tên Nhã thường được kỳ vọng là người có gu thẩm mỹ tốt, biết cách đối nhân xử thế một cách khéo léo, tế nhị, và luôn giữ được sự trang trọng, thanh cao trong mọi hoàn cảnh. Nhã còn hàm ý sự giản dị nhưng không kém phần sang trọng, tránh xa sự phô trương, ồn ào. Tổng kết ý nghĩa Tên Thuỳ Nhã Sự kết hợp giữa Thuỳ và Nhã tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về một người phụ nữ lý tưởng. Thuỳ Nhã mang ý nghĩa là sự kết hợp giữa vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng (Thuỳ) và phẩm chất thanh cao, tinh tế (Nhã). Tên Thuỳ Nhã thể hiện mong muốn người con gái không chỉ xinh đẹp, nết na, thướt tha trong cử chỉ mà còn có phong thái lịch thiệp, tao nhã, và một tâm hồn cao quý, thanh lịch. Đây là một cái tên gợi lên sự quý phái, hiền hậu và được mọi người yêu mến, kính trọng.

Khắc Anh
100,880
Tên chính Anh Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Châu Thương
100,878
1. Châu: Từ "Châu" thường được hiểu là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ. Ngoài ra, "Châu" cũng có thể chỉ đến một vùng đất, một địa danh. 2. Thương: Từ "Thương" có thể mang ý nghĩa là tình cảm, sự yêu thương, hoặc cũng có thể chỉ đến sự đau lòng, nỗi buồn. Khi kết hợp lại, "Châu Thương" có thể mang ý nghĩa là "viên ngọc của tình thương"

Bina
100,861

Phạm Bạch Yến
100,847
Bạch là màu trắng, công minh, rõ ràng.Bạch Yến là người trong trắng, sống minh bạch, thẳng thắn, không làm hại người khác

Hoàng Hữu
100,845
1. Hoàng (黃): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Trong văn hóa Á Đông, màu vàng thường tượng trưng cho sự cao quý, giàu sang và quyền lực. 2. Hữu (有): Có nghĩa là "có", "sở hữu", hoặc "bạn bè". Nó thường biểu thị sự hiện diện, sự tồn tại hoặc có thể hiểu là một người có nhiều bạn bè. Kết hợp lại, tên "Hoàng Hữu" có thể được hiểu là "người sở hữu sự cao quý" hoặc "người bạn cao quý"

Thục Ðào
100,823
"Thục" là hiền thục, thục nữ. Đặt tên là "Thục Đào" bố mẹ mong con có sự quý phái, cao sang, có tính cách hiền dịu

Công Luật
100,806
Công Luật chỉ người công minh, liêm chính giỏi giang là người ngay thẳng

Mitamon
100,782

Tìm thêm tên

hoặc