Tìm theo từ khóa "I"

Thi Khánh
109,418
- Thi: thường được hiểu là "thơ" hoặc "thi ca", biểu thị cho sự nhạy cảm, tinh tế, và khả năng sáng tạo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người yêu thích văn chương, nghệ thuật, hoặc có tâm hồn nhạy cảm. - Khánh: thường có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Tên này biểu thị cho sự lạc quan, niềm vui và sự thành công trong cuộc sống.

Tino
109,404

Cẩm Giang
109,395
Theo nghĩa Hán - Việt "Cẩm" là tiếng để khen ngợi, như lòng nghĩ khôn khéo gọi là cẩm tâm."Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy tên Giang đặt tên vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm."Cẩm Giang" con luôn là người khôn khéo, giỏi giang nên được mọi người thương yêu giúp đỡ, cuộc sống của con luôn yên bình hạnh phúc.

Kiều Vy
109,383
Đệm Kiều: Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều. Tên chính Vy: Nhà ở của hoàng hậu và các cung phi

Trúc Hiền
109,378
- "Trúc": Thường liên quan đến cây trúc, biểu tượng của sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. Cây trúc cũng thường được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. - "Hiền": Thường có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và nhân hậu. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ mến.

Gia Cơm
109,345
“Gia” có ý nghĩa chỉ nhà cửa, gia đình, cũng là từ chỉ người có dung mạo thanh tú, xinh đẹp Cơm: một món ăn hàng ngày quen thuộc của Việt Nam

Hải Hiệu
109,283
1. Hải: Từ này thường liên quan đến biển, đại dương. Nó có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tự do, hoặc sự gắn kết với thiên nhiên. 2. Hiệu: Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự biểu hiện, dấu hiệu, hoặc có thể là một cách để chỉ ra sự nổi bật, khác biệt. Khi ghép lại, "Hải Hiệu" có thể hiểu là "dấu hiệu từ biển" hoặc "biểu tượng của biển". Trong ngữ cảnh tên người, "Hải Hiệu" có thể mang ý nghĩa về một người có mối liên hệ chặt chẽ với biển, hoặc tượng trưng cho sự tự do, khám phá, và tinh thần phóng khoáng.

Trúc Vi
109,270
1. Trúc: "Trúc" thường được hiểu là cây tre, biểu tượng cho sự thanh cao, kiên cường và ngay thẳng. Cây trúc cũng thường được liên kết với sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. 2. Vi: "Vi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như nhỏ bé, tinh tế, hoặc cũng có thể là vĩ đại, tuỳ vào cách dùng và ngữ cảnh. Kết hợp lại, tên "Trúc Vi" có thể mang ý nghĩa là một người vừa có sự thanh cao, mạnh mẽ (Trúc) vừa có sự tinh tế, nhỏ nhắn hoặc mang một ý nghĩa đặc biệt khác (Vi). Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có những phẩm chất tốt đẹp và đáng quý.

Đình Khải
109,204
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Khải: "Khải" trong Hán - Việt có nghĩa là vui mừng, hân hoan. Tên "Khải" thường để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, năng động, liên tay liên chân như đoàn quân vừa thắng trận trở về ca lên những khúc ca vui nhộn khiến mọi người xung quanh cũng hòa theo nhịp múa hát rộn ràng.

Trish
109,173
Tên Trish thường được xem là một dạng rút gọn của tên Patricia. Do đó, để hiểu ý nghĩa tên Trish, chúng ta cần xem xét ý nghĩa của tên gốc Patricia. Patricia bắt nguồn từ tiếng Latinh "patricius", có nghĩa là "thuộc dòng dõi quý tộc" hoặc "người thuộc tầng lớp quý tộc". Từ này liên quan đến tầng lớp quý tộc thống trị trong xã hội La Mã cổ đại. Vì vậy, tên Patricia và do đó, tên Trish, mang ý nghĩa về sự cao quý, quyền lực và địa vị xã hội cao. Tóm lại, tên Trish, mặc dù là một dạng ngắn gọn, vẫn giữ lại ý nghĩa cốt lõi của sự cao quý và thuộc về tầng lớp quý tộc mà tên Patricia gốc mang lại. Nó có thể gợi lên hình ảnh về một người phụ nữ mạnh mẽ, tự tin và có phẩm chất cao đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc