Tìm theo từ khóa "Ha"

Hà Thảo
75,158
- "Hà" có thể mang nghĩa là "sông" hoặc cũng có thể là một từ dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Ngoài ra, "Hà" cũng có thể là một từ dùng để chỉ hoa sen trong một số ngữ cảnh. - "Thảo" thường được hiểu là "cỏ" hoặc có thể mang ý nghĩa là sự hiền hòa, hiếu thảo. Kết hợp lại, tên "Hà Thảo" có thể được hiểu như là "cỏ bên sông" hoặc mang ý nghĩa tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, hiền hòa và thanh thoát. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách dịu dàng, thân thiện và gần gũi với thiên nhiên

Anh Thái
75,141
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, Thái có nghĩa là tia sáng. Tên Anh Thái mang ý nghĩa là người thông thái, tinh anh, gửi gắm mong ước của cha mẹ sau này con sẽ giỏi giang, đem tri thức của mình lan tỏa đến nhiều người

Phúc Châu
74,838
Tên đệm Phúc: Phúc có nghĩa là hạnh phúc, may mắn và sung túc. Người có đệm Phúc thường được mong muốn có một cuộc sống đầy đủ, giàu sang, luôn gặp may mắn và có quý nhân phù trợ. Tên chính Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt tên này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả.

Khánh Văn
74,828
Tên Khánh Văn với ý nghĩa là con luôn vui vẻ, là người nho nha, học thức cao, mong muốn cuộc đời con sẽ gặp ít chông gai, bình yên và hạnh phúc

Cẩm Thân
74,816
1. Cẩm: Từ "Cẩm" thường được liên kết với những điều quý giá, đẹp đẽ, sang trọng. Trong tiếng Việt, "cẩm" có thể ám chỉ đến những loại vải quý, hoặc những thứ có màu sắc rực rỡ, lấp lánh. 2. Thân: "Thân" có thể mang nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là thân thuộc, gần gũi, hoặc có thể là ám chỉ đến bản thân, con người. Trong một số ngữ cảnh khác, "thân" cũng có thể liên quan đến sự trưởng thành, chín chắn.

Thạch Vi
74,789

Nam Thanh
74,785
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Phát được đặt với mong muốn con tài giỏi, kiên cường, sống trong sạch, liêm khiết, thanh cao

An Nhàn
74,751
"An" nghĩa là bình an, "Nhàn" nghĩa Hán Việt là thong thả, từ tốn, thoải mái, hàm nghĩa thái độ ung dung tự tại, tuần tự trước sau rõ ràng. Đặt tên con là An Nhàn mong con luôn bình an, có cuộc sống thong thả, thoải mái, tự do

Hari
74,711
"Hari" viết theo Hanja (chữ Hán) là 賀利 (Hạ Lợi), với ý nghĩa cầu chúc một cuộc sống may mắn, hạnh phúc.

Hạnh Trâm
74,542
- Hạnh: Tên "Hạnh" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm hạnh, biểu thị sự tốt lành, hiền hậu và đức tính tốt đẹp. Nó cũng có thể liên quan đến hạnh phúc, niềm vui và sự may mắn. - Trâm: Tên "Trâm" thường được liên tưởng đến vật trang sức cài tóc, biểu tượng cho sự quý phái, thanh lịch và duyên dáng. Nó cũng có thể thể hiện sự quý giá và sang trọng. Kết hợp lại, "Hạnh Trâm" có thể được hiểu là một người con gái có đức hạnh tốt đẹp, sống hiền hòa và mang vẻ đẹp thanh lịch quý phái. Tên này thường gợi lên hình ảnh một người phụ nữ dịu dàng, có phẩm chất tốt và được mọi người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc