Tìm theo từ khóa "N"

Đông
102,559
Tên Đông ở đây vừa có nghĩa là phương Đông vừa có nghĩa là mùa đông. Đối với ý nghĩa phương Đông thì đó là hướng mặt trời mọc, tượng trưng cho sự bắt đầu. Còn mùa đông thì lại là mùa lạnh nhất trong năm, là khoảng thời gian mà con người quấn quýt bên nhau hơn. Đông còn có nghĩa là chuẩn mực: Cái tên đại diện cho những người có trách nhiệm, sống có kế hoạch, có khuôn mẫu, phép tắc rõ ràng. Họ không thích lối sống tùy tiện hoặc buông thả, thay vào đó thì luôn tập trung tìm kiếm cơ hội mới để thử thách bản thân và vượt qua nó.

Khánh Hằng
102,544
- "Khánh" thường mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan. Nó có thể liên quan đến sự chúc mừng hoặc những điều tốt đẹp, may mắn. - "Hằng" có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài. Nó thường được dùng để biểu thị sự bền bỉ, ổn định và vững chắc.

Tùng Bách
102,538
Tùng: Tùng là một loại cây thuộc họ thông, thường xanh, sống lâu năm và có sức sống mãnh liệt. Trong văn hóa Á Đông, cây tùng tượng trưng cho khí tiết của người quân tử, sự kiên cường, bất khuất trước mọi khó khăn, thử thách. Tùng còn là biểu tượng của sự trường thọ, sức khỏe dồi dào và sự bền bỉ vượt thời gian. Bách: Bách cũng là một loại cây thuộc họ thông, có nhiều đặc điểm tương đồng với cây tùng. Cây bách thường được trồng ở những nơi linh thiêng như đền chùa, lăng mộ, tượng trưng cho sự uy nghiêm, trang trọng và sự trường tồn vĩnh cửu. Bách còn mang ý nghĩa về sự thanh cao, thoát tục và sự bảo vệ khỏi những điều xấu xa. Ý nghĩa chung: Tên "Tùng Bách" thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người có phẩm chất cao đẹp, khí chất thanh cao, sống ngay thẳng, chính trực và có ý chí kiên cường, vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Tên này còn thể hiện mong ước con cái sẽ có sức khỏe tốt, sống lâu và để lại những dấu ấn tốt đẹp cho đời. Tổng kết: Tên Tùng Bách là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng và thành công cho con cái. Tên này vừa mang tính truyền thống, vừa mang tính hiện đại, phù hợp với cả nam và nữ.

Tiến Khoa
102,531
Khoa: Tài năng, thông minh, công danh. Tiến Khoa: Bố mẹ hy vọng con sẽ tài năng, có chí tiến thủ và đạt được thành công trong sự nghiệp.

Điệp Hồng
102,522
Điệp Hồng: Đẹp trai, mạnh mẽ và tự tin.

Uy Long
102,504
Tên Uy Long là một cái tên Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh quyền lực, sức mạnh và sự cao quý. Việc phân tích ý nghĩa của tên này cần xem xét từng thành phần cấu tạo nên nó. Thành phần thứ nhất là "Uy". Trong tiếng Hán Việt, "Uy" có nghĩa là uy nghiêm, uy lực, sức mạnh hoặc sự ảnh hưởng lớn lao khiến người khác phải kính phục, nể trọng. Nó không chỉ đơn thuần là sức mạnh vật lý mà còn bao hàm cả quyền lực tinh thần, sự oai phong lẫm liệt, và khả năng chi phối. Một người có "Uy" thường được nhìn nhận là người có địa vị cao, có khả năng lãnh đạo và tạo ra sự tôn kính. Thành phần thứ hai là "Long". "Long" có nghĩa là rồng, một linh vật huyền thoại và là biểu tượng tối cao trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là Việt Nam và Trung Quốc. Rồng tượng trưng cho sức mạnh phi thường, sự linh thiêng, quyền lực hoàng gia, sự thịnh vượng và may mắn. Rồng cũng là biểu tượng của sự cao quý, trí tuệ và khả năng thay đổi, biến hóa. Tổng hợp lại, tên Uy Long mang ý nghĩa là "Rồng có uy lực" hoặc "Sức mạnh uy nghiêm của Rồng". Cái tên này hàm ý người mang tên sẽ có một cuộc đời đầy quyền lực, sức ảnh hưởng lớn, và sự cao quý. Nó gợi lên hình ảnh một người lãnh đạo mạnh mẽ, được mọi người kính trọng và nể phục, có khả năng đạt được những thành tựu lớn lao trong cuộc sống. Tên Uy Long là lời chúc phúc cho sự thành công, địa vị và sự oai phong lẫm liệt.

Y Phụng
102,501
"Y" trong tên có nghĩa là "vẻ đẹp", "thanh nhã", "yêu kiều". Chữ "Phụng" là loài chim quý, là biểu tượng của vẻ đẹp, sự cao quý và quyền lực trong văn hóa phương Đông. Tên "Y Phụng" thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con gái của mình là có một vẻ đẹp hoàn mỹ, duyên dáng, thanh nhã, cao quý, và thành công trong cuộc sống. Tên Y Phụng cũng có thể được hiểu theo một cách khác là "người con gái được chim phượng hoàng che chở, bảo vệ". Điều này thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con gái của mình là luôn được bình an, may mắn và thành công trong cuộc sống.

Hồng Ân
102,500
Hồng Ân là chỉ những ân huệ to lớn mà gia đình đã nhận được trong cuộc sống, đó là ơn huệ được ban tặng để làm thay đổi đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của chúng ta. Hơn nữa thể hiện mong muốn sau này con sẽ có một cuộc sống nhàn nhã, bình an.

Thanh Đôn
102,479
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ sự trong sáng, tinh khiết, hoặc thanh cao. Ngoài ra, "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, sự yên bình hoặc màu xanh. 2. Đôn: "Đôn" thường mang ý nghĩa về sự chân thành, trung thực, và tận tụy. Nó cũng có thể chỉ sự chăm chỉ và cần cù.

Uyển Ân
102,395
Tên đệm Uyển Uyển có nghĩa là uyển chuyển nhẹ nhàng thể hiện sự thanh cao trong sáng. Tên chính Ân "Ân" theo tiếng Hán - Việt là từ dùng để chỉ một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người, "Ân" còn có nghĩa là sự chu đáo, tỉ mĩ hay còn thể hiện sự mang ơn sâu sắc tha thiết. Tên "Ân" dùng để chỉ những người sống biết yêu thương, luôn ghi khắc sự giúp đỡ chân tình mà người khác dành cho mình.

Tìm thêm tên

hoặc