Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Kim Trinh
58,704
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, một kim loại quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và thành công. Ngoài ra, "Kim" cũng có thể liên quan đến sự sáng suốt, trí tuệ. - Trinh: Từ "Trinh" thường được hiểu là sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể ý chỉ sự trung thực, ngay thẳng. Tên này thường mang ý nghĩa về phẩm hạnh tốt đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Kim Trinh" có thể hiểu là "cô gái quý giá với phẩm hạnh trong sáng", hay "người phụ nữ vừa quý giá vừa thanh khiết".

Mai Linh
58,588
"Mai Linh" có nghĩa là cây mai xinh đẹp và linh thiêng. Mang ý nghĩa là con sẽ là người con gái xinh đẹp, mang niềm vui, hạnh phúc, sự may mắn linh thiên phúc lành cho cả gia đình, mọi người luôn yêu mến con. Với tên này cha mẹ còn mong con là người thông minh, lanh lợi, luôn vui tươi, hoạt bát, yêu đời vì mai là tên loài hoa nở vào mùa xuân báo hiệu tin vui, sự may mắn, khởi đầu mới, linh là thông minh, nhanh nhẹn.

Minh Vi
58,508
Minh: Thường mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt, rõ ràng và hiểu biết. "Minh" tượng trưng cho trí tuệ, khả năng nhận thức và nhìn nhận vấn đề một cách thấu đáo. Nó còn gợi lên hình ảnh một người có tầm nhìn xa, biết phân biệt đúng sai. Vi: Gợi cảm giác nhỏ nhắn, xinh xắn và đáng yêu. "Vi" cũng có thể mang ý nghĩa về sự tinh tế, khéo léo và duyên dáng. Đôi khi, "Vi" còn được hiểu là sự khác biệt, độc đáo và có nét riêng. Ý nghĩa chung: Tên Minh Vi thường được cha mẹ đặt với mong muốn con mình lớn lên sẽ là một người thông minh, sáng dạ, có trí tuệ hơn người, đồng thời cũng sở hữu vẻ ngoài xinh xắn, đáng yêu và một tâm hồn tinh tế, nhạy cảm. Tên này cũng hàm ý về một người có cá tính riêng, biết cách tỏa sáng và tạo dấu ấn trong cuộc sống.

Minh Nghĩa
58,430
Minh Nghĩa mang ý con là đứa con thông minh, sáng dạ & biết quý trọng lễ nghĩa ở đời

Trí Tín
58,350
Tên đệm Trí: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Đệm "Trí" là nói đến người thông minh, trí tuệ, tài giỏi. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Seraphine
58,230

Khanh Trinh
58,092
Khanh: Ý nghĩa: "Khanh" thường gợi đến sự thanh cao, quyền quý và được trọng vọng. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự vui vẻ, hòa nhã và dễ mến. Trong văn hóa Á Đông, "Khanh" thường được dùng để chỉ những người có địa vị cao hoặc được kính trọng. Trinh: Ý nghĩa: "Trinh" mang ý nghĩa về sự trong trắng, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh và đức hạnh tốt đẹp. Nó thường được liên tưởng đến sự thanh khiết, không vẩn đục và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Khanh Trinh" kết hợp ý nghĩa của sự thanh cao, được trọng vọng với sự trong trắng, đức hạnh. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất cao quý, vừa giữ gìn được sự thanh khiết trong tâm hồn và hành động. Nó thể hiện mong muốn con người đó sẽ sống một cuộc đời tốt đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Lộc Linh
58,059
- Lộc: Từ này thường mang nghĩa là "phúc lộc", "may mắn" hoặc "sự phát triển". Nó thường được sử dụng để chỉ sự thịnh vượng, tài lộc, và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Linh: Từ này có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là "linh thiêng", "nhạy bén", hoặc "thông minh". Nó cũng có thể liên quan đến sự tinh khiết và thanh khiết.

Dìn Dìn
57,997
Tên Dìn Dìn mang ý nghĩa lặp lại, nhấn mạnh sự đầy đặn, trọn vẹn và sung túc. "Dìn" có thể gợi liên tưởng đến sự no đủ, ấm áp, hoặc một điều gì đó nhỏ nhắn, xinh xắn được nhân đôi. Sự lặp lại "Dìn Dìn" tạo cảm giác về sự liên tục, bền bỉ và may mắn được nhân lên gấp bội. Tóm lại, tên Dìn Dìn mang ý nghĩa về sự sung túc, đủ đầy, may mắn và những điều tốt đẹp được nhân đôi, đồng thời thể hiện sự nhỏ nhắn, xinh xắn và đáng yêu.

Linh Rion
57,995

Tìm thêm tên

hoặc