Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Bien Trinh
57,395
1. "Biên": Từ này có thể có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ biên giới, ranh giới, hoặc sự ghi chép, biên soạn. Trong một số trường hợp, "biên" cũng có thể mang ý nghĩa là điều chỉnh hoặc sắp xếp. 2. "Trinh": Từ này thường được hiểu là sự trong sáng, tinh khiết, hoặc trung thành. Nó cũng có thể liên quan đến sự chính trực và lòng trung thực.

Minh Lộc
57,190

Ngọc Kính
57,127
- "Ngọc" thường mang ý nghĩa là viên ngọc, biểu tượng cho sự quý giá, tinh khiết và cao quý. Ngọc cũng có thể tượng trưng cho vẻ đẹp và sự hoàn hảo. - "Kính" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tên gọi, "Kính" thường thể hiện sự tôn trọng, kính trọng hoặc có thể chỉ sự sáng suốt, thông thái. Kết hợp lại, tên "Ngọc Kính" có thể được hiểu là một người có phẩm chất cao quý, đáng quý trọng và có sự thông thái, sáng suốt

Đình Phát
57,084
1. Đình: Trong văn hóa Việt Nam, "đình" thường được hiểu là nơi thờ cúng, nơi sinh hoạt cộng đồng, hoặc một công trình kiến trúc truyền thống. Từ này mang ý nghĩa về sự ổn định, bền vững và sự kết nối với truyền thống văn hóa. 2. Phát: Từ "phát" có nghĩa là phát triển, phát đạt, thịnh vượng. Nó thể hiện sự tiến bộ, thành công và sự gia tăng.

Tâm Tín
57,061
- Tâm: Trong tiếng Việt, "tâm" thường được hiểu là trái tim, tâm hồn, hay tâm tư. Nó biểu thị cho cảm xúc, tình cảm, và sự chân thành. Một người có "tâm" thường được coi là người có lòng tốt, biết cảm thông và chia sẻ. - Tín: Từ "tín" có nghĩa là niềm tin, sự tin tưởng, hay uy tín. Một người có "tín" thường được xem là đáng tin cậy, có thể giữ lời hứa và có trách nhiệm. Khi kết hợp lại, "Tâm Tín" có thể hiểu là một người có trái tim chân thành, đáng tin cậy và có uy tín. Đây là một cái tên thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, có thể được dùng làm tên thật hoặc biệt danh để thể hiện sự trân trọng và yêu mến. Tên này cũng có thể phản ánh một mong muốn về sự chân thành và tin cậy trong các mối quan hệ xã hội.

Bin Love
56,779
1. Tên riêng: "Bin" có thể là một tên riêng, phổ biến trong một số nền văn hóa, đặc biệt là ở các nước châu Á. "Love" có nghĩa là "tình yêu" trong tiếng Anh. 2. Biệt danh: Đây có thể là một biệt danh hoặc tên gọi thân mật mà ai đó sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc sự yêu mến đối với một người tên Bin. 3. Thương hiệu hoặc tên sản phẩm: "Bin Love" có thể là tên của một thương hiệu, sản phẩm, hoặc dịch vụ nào đó, với ý nghĩa nhấn mạnh vào khía cạnh tình yêu hoặc sự quan tâm. 4. Nghĩa tượng trưng: "Bin" có thể không mang một ý nghĩa cụ thể và chỉ đơn giản là một phần của một cụm từ sáng tạo hoặc mang tính nghệ thuật.

Huệ Linh
56,704
Hoa huệ là loài hoa đẹp, thường có màu trắng, mùi thơm lan tỏa. Đối với người Việt Nam, hoa huệ cao quý, thường được dùng để cúng lễ. Tên Huệ Linh được dùng để đặt cho các bé gái với ý nghĩa cha mẹ mong con xinh đẹp, dịu dàng và đoan trang như đóa hoa huệ

Na Xinh
56,660
Nghĩa Hán Việt của từ Na là dáng yểu điệu xinh đẹp, chỉ sự dịu dàng xinh xắn, thanh thoát hoàn mỹ.

Linh Huệ
56,623
- Linh: Từ này thường được hiểu là "linh hoạt", "nhanh nhẹn", hoặc "thần thánh". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo và có khả năng thích ứng tốt với môi trường xung quanh. - Huệ: Từ này thường được liên kết với hoa huệ, một loại hoa đẹp và thanh tao. Huệ cũng có thể biểu thị sự thuần khiết, dịu dàng và nữ tính. Khi kết hợp lại, tên "Linh Huệ" có thể được hiểu là "người con gái thông minh, khéo léo và dịu dàng", hoặc "người có tâm hồn thanh tao và linh hoạt".

Hai Ying
56,475

Tìm thêm tên

hoặc