Tìm theo từ khóa "Lữ"

Lụa
67,926
Lụa có ý nghĩa dịu dàng. Là sự nết na, nói năng nhẹ nhàng, lịch sự. Tạo cảm giác gần gũi, dễ chịu cho những ai tiếp xúc.

Hoàng Lương
67,772
- "Hoàng" thường có nghĩa là màu vàng, hoàng gia, hoặc chỉ sự cao quý, quyền lực. Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường liên quan đến sự thịnh vượng và quý phái. - "Lương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách dùng, nhưng phổ biến nhất là chỉ sự tốt đẹp, hiền lành, lương thiện hoặc có thể là sự thịnh vượng. Kết hợp lại, tên "Hoàng Lương" có thể được hiểu là một người có phẩm chất cao quý, lương thiện hoặc có cuộc sống thịnh vượng

Duy Luận
67,402
Đặt tên con là Duy Luận nghĩa là mong con là người thông minh, tư duy tốt, thái độ cầu thị tốt đẹp

Hà Lương
66,910
Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Lưu Loan
66,113
- "Lưu" có thể mang nghĩa là "dòng chảy", "lưu giữ", hoặc "bảo tồn". Nó thường thể hiện sự liên tục, bền vững hoặc sự gìn giữ những giá trị tốt đẹp. - "Loan" là một từ có nhiều ý nghĩa, nhưng phổ biến nhất là chỉ một loài chim quý trong truyền thuyết, thường biểu tượng cho sự cao quý, thanh tao và vẻ đẹp. Kết hợp lại, tên "Lưu Loan" có thể được hiểu như một dòng chảy của sự cao quý và thanh tao, hoặc là sự gìn giữ những giá trị đẹp đẽ và quý giá.

Hải Lưu
65,564
Trong tiếng Việt, "Hải" có nghĩa là biển, còn "Lưu" có thể hiểu là dòng chảy hoặc dòng nước. Khi kết hợp lại, "Hải Lưu" có thể được hiểu là dòng chảy của biển hay dòng hải lưu. Đây là các dòng nước lớn di chuyển trong đại dương, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và ảnh hưởng đến thời tiết. Ngoài ra, tên "Hải Lưu" cũng có thể mang ý nghĩa biểu tượng, gợi lên hình ảnh về sự mạnh mẽ, liên tục và không ngừng nghỉ, giống như cách mà dòng hải lưu di chuyển trong biển cả. Tên này có thể được dùng để đặt cho người với mong muốn họ có những phẩm chất tương tự, như sự bền bỉ, kiên trì và khả năng vượt qua thử thách.

Lulu
63,837
Một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là người hoặc vật phi thường

Lưu Phương
63,809
Tên "Lưu Phương" có thể được phân tích từ hai phần: "Lưu" và "Phương". 1. Lưu: Trong tiếng Hán, "Lưu" (留) thường có nghĩa là lưu giữ, ở lại, hoặc giữ lại. Nó cũng có thể biểu thị cho sự bền vững, kiên định. 2. Phương: "Phương" (方) thường mang ý nghĩa là phương hướng, phương pháp, hay có thể hiểu là một cách sống, cách làm. Ngoài ra, "Phương" cũng có thể liên quan đến sự ngay thẳng, chính trực. Kết hợp lại, tên "Lưu Phương" có thể được hiểu là "Giữ vững phương hướng" hoặc "Giữ lấy những điều ngay thẳng".

Lương Ánh
63,794

Van Luan
63,375
Tên "Văn Luân" là một tên tiếng Việt, trong đó "Văn" thường được dùng để chỉ văn chương, tri thức hoặc sự học hành. "Luân" có thể hiểu là sự luân chuyển, tuần hoàn, hoặc có thể liên quan đến đạo đức, luân lý. Tên "Văn Luân" có thể mang ý nghĩa là một người có tri thức, hiểu biết sâu rộng và có đạo đức tốt. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người đặt tên.

Tìm thêm tên

hoặc