Tìm theo từ khóa "Lữ"

Lucia
84,693

Giang Luu
84,688
Giang: "Giang" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ dòng sông lớn. Hình ảnh dòng sông gợi lên sự rộng lớn, bao la, sự trôi chảy liên tục, không ngừng nghỉ. Nó cũng tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, bồi đắp phù sa, mang lại sự sống và thịnh vượng. Ngoài ra, "Giang" còn có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách giống như dòng sông luôn chảy xiết để đến được biển lớn. Lưu: "Lưu" mang ý nghĩa về sự lưu giữ, giữ gìn, bảo tồn những giá trị tốt đẹp. Nó cũng có thể hiểu là sự lan tỏa, truyền bá những điều hay, điều ý nghĩa đến mọi người xung quanh. "Lưu" còn gợi lên sự ghi nhớ, khắc ghi những kỷ niệm, những dấu ấn quan trọng trong cuộc đời. Tổng kết: Tên "Giang Lưu" mang ý nghĩa về một người có tâm hồn rộng lớn, mạnh mẽ, luôn hướng về phía trước. Đồng thời, người này cũng trân trọng những giá trị tốt đẹp, mong muốn lưu giữ và lan tỏa chúng đến mọi người. Tên này gợi lên hình ảnh một con người sống có ý nghĩa, không chỉ cho bản thân mà còn cho cộng đồng.

Hữu Luận
83,480
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Luận: Nghĩa Hán Việt là trao đổi, thể hiện kiến thức tư duy, thái độ chia sẻ cầu thị.

Hoàng Luyến
83,381
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Luyến: "Luyến" có nghĩa là "yêu, mến, nhớ, vương vấn". Tên này mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người có tấm lòng nhân hậu, yêu thương mọi người, luôn nhớ về gia đình và quê hương. Ngoài ra, tên Luyến cũng có thể hiểu là mong muốn con gái sẽ là người có cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.

Thế Luân
83,376
Tên "Thế Luân" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Thế" và "Luân". 1. Thế: Trong tiếng Việt, "thế" thường có nghĩa là "thế giới", "cuộc sống" hoặc "thời đại". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thay đổi, vòng đời. 2. Luân: Từ "luân" có thể hiểu là "vòng", "chu kỳ", hoặc "luân hồi". Trong văn hóa Phật giáo, "luân hồi" mang ý nghĩa về sự chuyển sinh, sự tái sinh trong các kiếp sống khác nhau. Kết hợp lại, tên "Thế Luân" có thể được hiểu là "vòng đời của thế giới" hoặc "chu kỳ của cuộc sống". Tên này có thể mang ý nghĩa về sự liên kết giữa con người với vũ trụ, sự thay đổi và tái sinh trong cuộc sống.

Lương Duy
82,946
1. Lương: Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể mang ý nghĩa là "điều tốt đẹp", "đạo đức", hoặc "lương thiện". Ngoài ra, "Lương" cũng có thể liên quan đến "lương thực", tức là thức ăn, hoặc "lương" trong nghĩa tiền lương, tiền công. 2. Duy: Từ này thường có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó cũng có thể mang ý nghĩa "duy trì", "bảo vệ".

Silu
82,192

Cindy Lu
80,863

Ngọc Lưu
80,748
Lưu có ý nghĩa dòng nước. Là sự tươi mát, nhẹ nhàng và yên bình. Phẳng lặng nhưng cũng có lúc gợn sóng, như cuộc sống của mỗi người, luôn có những thay đổi để phát triển hơn, chín chắn hơn. Ngọc thể hiện ý nghĩa của sự trân bảo, tức là những vật phẩm quý giá và đáng trân trọng, cần phải được bảo vệ và giữ gìn một cách cẩn thận. Đây cũng là biểu tượng cho sự giàu sang và phú quý

Rớt Lùn
80,394

Tìm thêm tên

hoặc