Tìm theo từ khóa "Thị"

Thiếu Anh
87,146
"Thiếu" nghĩa là thiếu gia, "Anh" nghĩa là anh dũng. Đặt tên "Thiếu Anh" mong muốn con sau này sẽ anh dũng, tài giỏi và nhiều quyền thế, quyền lực

Thi Thúy
85,865
1. "Thi" có thể liên quan đến thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thanh tao. Nó cũng có thể được hiểu là sự thử thách, kiểm tra (như trong thi cử). 2. Thúy: Từ "Thúy" thường được hiểu là màu xanh biếc, xanh ngọc. Nó cũng có thể biểu thị sự trong sáng, quý phái và thanh lịch. Thúy thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế và dịu dàng.

Hồng Thiệp
85,481
- "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, tốt lành và hạnh phúc. Trong một số ngữ cảnh, "Hồng" cũng có thể gợi lên sự nhiệt huyết, năng động và mạnh mẽ. - "Thiệp" có thể mang ý nghĩa là sự thanh lịch, nhã nhặn và tinh tế. Từ này cũng có thể liên quan đến những tấm thiệp, biểu tượng cho sự giao tiếp và kết nối. Kết hợp lại, tên "Hồng Thiệp" có thể được hiểu là một người mang lại sự may mắn, tốt lành và có phong cách thanh lịch, nhã nhặn.

Thi Quỳnh
84,838
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách giải thích và ngữ cảnh. Trong văn học, "Thi" có thể hiểu là thơ ca, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một tên riêng hoặc thể hiện sự thanh tao. - "Quỳnh" thường được hiểu là một loài hoa nở về đêm, hoa Quỳnh, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, thanh khiết và hiếm có. Hoa Quỳnh thường được coi là biểu tượng của sự dịu dàng và tinh tế.

Thiên Mỹ
84,586
Tên Thiên Mỹ nghĩa là được trời ban cho vẻ thanh tú, có tài, tính tình hiền hậu. Trung niên cát tường, cuối đời hưng vượng

Thiên Kim
83,642
Xuất phát từ câu nói “Thiên Kim Tiểu Thư” tức là “cô con gái ngàn vàng”, bé yêu của bạn là tài sản quý giá nhất của cha mẹ đó

Bá Thiện
83,048
"Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt tên "Bá Thiện" cho con, cha mẹ ngụ ý mong muốn tương lai con sẽ là tạo nên thành công rực rỡ ví tựa ngai vua xưng bá bốn phương trời nhưng vẫn lấy cái thiện làm gốc để đối nhân xử thế

Thiên Nhi
83,040
Đệm Thiên: Trời, bầu trời, tự nhiên. Tên chính Nhi: Con đối với cha mẹ xưng là nhi

Thiên Di
83,036
"Thiên" tức là trời. "Thiên Di" ẩn dụ cho hình ảnh cánh chim trời đến từ phương Bắc.

Phúc Thiên
82,959
Tên "Phúc Thiên" trong tiếng Việt thường được hiểu là "Phúc" mang ý nghĩa là hạnh phúc, may mắn, còn "Thiên" có nghĩa là trời, thiên nhiên. Khi kết hợp lại, "Phúc Thiên" có thể hiểu là "hạnh phúc từ trời" hoặc "hạnh phúc của thiên nhiên". Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thuận lợi và được che chở bởi những điều tốt đẹp từ thiên nhiên.

Tìm thêm tên

hoặc