Tìm theo từ khóa "Quân"

Sơn Quân
79,890
Con là vị minh quân của núi rừng

Quang Hiếu
79,648
- Quang: có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ, thường được liên kết với ánh sáng, trí tuệ, sự thông minh và sự minh mẫn. Tên này thể hiện hy vọng về một tương lai tươi sáng và thành công. - Hiếu: thường liên quan đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với cha mẹ và tổ tiên. Tên này thể hiện giá trị đạo đức và nhân cách tốt đẹp, nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình và truyền thống. Khi kết hợp lại, "Quang Hiếu" có thể hiểu là "người con hiếu thảo và sáng suốt," thể hiện một nhân cách tốt, có trí tuệ và lòng hiếu thảo.

Quang Hà
79,541
Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên " Quang Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn

Hoàng Quân
79,162
Con là ông hoàng trong lòng mọi người

Quang Thảo
78,438
1. Quang: Từ "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc sự rực rỡ. Nó cũng có thể biểu thị cho sự minh bạch, rõ ràng trong tư tưởng và hành động. 2. Thảo: Từ "Thảo" thường được hiểu là cỏ, cây cỏ, hoặc có thể mang nghĩa là sự dịu dàng, hiền hòa. Trong nhiều trường hợp, "Thảo" cũng có thể được dùng để chỉ sự tôn kính, như trong từ "thảo" trong "thảo hiền".

Duy Quân
78,347
Tên đệm Duy "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc. Tên chính Quân Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Quang Đạo
77,624
Tên đệm Quang Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Đạo Theo nghĩa Hán Việt, "Đạo" nghĩa là con đường, là hướng đi, chỉ lối cho con người đi đúng hướng. Tên "Đạo" thể hiện sự mong muốn dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con cũng luôn có được con đường đi đúng đắn và tươi sáng cho bản thân mình.

Duy Quang
77,439
Theo nghĩa Hán - Việt, "Duy" có nghĩa là trí tuệ, tư duy suy nghĩ, là giữ gìn, duy trì, là duy nhất, hiếm có, "Quang" là ánh sáng, sự phản chiếu của ánh sáng, là sự thành công. "Duy Quang" có thể hiểu là tư duy sáng suốt. Tên "Duy Quang" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, nhạy bén. Cha mẹ mong muốn con sẽ tài giỏi và có được thành công vẻ vang

Quang Chiến
76,893
- "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng. Nó cũng có thể biểu thị sự khai sáng, minh bạch hoặc vinh quang. - "Chiến" có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, hoặc sự đấu tranh. Nó cũng có thể biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường và quyết tâm.

Quang Trường
76,557
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là sáng, ánh sáng, là vẻ vang, sạch sẽ, "Trường" gợi sự to lớn, vẻ đẹp bao la. "Quang Trường" có nghĩa là ánh sáng rộng, dài, sự vẻ vang to lớn. Tên "Quang Trường" dùng để nói đến người thông minh, tài trí, kiên cường, có chí hướng, ngay thẳng, chân thật

Tìm thêm tên

hoặc