Tìm theo từ khóa "Vị"

Hoàng Việt
87,897
Con sẽ giống như nước Việt Nam huy hoàng, là người can đảm, mạnh mẽ

Khải Vinh
87,829
Tên "Khải Vinh" trong tiếng Việt thường được phân tích theo nghĩa của từng thành phần: - "Khải" (解) có nghĩa là "khai sáng", "giải thích", "mở mang" hoặc "thông suốt". - "Vinh" (荣) có nghĩa là "vinh quang", "vinh dự" hoặc "thịnh vượng". Khi kết hợp lại, tên "Khải Vinh" có thể hiểu là "người mang lại sự khai sáng và vinh quang", hoặc "người có cuộc sống thịnh vượng và được kính trọng".

Việt Thái
87,680
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái, "Việt" có nghĩa là ưu việt. Đặt con tên "Việt Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên, thông minh, ưu việt và cơ nghiệp sáng ngời

Lan Vi
86,777
Tên đệm Lan Theo tiếng Hán - Việt, "Lan" là đệm một loài hoa quý, có hương thơm & sắc đẹp. Đệm "Lan" thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính tình dịu dàng, nhẹ nhàng. Tên chính Vi Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Vĩnh Hy
86,732
Tên đệm Vĩnh: Đệm Vĩnh mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. Tên chính Hy: Nghĩa Hán Việt là chiếu sáng, rõ ràng, minh bạch, đẹp đẽ.

Việt Trung
86,623
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Việt" thường được hiểu là "Việt Nam", biểu thị cho nguồn gốc dân tộc, văn hóa và lịch sử của người Việt. - "Trung" có thể mang ý nghĩa là "trung thực", "trung thành", "trung hòa" hoặc "ở giữa". Trong một số trường hợp, "Trung" cũng có thể ám chỉ đến sự cân bằng, hài hòa. 2. Tên thật: - Nếu "Việt Trung" là tên thật, người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có lòng yêu nước, tự hào về văn hóa dân tộc và có tính cách trung thực, đáng tin cậy.

Rmah Viên
86,245
Trong tiếng Việt, "Viên" thường được sử dụng như một tên gọi hoặc họ. Còn "Rmah" có thể là một tên riêng hoặc biệt danh, nhưng không phổ biến trong tiếng Việt. Nếu "Rmah" có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân tộc thiểu số nào đó, nó có thể mang một ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa của dân tộc đó. Ví dụ, trong một số ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam, "Rmah" có thể mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, gia đình, hoặc các giá trị văn hóa khác.

Quang Việt
86,025
Quang: Trong Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, hào quang. Nó mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt, tương lai tươi sáng và thành công. "Quang" còn gợi sự thanh cao, chính trực và phẩm chất tốt đẹp. Việt: "Việt" là tên gọi của dân tộc Việt Nam, thể hiện nguồn gốc, bản sắc và niềm tự hào dân tộc. "Việt" còn có thể hiểu là vượt qua, vươn lên, thể hiện ý chí mạnh mẽ và khát vọng chinh phục. Tên Quang Việt mang ý nghĩa về một người con đất Việt thông minh, sáng suốt, có tương lai tươi sáng và thành công. Đồng thời, tên cũng thể hiện niềm tự hào dân tộc, ý chí vươn lên và khát vọng chinh phục.

Vitamin
85,889
Tên ở nhà cho bé, mang tên một chất dinh dưỡng

Vina
85,832
Viết tắt của Việt Nam

Tìm thêm tên

hoặc