Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Thiên Hoả
55,763
"Thiên" thường mang ý nghĩa liên quan đến trời, thiên nhiên, hoặc điều gì đó cao cả, vĩ đại. "Hoả" có nghĩa là lửa, tượng trưng cho sức mạnh, năng lượng, sự nhiệt huyết và đam mê. Khi kết hợp lại, "Thiên Hoả" có thể mang ý nghĩa là "lửa từ trời," biểu thị cho một người có tính cách mạnh mẽ, nhiệt huyết, và có thể có khả năng lãnh đạo hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn trong cuộc sống. Tên này cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự sáng tạo, năng động và sự quyết tâm.

Tiểu Nhi
55,747
Tiểu Nhi: con là đứa con bé bỏng, xinh xắn

Uyển Nhi
55,746
"Uyển" nghĩa là uyển chuyển, dẻo dai. Tên Uyển Nhi chỉ người con gái xinh đẹp, dịu dàng, dẻo dai

Minh Nghi
55,695
Tên Minh Nghi là một sự kết hợp tinh tế giữa hai yếu tố Hán Việt, mang ý nghĩa sâu sắc về trí tuệ, sự sáng suốt và phẩm hạnh cao quý. Đây là một cái tên thường được đặt với kỳ vọng người mang tên sẽ trở thành một người có tầm nhìn xa trông rộng và có đạo đức mẫu mực. Phân tích thành phần "Minh" Thành phần "Minh" (明) có nghĩa là sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch. Trong văn hóa Á Đông, "Minh" không chỉ đơn thuần là ánh sáng vật lý mà còn tượng trưng cho trí tuệ, sự thông suốt và khả năng nhận biết chân lý. Người mang tên lót hoặc tên chính là Minh thường được kỳ vọng là người thông minh, có khả năng phân tích vấn đề một cách rõ ràng, và luôn hành động một cách chính trực, công khai. "Minh" còn gợi lên hình ảnh của sự rực rỡ, thành công và tương lai tươi sáng. Phân tích thành phần "Nghi" Thành phần "Nghi" (儀) mang ý nghĩa là nghi thức, nghi lễ, phép tắc, hoặc dáng vẻ, phong thái trang nghiêm. "Nghi" còn có nghĩa là sự mẫu mực, chuẩn mực đạo đức, và phẩm hạnh cao quý. Khi dùng trong tên, "Nghi" thể hiện mong muốn người con sẽ có phong thái đoan trang, lịch sự, biết giữ gìn lễ nghĩa và luôn tuân thủ các quy tắc đạo đức xã hội. Nó hàm ý về một người có nhân cách tốt, được mọi người kính trọng vì sự trang nhã và chuẩn mực trong hành vi. Tổng kết ý nghĩa tên Minh Nghi Khi kết hợp lại, tên Minh Nghi (明儀) mang ý nghĩa tổng quát là "sự sáng suốt mẫu mực" hoặc "phong thái trang nghiêm rực rỡ". Tên này gửi gắm hy vọng người mang tên sẽ là một người vừa có trí tuệ vượt trội (Minh) vừa có phẩm hạnh cao quý, phong thái chuẩn mực (Nghi). Đây là một người không chỉ thông minh, nhìn rõ mọi vấn đề mà còn biết cách ứng xử đúng mực, giữ gìn danh dự và luôn là tấm gương sáng về đạo đức và trí tuệ cho những người xung quanh. Tên Minh Nghi là sự cân bằng hoàn hảo giữa tài năng và đức hạnh.

Thi Canh
55,603
Tên Thi Canh là một tên gọi mang đậm tính truyền thống và văn hóa phương Đông, thường được dùng để chỉ một hệ thống lịch pháp cổ xưa. Ý nghĩa của nó không chỉ là một danh sách các mốc thời gian mà còn là một triết lý về sự vận động và tương tác của vũ trụ. Phân tích thành phần Tên Thi Canh Thành phần thứ nhất là "Thi" (Thập Thiên Can). "Thi" ở đây là cách gọi tắt của Thiên Can, bao gồm mười ký tự: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Thiên Can đại diện cho các yếu tố dương tính, mang tính chất của Trời (Thiên). Chúng được liên kết với Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và sự luân chuyển của chúng, thể hiện chu kỳ phát triển và suy thoái của vạn vật theo quy luật tự nhiên. Thành phần thứ hai là "Canh" (Thập Nhị Địa Chi). "Canh" ở đây là cách gọi tắt của Địa Chi, bao gồm mười hai ký tự: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Địa Chi đại diện cho các yếu tố âm tính, mang tính chất của Đất (Địa). Chúng thường được liên kết với mười hai con giáp và chu kỳ của mặt trăng, thể hiện sự biến đổi và sinh trưởng trên mặt đất, cũng như sự phân chia thời gian theo tháng, ngày và giờ. Ý nghĩa tổng hợp Tên Thi Canh Tên Thi Canh (Thiên Can Địa Chi) là sự kết hợp hài hòa giữa Trời và Đất, giữa Âm và Dương. Khi Thiên Can và Địa Chi được ghép đôi theo một quy tắc nhất định (Thiên Can luân chuyển 10 lần, Địa Chi luân chuyển 12 lần), chúng tạo ra một chu kỳ hoàn chỉnh gồm 60 cặp, gọi là Lục Thập Hoa Giáp. Chu kỳ 60 năm này là nền tảng của lịch pháp truyền thống, dùng để tính toán năm, tháng, ngày, giờ, và là công cụ quan trọng trong chiêm tinh học, phong thủy và y học cổ truyền. Sự kết hợp này thể hiện triết lý về sự tương tác và cân bằng vũ trụ. Thiên Can là động lực khởi phát, Địa Chi là nơi tiếp nhận và biểu hiện. Sự giao hòa của chúng tạo nên sự sống và sự vận động không ngừng của thời gian và không gian. Do đó, Thi Canh không chỉ là một hệ thống đếm mà còn là biểu tượng của sự tuần hoàn vĩnh cửu và quy luật nhân quả trong vũ trụ.

