Tìm theo từ khóa "R"

Trọng
59,436
Đầu tiên, tên Trọng thể hiện sự nghiêm túc. Bé trai tên Trọng thường là người làm việc có kế hoạch, cư xử lịch sự và mục tiêu rõ ràng. Đồng thời, bé có tính cách rất ngay thẳng và trọng tình nghĩa. Ngoài ra, tên Trọng còn có nghĩa là nặng hoặc to lớn.

Thục Trinh
59,209
"Thục" là thục nữ. Ở đây có nghĩa chỉ người con gái xinh đẹp, hiền thục, thuỷ chung son sắt một lòng trong tình yêu

Hoàng Trọng
59,072
- Hoàng: Từ này có thể hiểu là "vàng" hoặc "quý giá", biểu thị sự cao quý, sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường được liên kết với sự giàu có, thịnh vượng và quyền lực. - Trọng: Từ này có nghĩa là "nặng nề", "quan trọng" hoặc "trọng đại". Nó thể hiện sự tôn trọng, uy tín và giá trị. Khi kết hợp lại, "Hoàng Trọng" có thể được hiểu là "quý giá và quan trọng", ám chỉ một người có giá trị, được tôn trọng và có ảnh hưởng trong xã hội. Tên này có thể được sử dụng cho cả tên thật và biệt danh, thường gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất tốt, đáng kính và có tầm ảnh hưởng.

Thu Trâm
58,972
Sẽ dịu dàng như mùa thu, lại vừa xinh đẹp, kiều diễm và luôn được nhiều người yêu mến.

Đình Trình
58,836
1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được liên kết với các khái niệm như ngôi đình (nơi thờ cúng), sự trang trọng, hoặc sự yên tĩnh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự ổn định và vững chắc. 2. Trình: Từ này có thể hiểu là trình độ, khả năng, hoặc sự thể hiện. Nó cũng có thể liên quan đến sự thể hiện bản thân, sự trình bày hoặc trình diễn.

Kim Trinh
58,704
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, một kim loại quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và thành công. Ngoài ra, "Kim" cũng có thể liên quan đến sự sáng suốt, trí tuệ. - Trinh: Từ "Trinh" thường được hiểu là sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể ý chỉ sự trung thực, ngay thẳng. Tên này thường mang ý nghĩa về phẩm hạnh tốt đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Kim Trinh" có thể hiểu là "cô gái quý giá với phẩm hạnh trong sáng", hay "người phụ nữ vừa quý giá vừa thanh khiết".

Orson Nhỏ
58,673
"Orson" là một tên riêng, có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được liên kết với các nhân vật nổi tiếng như đạo diễn Orson Welles. Từ "Nhỏ" có thể chỉ ra rằng người này là một phiên bản nhỏ hơn (có thể là trẻ tuổi hơn hoặc có kích thước nhỏ hơn) của một người tên Orson khác, hoặc đơn giản là một cách gọi thân mật.

Hien Trang
58,478
- Hiền: Từ này thường mang ý nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng. Nó thể hiện tính cách của một người con gái nhẹ nhàng, thân thiện và biết yêu thương. - Trang: Từ này có thể hiểu là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể liên quan đến sự trang trọng. Nó thể hiện sự duyên dáng, thanh thoát và có thể có ý nghĩa về vẻ đẹp. Khi kết hợp lại, "Hiền Trang" có thể hiểu là một người con gái vừa hiền lành, dịu dàng, lại vừa thanh lịch, duyên dáng. Tên này thường được ưa chuộng bởi những nét đẹp tính cách mà nó mang lại.

Trúc Hằng
58,438
Tên đệm Trúc: Đệm Trúc lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. Tên chính Hằng: Tên "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Tên "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng.

Trí Tín
58,350
Tên đệm Trí: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Đệm "Trí" là nói đến người thông minh, trí tuệ, tài giỏi. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Tìm thêm tên

hoặc