Tìm theo từ khóa "Hấu"

Hấu Nhí
67,031

Khánh Châu
66,975
Khánh Châu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và thường được dùng để đặt cho nữ giới. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên như sau: Khánh: Chữ "Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan, chúc tụng. Nó thường gợi đến những điều tốt lành, may mắn và những dịp lễ hội. Người mang tên Khánh thường được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và luôn mang đến niềm vui cho những người xung quanh. Châu: Chữ "Châu" có nghĩa là ngọc, một loại đá quý tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh cao và quý giá. Nó cũng có thể chỉ những vùng đất trù phú, giàu có. Khi đặt tên là Châu, người ta mong muốn con mình sẽ xinh đẹp, thanh khiết, có phẩm chất cao quý và một cuộc sống sung túc. Tổng kết: Tên Khánh Châu kết hợp cả niềm vui, sự may mắn và vẻ đẹp, sự quý giá. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, thanh cao, có cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người. Cái tên này thường gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, duyên dáng và được mọi người yêu mến.

Bích Châu
66,534
"Bích" là ngọc bích, là món trang sức quý giá. "Bích Châu" là bố mẹ mong con sẽ luôn xinh đẹp, quý phái và rạng rỡ như những viên ngọc bích lấp lánh

Châu Nguyên
66,084
- "Châu" thường có nghĩa là ngọc, đá quý, hoặc một vùng đất, một khu vực. Nó thể hiện sự quý giá, cao quý. - "Nguyên" có thể mang ý nghĩa là nguyên bản, nguyên vẹn, hoặc cũng có thể là cao nguyên, vùng đất cao.

Trung Hậu
65,937
Tên đệm Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Châu Sa
63,345
"Châu" thường được dùng để chỉ ngọc trai hoặc châu báu, là biểu tượng của sự quý giá và đẹp đẽ. "Sa" có thể được liên tưởng đến cát, sa mạc, hoặc sự mềm mại, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, tên "Châu Sa" có thể mang ý nghĩa là một người con gái tinh tế, quý phái như ngọc trai cùng với vẻ đẹp nhẹ nhàng, mềm mại.

Hữu Châu
61,127
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai. Hữu Châu ý nghĩa mong con sẽ luôn ngay thẳng, tinh khiết và rực sáng

Kim Hậu
59,012
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Châu Bơ
58,547
1. Châu: Trong tiếng Việt, "Châu" thường được sử dụng như một tên riêng, có thể mang ý nghĩa là "viên ngọc" hoặc "hạt ngọc", biểu thị sự quý giá và đẹp đẽ. Nó cũng có thể ám chỉ đến một vùng đất, một khu vực hay một quốc gia. 2. Bơ: Từ "Bơ" có thể hiểu theo nhiều cách. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "bơ" là loại trái cây có giá trị dinh dưỡng cao, thường được ưa chuộng. Ngoài ra, "bơ" cũng có thể được xem như một từ lóng trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa vui tươi, thoải mái. Khi kết hợp lại, "Châu Bơ" có thể được hiểu là một cái tên vừa mang ý nghĩa quý giá (Châu) vừa có sự tươi mới, gần gũi (Bơ). Nếu đây là một biệt danh, nó có thể thể hiện tính cách hoặc sở thích của người đó, ví dụ như sự vui vẻ, dễ gần hoặc yêu thích ẩm thực.

Mỹ Hậu
58,274
- "Mỹ" có nghĩa là đẹp, tốt, hay, thường được dùng để chỉ vẻ đẹp về ngoại hình hoặc phẩm hạnh. - "Hậu" có nghĩa là sâu sắc, rộng lớn, hoặc có thể hiểu là người phụ nữ có tầm nhìn và tâm hồn phong phú. Khi kết hợp lại, tên "Mỹ Hậu" có thể được hiểu là "người phụ nữ đẹp và có tầm nhìn sâu sắc" hoặc "người phụ nữ vừa xinh đẹp vừa có phẩm hạnh cao quý".

Tìm thêm tên

hoặc