Tìm theo từ khóa "Nh"

Minh Châm
85,795
Minh Châm là bài văn sáng rõ, chỉ vào con người giữ gìn gia phong, nhận thức đĩnh đạc.

Hồng Nhan
85,736
Tên "Hồng Nhan" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp và sự duyên dáng. "Hồng" thường được hiểu là màu hồng, tượng trưng cho sự tươi sáng, dịu dàng và nữ tính. "Nhan" có thể hiểu là khuôn mặt hoặc dung nhan, thường gợi lên hình ảnh về vẻ đẹp. Khi kết hợp lại, "Hồng Nhan" thường dùng để chỉ một người con gái có dung mạo xinh đẹp, duyên dáng và thu hút. Tuy nhiên, trong văn hóa và văn học, "hồng nhan" đôi khi cũng mang ý nghĩa về sự mong manh, ngắn ngủi, như trong cụm từ "hồng nhan bạc phận", ám chỉ những người đẹp thường phải chịu số phận không may mắn.

Đình Bắc
85,654
- "Đình" thường mang ý nghĩa là một nơi trang trọng, có thể liên quan đến đình làng, nơi tổ chức các sự kiện cộng đồng hoặc thờ cúng. Tên "Đình" cũng có thể biểu thị sự ổn định và vững chắc. - "Bắc" thường chỉ phương hướng, cụ thể là hướng Bắc. Ngoài ra, "Bắc" cũng có thể mang ý nghĩa là cao, lớn hoặc có tầm vóc. Khi kết hợp lại, "Đình Bắc" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự ổn định, vững chắc và có tầm vóc, có thể gợi lên hình ảnh của một người hoặc một nơi có uy tín và được tôn trọng.

Minh Hiền
85,647
"Minh" là thông minh, có trí tuệ, xinh đẹp. Cái tên "Minh Hiền" có ý nghĩa là mong con sinh ra sẽ xinh đẹp, tài sắc, thông minh, có tinh nết đôn hậu, hiền dịu.

Anh Hùng
85,501
Tên "Anh Hùng" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm và khả năng vượt qua thử thách. "Anh" thường chỉ những người có phẩm chất tốt, trong khi "Hùng" thể hiện sức mạnh, sự kiên cường.

Ánh Huệ
85,484
Tên Ánh Huệ là một tên gọi đẹp và giàu ý nghĩa trong văn hóa Việt Nam, thường được đặt cho các bé gái. Ý nghĩa của tên này được phân tích qua từng thành phần cấu tạo nên nó. Phân tích thành phần Ánh Ánh là một từ Hán Việt mang ý nghĩa là ánh sáng, tia sáng, hoặc sự phản chiếu của ánh sáng. Ánh gợi lên hình ảnh của sự rực rỡ, tươi sáng, và ấm áp. Trong tên gọi, Ánh thường biểu thị những phẩm chất tốt đẹp như sự thông minh, trí tuệ, và sự minh mẫn. Người mang tên Ánh được kỳ vọng sẽ là người có tư duy sắc bén, luôn tỏa sáng và mang lại niềm vui, hy vọng cho những người xung quanh. Ánh cũng hàm ý sự tinh khiết, trong trẻo và vẻ đẹp rạng ngời. Phân tích thành phần Huệ Huệ là một từ Hán Việt có nghĩa là hoa huệ, một loài hoa trắng tinh khôi, thơm ngát. Hoa huệ tượng trưng cho sự thanh cao, quý phái, và đức hạnh. Huệ trong tên gọi thường chỉ sự dịu dàng, nết na, và lòng nhân hậu. Nó biểu thị vẻ đẹp nội tâm, sự khiêm nhường và phẩm chất đạo đức tốt. Người tên Huệ được mong muốn sẽ là người phụ nữ đoan trang, hiền thục, có tâm hồn trong sáng và luôn giữ được sự thanh lịch, cao quý. Tổng kết ý nghĩa Tên Ánh Huệ Khi kết hợp lại, Tên Ánh Huệ mang ý nghĩa tổng hòa của vẻ đẹp rạng ngời và phẩm chất cao quý. Ánh Huệ có thể được hiểu là "Ánh sáng của Hoa Huệ" hoặc "Vẻ đẹp tỏa sáng của sự thanh cao". Tên này gửi gắm mong ước rằng người con gái sẽ không chỉ sở hữu vẻ ngoài xinh đẹp, rạng rỡ (Ánh) mà còn có tâm hồn trong sáng, đức hạnh và phẩm chất cao quý (Huệ). Cô gái tên Ánh Huệ được kỳ vọng sẽ là người phụ nữ thông minh, tinh tế, luôn tỏa sáng bằng trí tuệ và lòng nhân ái của mình, mang lại sự tươi mới và thanh lịch cho cuộc sống.

Linh Kòy
85,483
Tên "Linh Kòy" không có ý nghĩa rõ ràng trong tiếng Việt hoặc trong các ngôn ngữ phổ biến. Có thể đây là một tên riêng hoặc biệt danh được sáng tạo và mang ý nghĩa cá nhân đối với người đặt. Nếu bạn có thêm ngữ cảnh hoặc nguồn gốc của tên này, mình có thể giúp bạn hiểu rõ hơn.

Mai Trinh
85,472
"Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thi Hanh
85,409
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh nhã, nhẹ nhàng. Nó cũng có thể là một phần của tên gọi thể hiện sự duyên dáng. 2. Hành: Từ "Hành" có thể mang nhiều ý nghĩa, như hành động, di chuyển, hoặc thực hiện một cái gì đó. Nó cũng có thể liên quan đến việc theo đuổi một con đường hay một mục tiêu nào đó.

Nhật Phú
85,401
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Phú: Là người mạnh mẽ, thông minh, đa tài, nhanh trí, có cuộc sống giàu sang.

Tìm thêm tên

hoặc