Tìm theo từ khóa "Hậu"

Tiểu Châu
69,611
Theo nghĩa Hán Việt, tên Châu mang ý nghĩa là ngọc trai, một viên ngọc quý giá. Việc đặt con tên Châu thể hiện sự kỳ vọng của bố mẹ rằng con sẽ tỏa sáng và có giá trị trong xã hội. Như ngọc trai tỏa sáng và thu hút ánh nhìn, bố mẹ hi vọng rằng con sẽ được chú ý, đánh giá cao và đạt được thành công trong cuộc sống. Châu cũng mang ý nghĩa là trân quý. Châu còn có ý nghĩa là vùng đất, lãnh thổ

Đông Châu
68,284
Đông Châu hàm nghĩa như viên ngọc quý đặt ở phía đông, góc độ những người hiền tài, tri thức.

Châu Anh
67,801
1. Châu: Từ "Châu" có thể hiểu là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ. Ngoài ra, "Châu" cũng có thể mang ý nghĩa là vùng đất, vùng miền, thể hiện sự gắn bó với quê hương. 2. Anh: Từ "Anh" thường mang ý nghĩa là sự thông minh, tài giỏi, hoặc biểu thị cho sự mạnh mẽ, dũng cảm. Trong một số trường hợp, "Anh" cũng có thể được hiểu là người con trai, thể hiện sự nam tính.

Hấu Nhí
67,031

Khánh Châu
66,975
Khánh Châu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và thường được dùng để đặt cho nữ giới. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên như sau: Khánh: Chữ "Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan, chúc tụng. Nó thường gợi đến những điều tốt lành, may mắn và những dịp lễ hội. Người mang tên Khánh thường được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và luôn mang đến niềm vui cho những người xung quanh. Châu: Chữ "Châu" có nghĩa là ngọc, một loại đá quý tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh cao và quý giá. Nó cũng có thể chỉ những vùng đất trù phú, giàu có. Khi đặt tên là Châu, người ta mong muốn con mình sẽ xinh đẹp, thanh khiết, có phẩm chất cao quý và một cuộc sống sung túc. Tổng kết: Tên Khánh Châu kết hợp cả niềm vui, sự may mắn và vẻ đẹp, sự quý giá. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, thanh cao, có cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người. Cái tên này thường gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, duyên dáng và được mọi người yêu mến.

Bích Châu
66,534
"Bích" là ngọc bích, là món trang sức quý giá. "Bích Châu" là bố mẹ mong con sẽ luôn xinh đẹp, quý phái và rạng rỡ như những viên ngọc bích lấp lánh

Châu Nguyên
66,084
- "Châu" thường có nghĩa là ngọc, đá quý, hoặc một vùng đất, một khu vực. Nó thể hiện sự quý giá, cao quý. - "Nguyên" có thể mang ý nghĩa là nguyên bản, nguyên vẹn, hoặc cũng có thể là cao nguyên, vùng đất cao.

Trung Hậu
65,937
Tên đệm Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Châu Sa
63,345
"Châu" thường được dùng để chỉ ngọc trai hoặc châu báu, là biểu tượng của sự quý giá và đẹp đẽ. "Sa" có thể được liên tưởng đến cát, sa mạc, hoặc sự mềm mại, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, tên "Châu Sa" có thể mang ý nghĩa là một người con gái tinh tế, quý phái như ngọc trai cùng với vẻ đẹp nhẹ nhàng, mềm mại.

Hữu Châu
61,127
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai. Hữu Châu ý nghĩa mong con sẽ luôn ngay thẳng, tinh khiết và rực sáng

Tìm thêm tên

hoặc