Tìm theo từ khóa "Lữ"

Huyền Lương
79,195
Tên đệm Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Đệm "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Thu Lưu
78,990
"Thu" thường có nghĩa là mùa thu, một mùa trong năm, hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thu hoạch, sự thu nhận. "Lưu" có thể mang ý nghĩa là dòng chảy, lưu giữ, hoặc sự tiếp tục.

Kim Luyến
78,086
"Kim" Mang ý nghĩa về sự quý giá, sang trọng, tượng trưng cho kim loại quý như vàng, bạc. "Luyến" Mang ý nghĩa về sự lưu luyến, nhung nhớ, gắn bó. Tên" Kim Luyến" thể hiện mong muốn về một người phụ nữ có cuộc sống sung túc, quý giá, đồng thời có một tình cảm đẹp, gắn bó và bền chặt.

Nguyên Luận
77,377
1. Nguyên: Trong tiếng Việt, "Nguyên" có thể mang ý nghĩa là nguyên bản, nguyên vẹn, hoặc cũng có thể chỉ sự khởi đầu, nguồn gốc. 2. Luận: Thường liên quan đến sự tranh luận, thảo luận, hoặc phân tích. Nó cũng có thể chỉ đến một bài viết hoặc bài nghiên cứu có tính chất lý luận.

Ngọc Luân
76,616
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Luyến
75,664
Luyến: Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp, yêu mến quấn quýt, không rời xa, không quên. Trong lòng vương vít vào cái gì không thể dứt ra được gọi là luyến

Blue
75,511
Trong tiếng Anh, từ Blue có nghĩa là màu xanh dương. Bên cạnh đó, từ Blue còn có nhiều tên gọi khác dùng để nói về màu sắc này như xanh da trời, xanh lam, xanh nước biển. Tuy nhiên, để miêu tả cụ thể hơn ta có thể gọi Sky blue là màu xanh da trời, Navy blue là màu xanh nước biển.

Trang Luu
75,008
1. Trang: Từ này thường được dùng để chỉ sự thanh lịch, đẹp đẽ, hoặc có thể ám chỉ đến một người con gái dịu dàng, thanh tao. Trong một số trường hợp, "Trang" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến trí thức hoặc sự thông minh. 2. Lưu: Từ này có nghĩa là lưu giữ, ghi nhớ hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển, lưu thông. Ngoài ra, "Lưu" cũng có thể được hiểu là sự bền vững, lâu dài.

Lucas
74,890
Lucas, Lucius hoặc Luke: Từ có nguồn gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng”, “ánh sáng” hay “hiến dâng ánh sáng”

Minh Luân
74,261
1. Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. Tên này thường được sử dụng để thể hiện mong muốn về sự thông minh, sáng suốt của người mang tên. 2. Luân: Từ "Luân" có thể liên quan đến nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là vòng tròn, sự tuần hoàn hoặc có thể liên hệ đến sự chuyển động, sự thay đổi. Trong một số ngữ cảnh, "Luân" cũng có thể mang ý nghĩa về đạo đức, quy luật.

Tìm thêm tên

hoặc