Tìm theo từ khóa "Hằng"

Ðình Thắng
79,549
Tên Đình Thắng mong con vững chãi, mạnh mẽ, uy nghiêm, thành công, đạt được thành công sau này

Hoàng Thắng
79,423
Hoàng: Trong văn hóa Á Đông, "Hoàng" thường được liên kết với màu vàng, màu của vua chúa, tượng trưng cho sự cao quý, giàu sang, quyền lực và thịnh vượng. "Hoàng" còn mang ý nghĩa lớn lao, vĩ đại, thể hiện sự nổi bật, xuất chúng so với người khác. Nó gợi lên hình ảnh một người có tầm nhìn xa trông rộng, có khả năng lãnh đạo và dẫn dắt. Thắng: "Thắng" mang ý nghĩa chiến thắng, thành công, vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu. "Thắng" còn thể hiện sự kiên cường, bản lĩnh, ý chí quyết tâm cao độ, không ngại đối mặt với gian khổ để vươn lên. Nó gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, tự tin và luôn nỗ lực để đạt được thành công. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Hoàng Thắng" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con thông minh, tài giỏi, có chí lớn, có bản lĩnh, luôn gặp may mắn, thành công trong cuộc sống và đạt được những thành tựu đáng tự hào. Tên này cũng gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao quý, được mọi người kính trọng và ngưỡng mộ.

Thiện Khang
79,024
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, hiền lành, lương thiện. Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, tốt đẹp của con người. 2. Khang: Từ "khang" có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thịnh vượng. Nó thường được dùng để chỉ sự bình yên, hạnh phúc và có cuộc sống đầy đủ.

Khang Bia
78,489
1. Khang: Trong tiếng Việt, "Khang" thường mang ý nghĩa là sự an khang, bình an, thịnh vượng. Đây là một từ thường được sử dụng trong tên riêng với mong muốn mang lại sức khỏe và sự ổn định cho người mang tên. 2. Bia: "Bia" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ đến thức uống có cồn (như bia hơi, bia chai).

Út Hằng
78,280
Tên "Út Hằng" là một tên tiếng Việt, trong đó: - "Út" thường được dùng để chỉ người con út trong gia đình, mang ý nghĩa là người nhỏ nhất, được yêu thương và cưng chiều. - "Hằng" có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài hoặc ánh trăng. Nó thường biểu thị sự ổn định, dịu dàng và thanh tao. Kết hợp lại, tên "Út Hằng" có thể mang ý nghĩa là người con út được yêu thương, với tính cách dịu dàng.

Bích Hằng
78,233
"Bích" là ngọc bích, ý chỉ sự quý giá. "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Cái tên "Bích Hằng" ý chỉ sự quý giá, mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có tính khí dịu dàng, nết na.

Hằng
77,838
Tên Hằng trong Hán Việt: Trong tiếng Hán thì Hằng có nghĩa là sự vững bền. Vì vậy, khi đặt tên con là Hằng nghĩa là cha mẹ mong muốn con sẽ có một ý chí kiên định, vững vàng

Phượng Hằng
76,892
Tên đệm Phượng: Phượng là đệm một loài chim quý hiếm, còn được gọi là Phượng Hoàng, tượng trưng cho sự cao sang, quyền quý và sự phồn vinh. Chim Phượng Hoàng cũng được xem là biểu tượng của sự tái sinh và thịnh vượng. Đệm "Phượng" mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống giàu sang, hạnh phúc, được hưởng phúc lộc trời ban. Con sẽ là người xinh đẹp, cao quý, có đức hạnh, tinh khiết, mạnh mẽ, kiên cường, không bao giờ khuất phục trước khó khăn và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống. Tên chính Hằng: Tên "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Tên "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng.

Ngọc Hằng
76,786
Ngọc Hằng: Con là viên ngọc quý, vừa xinh đẹp vừa giỏi giang.

Vĩ Khang
76,715
Tên đệm Vĩ: Nghĩa Hán Việt, "Vĩ" là to lớn, chỉ về tính chất quy mô khoáng đạt lớn lao, điều vượt quá suy nghĩ của người đời. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Tìm thêm tên

hoặc