Hồng Nhi
55,570
"Hồng" Tượng trưng cho màu đỏ, màu của hoa hồng, mang ý nghĩa về sự may mắn, thành công, niềm vui và hạnh phúc. "Nhi" Thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh tao, hiền lành, nết na, đức hạnh. "Hồng Nhi" Mang ý nghĩa về một cô bé xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao, nết na, hiền lành, có cuộc sống bình an, hạnh phúc và thành công. thể hiện mong muốn con gái sẽ là một người phụ nữ xinh đẹp, dịu dàng, nhân ái và có cuộc sống viên mãn, hạnh phúc.

Trung Chien
55,555
Tên Trung Chien là một tên riêng có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, thường được phiên âm theo hệ thống Latin hóa (ví dụ như Wade-Giles hoặc Bopomofo) và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào các ký tự Hán tự (chữ Hán) được sử dụng. Tuy nhiên, nếu xét theo cách phiên âm phổ biến nhất, tên này được cấu tạo từ hai thành phần chính: họ (Trung) và tên đệm/tên riêng (Chien). Phân tích thành phần họ: Trung (Trung) Thành phần đầu tiên, Trung (Trung), thường là họ. Trong tiếng Trung Quốc, họ này có thể được viết bằng nhiều ký tự khác nhau, nhưng phổ biến nhất là 鍾 (Zhōng) hoặc 中 (Zhōng). Nếu là 鍾 (Zhōng), ý nghĩa của họ này liên quan đến chuông, đồng hồ, hoặc một loại dụng cụ bằng đồng. Họ 鍾 là một họ phổ biến và có lịch sử lâu đời. Nếu là 中 (Zhōng), ký tự này có nghĩa là trung tâm, ở giữa, hoặc trung thực, vừa phải. Tuy nhiên, việc sử dụng 中 làm họ ít phổ biến hơn 鍾. Trong bối cảnh tên riêng, Trung thường mang ý nghĩa về sự trung thực, chính trực, hoặc sự cân bằng. Phân tích thành phần tên riêng: Chien (Kiến) Thành phần thứ hai, Chien (Kiến), là phần tên riêng. Tương tự như Trung, Chien cũng có thể được viết bằng nhiều ký tự Hán tự khác nhau, mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng biệt. Các ký tự phổ biến nhất bao gồm: 建 (Jiàn): Ký tự này có nghĩa là xây dựng, thiết lập, hoặc kiến tạo. Khi dùng trong tên, nó thể hiện mong muốn người đó sẽ là người có khả năng xây dựng sự nghiệp, tạo dựng thành công, hoặc có tinh thần tiên phong. 堅 (Jiān): Ký tự này có nghĩa là kiên cố, vững chắc, hoặc kiên cường. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển, và có phẩm chất bền bỉ. 謙 (Qiān): Ký tự này có nghĩa là khiêm tốn, khiêm nhường. Đây là một phẩm chất đạo đức cao quý, thể hiện sự tôn trọng người khác và không tự mãn. Tổng kết ý nghĩa Tên Trung Chien Dựa trên các phân tích thành phần phổ biến nhất, Tên Trung Chien mang ý nghĩa tổng hợp về phẩm chất và khát vọng. Nếu kết hợp ý nghĩa phổ biến nhất (ví dụ: Trung là Trung thực và Chien là Kiên cố/Xây dựng), tên này có thể được hiểu là: Người có phẩm chất trung thực, chính trực (Trung), và có khả năng xây dựng, kiến tạo thành công (Kiến). Người có tinh thần trung thực, chính trực (Trung), và ý chí kiên cường, vững chắc (Kiên). Tên Trung Chien thường thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có đạo đức tốt, trung thực trong hành động và lời nói, đồng thời có đủ sức mạnh và ý chí để đạt được mục tiêu trong cuộc sống. Ý nghĩa cuối cùng sẽ phụ thuộc vào chính xác ký tự Hán tự được sử dụng.

Nhinh
55,548

Như Hiền
55,332
"Hiền" có nghĩa là hiền hòa, tốt tính, có tài có đức. "Như" có nghĩa là giống như, tựa như. Tên "Như Hiền" có nghĩa là "người tốt lành, có tài có đức, giống như những điều tốt đẹp trong cuộc sống". Tên này mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ là người có đức hạnh, tài năng, và có cuộc sống tốt đẹp.

Địch Thiện
55,274
- "Địch" có thể mang ý nghĩa là đối thủ, kẻ thù hoặc cũng có thể hiểu là sự đối lập, sự cạnh tranh. Trong một số trường hợp, "Địch" cũng có thể mang ý nghĩa là sự tinh khiết, thanh khiết. - "Thiện" thường mang ý nghĩa là tốt lành, hiền lành, nhân từ, và có lòng tốt.

Tìm thêm tên

hoặc