Tìm theo từ khóa "Tiên"

Lạc Tiên
56,195
Lạc tiên có tên tiếng Anh là Passion. Theo một truyền thuyết được người xưa kể lại, hoa lạc tiên chính là biểu tượng chân chính của sự thương khổ của Đức Chúa Ki-tô. Loài cây lạc tiên thể hiện tình yêu thương của Chúa, cũng gần giống như hoa Sala và Đức Phật Thích Ca trong Phật Giáo

Tiến Ely
55,891
1. Tiến: Trong tiếng Việt, "Tiến" thường mang ý nghĩa là tiến bộ, phát triển, đi lên, hoặc thăng tiến. Đây là một tên phổ biến cho nam giới và thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống thành công và tiến bộ. 2. Ely: Đây là một tên hoặc từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác, có thể là tiếng Anh, tiếng Pháp hoặc các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh, "Ely" có thể là một tên riêng hoặc một địa danh. Ý nghĩa cụ thể có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và nguồn gốc văn hóa.

Đức Tiền
55,862

Tiến Hùng
55,780
1. Tiến: Từ "tiến" thường có nghĩa là tiến bộ, phát triển, hoặc đi lên. Nó thể hiện sự phấn đấu, nỗ lực vươn tới những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ có sự nghiệp thăng tiến, đạt được nhiều thành công. 2. Hùng: Từ "hùng" có nghĩa là mạnh mẽ, dũng cảm, hoặc vĩ đại. Nó thể hiện sức mạnh, sự kiên cường và khả năng lãnh đạo. Người mang tên này có thể được coi là người có bản lĩnh, có khả năng vượt qua khó khăn và thử thách. Khi kết hợp lại, tên "Tiến Hùng" có thể được hiểu là một người mạnh mẽ, kiên cường, luôn phấn đấu để đạt được thành công và tiến bộ trong cuộc sống. Tên này thường được dùng cho những người có tính cách quyết đoán, năng động và có hoài bão lớn.

Hà Tiên
54,198
Cô gái xinh đẹp, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường, vinh hoa phú quý

Tuệ Tiên
52,162
Tên "Tuệ Tiên" trong tiếng Việt thường được hiểu theo nghĩa là sự kết hợp giữa hai từ "Tuệ" và "Tiên". - "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. - "Tiên" thường được hiểu là tiên nữ, hoặc có thể liên quan đến sự thanh cao, trong sáng như tiên. Khi kết hợp lại, "Tuệ Tiên" có thể được hiểu là "người con gái thông minh, sáng suốt và thanh cao".

Tiến Giang
51,078
- "Tiến" có nghĩa là tiến bộ, phát triển, hoặc đi lên. - "Giang" có nghĩa là dòng sông, thường chỉ về các dòng sông lớn.

Thị Tiên
50,840
Tên đệm Thị: "Thị" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "người phụ nữ" được sử dụng trong nhiều đệm gọi của phụ nữ Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của những người xung quanh. Ngoải ra "Thị" trong nghĩa Hán Việt là quan sát, theo dõi, có thái độ nghiêm khắc, minh bạch, chặt chẽ. Tên chính Tiên: tên Tiên có nghĩa là "thoát tục", "tiên giới". Đây là những khái niệm thường được dùng để chỉ thế giới của các vị thần, tiên, là nơi có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thoát khỏi những phiền não của trần tục. Tên "Tiên" cũng có thể mang ý nghĩa là "hiền dịu, xinh đẹp". Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tiên nữ thường được miêu tả là những người có vẻ đẹp tuyệt trần, tâm hồn thanh cao, lương thiện.

Tiên
50,741
"Tiên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, duyên dáng và dịu dàng. Đây là một tên thường dùng để chỉ sự duyên dáng, nhẹ nhàng của người con gái. Người mang tên "Tiên" thường thể hiện sự hướng thiện và có lòng tử tế, hướng đến sự lạc quan trong cuộc sống.

Hạ Tiên
49,085
"Hạ Tiên" có nghĩa tốt như tiên, ngụ ý mong con cái gặp những điều lành

Tìm thêm tên

hoặc